TRA CỨU NỘP HỒ SƠ ONLINE ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
  • Nếu bạn có vướng mắc nào xin vui lòng gọi 0563.291.788 / 02203.891.788  để được hỗ trợ
  • Nhập số căn cước công dân (12 số) của bạn vào đây
STTThời gianNgày nộpHọ và tênSố CCCDGiới tínhNgày sinhNơi sinhĐKXT theo PTNguyện vọng 1Nguyện vọng 2Nguyện vọng 3Nguyện vọng 4Nguyện vọng 5Nguyện vọng 6Nguyện vọng 7Nguyện vọng 8Nguyện vọng 9Nguyện vọng 10Nguyện vọng 11Nguyện vọng 12
119:02:0020/05/2024Đào Duy An024206001958Nam21/08/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
220:46:0022/05/2024Đỗ Quốc An001206005016Nam03/04/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
318:25:0031/05/2024Lý Hoài An014306000586Nữ05/12/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
421:43:0023/05/2024Nguyễn Ngọc Thùy An025306010280Nữ08/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
516:09:0031/05/2024Nguyễn Thu An030305000240Nữ27/10/2005Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
616:06:0030/05/2024Nguyễn Thuỳ An022306002106Nữ03/08/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
723:41:0024/05/2024Nguyễn Thúy An025206000569Nam01/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
820:54:0022/05/2024Nguyễn Văn An019206001214Nam05/02/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
919:23:0026/05/2024Nguyễn Văn Hòa An038206014613Nam18/09/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
1012:25:0031/05/2024Phạm Thúy An025306012825Nữ02/05/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
1118:58:0027/05/2024Quách Hòa An002306001738Nữ06/09/2006Hà GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
128:40:0026/05/2024Trần Tuấn An025206010400Nam31/01/2006Phú ThọHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
1311:02:0030/05/2024Bùi Phương Anh025306007662Nữ08/08/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
1410:34:0029/05/2024Bùi Thị Ngọc Anh022306005366Nữ31/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
1522:45:0027/05/2024Bùi Thị Phương Anh030306006678Nữ13/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
1614:32:0029/05/2024Bùi Thị Vân Anh022306005362Nữ31/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
1723:07:0022/05/2024Bùi Vân Anh037306003764Nữ19/04/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
180:56:0026/05/2024Cầm Phương Anh038306003412Nữ20/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
1923:06:0031/05/2024Đặng Minh Anh033306001863Nữ04/02/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
2014:41:0023/05/2024Đặng Quỳnh Anh031306003294Nữ19/12/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
2113:19:0031/05/2024Đỗ Minh Anh030206007506Nam11/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
2212:47:0021/05/2024Đỗ Phương Anh001306032473Nữ18/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
2321:49:0030/05/2024Đỗ Tuấn Anh031206007105Nam20/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
2423:53:0021/05/2024Dương Mai Anh033306000376Nữ24/08/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
2515:32:0025/05/2024Hà Phương Anh025305012885Nữ25/06/2005Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
2622:02:0026/05/2024Hồ Đức Anh034206011519Nam12/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
2711:13:0026/05/2024Hoàng Thị Kim Anh031306013946Nữ22/12/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
2813:22:0020/05/2024Hoàng Thị Phương Anh033306001390Nữ20/02/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
2920:39:0014/05/2024Hoàng Việt Anh001206030619Nam15/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
3023:26:0019/05/2024Lã Phương Anh035306002993Nữ28/05/2024Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
310:23:0019/05/2024Lê Diệu Anh014306007152Nữ14/09/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
3210:59:0022/05/2024Lê Lan Anh024306003879Nữ07/03/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
3322:30:0027/05/2024Lê Minh Anh010306003170Nữ17/10/2006Lào CaiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
3422:53:0030/05/2024Lê Ngọc Anh012306001954Nữ09/10/2006Lai ChâuHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
3514:04:0009/05/2024Lê Thị Anh033305005482Nữ03/04/2005Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
3616:48:0028/05/2024Lê Thị Mai Anh030306000036Nữ26/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
3713:36:0024/05/2024Lê Thị Quỳnh Anh033306012553Nữ08/07/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
3817:09:0031/05/2024Lê Trần Anh036206025714Nam29/10/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
3912:17:0001/06/2024Lê Tuấn Anh038205018019Nam23/10/2005Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
401:29:0024/05/2024Lương Thị Lan Anh033306001656Nữ16/05/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
4116:33:0020/05/2024Lưu Quỳnh Anh030306000361Nữ27/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
4221:27:0030/05/2024Mạc Thị Ngọc Anh030306013847Nữ09/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
4321:48:0028/05/2024Mai Thị Phương Anh038306000380Nữ05/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
440:18:0013/05/2024Nguyễn Việt Anh036206006849Nam17/11/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
4517:39:0021/05/2024Nguyễn Bảo Anh038306009783Nữ22/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
468:51:0016/05/2024Nguyễn Bình Thảo Anh024306002799Nữ29/09/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
4718:36:0028/05/2024Nguyễn Đức Anh038206009960Nam19/06/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
4817:51:0016/05/2024Nguyễn Duy Mỹ Anh024306010697Nữ14/03/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
4921:31:0018/05/2024Nguyễn Hải Anh027306006706Nữ04/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
5015:30:0031/05/2024Nguyễn Hoàng Anh015206000062Nam05/04/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
5117:30:0012/05/2024Nguyễn Khánh Hoàng Anh001206006839Nam16/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
5214:27:0030/05/2024Nguyễn Lâm Anh022306004374Nữ10/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
5318:15:0029/05/2024Nguyễn Lan Anh033306011031Nữ15/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
5420:15:0022/05/2024Nguyễn Ngọc Anh030306011792Nữ16/05/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
5512:49:0031/05/2024Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh022306003201Nữ20/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
5622:55:0029/05/2024Nguyễn Nhật Anh014306001084Nữ23/02/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
5710:14:0030/05/2024Nguyễn Ninh Hoàng Anh025206011150Nam27/09/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
5822:58:0023/05/2024Nguyễn Phương Anh019306000597Nữ31/10/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
5916:11:0021/05/2024Nguyễn Quang Anh038206007524Nam08/06/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6023:07:0031/05/2024Nguyễn Thế Anh030206011310Nam21/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
6122:16:0029/05/2024Nguyễn Thị Lan Anh024306000953Nữ18/04/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
6210:00:0029/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Anh030306014900Nữ10/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6321:50:0022/05/2024Nguyễn Thị Phương Anh027306001543Nữ08/03/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
6421:06:0021/05/2024Nguyễn Thị Phương Anh001306001427Nữ26/06/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6520:11:0025/05/2024Nguyễn Thị Phương Anh033306006218Nữ08/12/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
6609:49:0031/05/2024Nguyễn Thị Phương Anh034306001821Nữ25/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
6712:10:0018/05/2024Nguyễn Thị Trâm Anh027306002240Nữ20/01/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6822:04:0030/05/2024Nguyễn Thị Vân Anh038306027874Nữ08/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
6900:05:0029/05/2024Nguyễn Trang Anh030306001785Nữ11/01/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
7022:41:0020/05/2024Nguyễn Trọng Anh001206009438Nam11/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
7118:00:0028/05/2024Nguyễn Tuấn Anh030097010464Nam18/01/1997Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
7212:56:0031/05/2024Nhâm Hà Anh034306004409Nữ05/03/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
7323:12:0029/05/2024Phạm Diêp Anh030306003991Nữ15/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7401:23:0030/05/2024Phạm Lương Nhật Anh034305001169Nữ19/05/2005Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7520:45:0028/05/2024Phạm Thảo Anh022306007649Nữ13/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
7621:14:0014/05/2024Phạm Thị Hải Anh022306002998Nữ16/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
7721:34:0027/05/2024Phạm Thị Lan Anh033306004703Nữ27/12/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
7819:41:0030/05/2024Phạm Thị Lan Anh034306006013Nữ19/03/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
7910:57:0028/05/2024Phạm Thị Nhật Anh031305013459Nữ22/09/2005Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
8017:42:0029/05/2024Phạm Thị Quỳnh Anh030306006827Nữ07/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
8111:06:0029/05/2024Phạm Thị Vân Anh035306003861Nữ18/07/2006Hà NamHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
8210:46:0021/05/2024Phạm Vũ Hải Anh030306001870Nữ13/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
8312:49:0030/05/2024Phan Đình Quốc Anh027206007618Nam28/09/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
8423:00:0025/05/2024Phan Thị Phương Anh033306002254Nữ27/09/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
8522:00:0028/05/2024Tống Trần Tuấn Anh001206076550Nam06/09/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
868:35:0014/05/2024Trần Đại Anh040206012100Nam27/10/2006Nghệ AnHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
8723:17:0028/05/2024Trần Đức Anh030206006526Nam15/06/2006Hải DươngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
8823:03:0017/05/2024Trần Nam Anh001206076652Nam19/03/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
8916:16:0016/05/2024Trần Ngọc Anh033306006436Nữ09/11/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
9023:20:0002/06/2024Trần Thị Ngọc Anh030306009169Nữ06/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
919:59:0024/05/2024Trần Thị Quỳnh Anh033306000870Nữ04/09/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
9214:56:0027/05/2024Trịnh Phương Anh031306005684Nữ07/03/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
9320:51:0025/05/2024Trịnh Tuấn Anh030206005914Nam17/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
9412:17:0021/05/2024Vũ Hà Anh001306013636Nữ17/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
9521:14:0027/05/2024Vũ Lan Anh025306000222Nữ23/12/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
9621:28:0031/05/2024Vũ Phương Anh001306011389Nữ09/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
9712:58:0026/05/2024Vũ Thị Phương Anh022306004347Nữ31/10/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
9814:55:0027/05/2024Vũ Văn Tuấn Anh030205010811Nam03/08/2005Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
9918:20:0019/05/2024Đinh Ngọc Ánh001306022326Nữ01/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
10018:16:0029/05/2024Nghiêm Hồng Ánh034306005771Nữ07/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
10110:52:0030/05/2024Nguyễn Ngọc Ánh030306000601Nữ23/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
10215:27:0031/05/2024Nguyễn Thị Minh Ánh034306008186Nữ02/11/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
10319:49:0024/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Ánh033306006283Nữ05/09/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
10417:23:0028/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Ánh034306013664Nữ01/02/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
10517:48:0021/05/2024Phạm Ngọc Ánh014306006092Nữ31/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
10613:16:0031/05/2024Trần Ngọc Ánh008306000381Nữ06/05/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
10719:32:0024/05/2024Trịnh Thị Ngọc Ánh038306029292Nữ25/03/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
10810:16:0024/05/2024Vũ Thị Ngọc Ánh030306000459Nữ17/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
10915:57:0021/05/2024Chu Nguyễn Hữu Bách038206023810Nam21/08/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
11016:19:0031/05/2024Đinh Việt Bách010206000283Nam20/12/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
1110:29:0017/05/2024Chu Thái Bảo002306000543Nữ20/03/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
11212:54:0031/05/2024Dương Gia Bảo001206004086Nam10/12/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
11322:07:0030/05/2024Lê Thị Ngọc Bích027306002161Nữ25/08/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
11410:10:0031/05/2024Đặng Nguyên Bình036206000128Nam14/04/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
11521:55:0024/05/2024Lê Thị Hải Bình031306010360Nữ10/11/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
11607:41:0030/05/2024Lương Thị Thanh Bình035306004754Nữ19/02/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
1178:08:0016/05/2024Nguyễn Đức Bình011206000415Nam26/08/2006Thái BìnhChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
11821:33:0027/05/2024Phạm Hòa Bình030206013230Nam07/12/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
11914:48:0026/05/2024Phạm Thanh Bình001206016225Nam27/05/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
12020:47:0027/05/2024Trần Thanh Bình001206073178Nam31/03/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
12118:31:0026/05/2024Trịnh Thị Bưởi038306014198Nữ05/01/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
12215:26:0029/05/2024Đặng Thuỳ Châm030306002478Nữ12/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
12311:11:0031/05/2024Nguyễn Thuỳ Châm024306012574Nữ31/08/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
12416:58:0026/05/2024Hoàng Minh Châu001306004547Nữ19/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
12513:33:0025/05/2024Đỗ Quỳnh Chi001306019160Nữ05/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
1269:01:0027/05/2024Hà Quỳnh Chi024306005214Nữ04/01/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
12723:18:0030/05/2024Lăng Thị Phương Chi019306007983Nữ27/01/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
12823:27:0028/05/2024Lê Mai Chi019306001571Nữ17/09/2006Thái NguyênHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
12919:16:0029/05/2024Lê Thảo Chi026306000848Nữ20/01/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
13019:20:0029/05/2024Lê Yến Chi030306010090Nữ20/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
13115:06:0029/05/2024Ngô Thị Phương Chi031306001878Nữ29/08/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
13213:39:0016/05/2024Nguyễn Khánh Chi001306015376Nữ05/07/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
13322:28:0026/05/2024Nguyễn Quế Chi019306001135Nữ17/09/2006Thái NguyênHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
13422:24:0016/05/2024Nguyễn Quỳnh Chi019306001693Nữ10/07/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
13522:51:0030/05/2024Nguyễn Quỳnh Chi001306002251Nữ10/07/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
13618:03:0025/05/2024Nguyễn Thị Chi034306002535Nữ15/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
13716:32:0029/05/2024Phạm Thị Quỳnh Chi031306012642Nữ11/03/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
13815:32:0021/05/2024Trần Thị Hoài Chi014306011035Nữ13/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
13920:23:0031/05/2024Trương Vũ Quỳnh Chi033306000512Nữ13/06/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
14021:33:0031/05/2024Cao Minh Chiến015206009887Nam31/12/2006Yên BáiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
14117:50:0027/05/2024Vũ Đình Chiến034206014788Nam23/05/2006Bình DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
14219:12:0029/05/2024Phạm Yến Chinh030306007956Nữ14/12/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
14322:16:0023/05/2024Nguyễn Thanh Chúc001306017962Nữ30/11/2006Hà NamHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
14420:08:0022/05/2024Nguyễn Thành Công027206000348Nam21/11/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
14510:07:0027/05/2024Phạm Minh Công001206031175Nam22/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
14611:59:0001/06/2024Vũ Đăng Công026206007044Nam25/04/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
1478:18:0021/05/2024Sùng Thị Cồng011306003763Nữ01/10/2006Điện BiênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
14811:50:0025/05/2024Đào Duy Cường040206020746Nam13/09/2006Nghệ AnHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
14923:54:0001/06/2024Hoàng Quốc Cường038206010350Nam25/08/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
15014:45:0016/05/2024Lê Thế Cường034206001674Nam24/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
15116:12:0009/05/2024Phạm Đức Cường022203006972Nam10/12/2003Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
15216:22:0031/05/2024Phạm Quốc Cường010206001062Nam15/02/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
15321:24:0018/05/2024Trần Đức Cường002206002996Nam26/09/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
15415:16:0019/05/2024Lôi Thị Linh Đa006306004653Nữ04/11/2006Bắc KạnHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
15517:27:0013/05/2024Phạm Văn Đại037206000370Nam11/02/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
15621:55:0027/05/2024Đinh Hữu Đăng017206005781Nam12/08/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
15722:19:0016/05/2024Nguyễn Hữu Đăng034205009187Nam05/10/2005Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
15811:45:0026/05/2024Phan Hà Đăng042206010603Nam18/09/2006Hà TĩnhChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
1599:01:0024/05/2024Nguyễn Hữu Danh034206002109Nam09/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
16022:22:0027/05/2024Dương Tiến Đạt036206028027Nam06/12/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
16117:50:0013/05/2024Lưu Danh Đạt035206000750Nam08/05/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
16216:51:0031/05/2024Nguyễn Mạnh Đạt033206000029Nam05/03/2006Khác …Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
16320:49:0029/05/2024Nguyễn Thành Đạt033206006832Nam30/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
16415:35:0008/05/2024Phạm Tiến Đạt034206009699Nam03/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
16521:32:0028/05/2024Trần Tiến Đạt031206002838Nam05/01/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
16609:48:0031/05/2024Vũ Thành Đạt027205005538Nam27/11/2005Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
1675:28:0023/05/2024Nguyễn Ngọc Diệp001306016549Nữ14/08/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
16814:23:0028/05/2024Trần Xuân Diệp019306001484Nữ09/12/2006Thái NguyênHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
16911:03:0030/05/2024Bùi Thị Hương Dịu017306004375Nữ15/07/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
17018:57:0022/05/2024Nguyễn Trọng Dự011205000076Nam08/03/2005Điện BiênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
17122:21:0029/05/2024Đỗ Anh Đức001206003270Nam16/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
17214:53:0021/05/2024Đỗ Minh Đức001206005014Nam04/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
17319:16:0027/05/2024Đoàn Trung Đức031206004899Nam14/12/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
17418:41:0031/05/2024Lương Minh Đức031206014176Nam09/11/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
17515:20:0031/05/2024Mai Thị Minh Đức034306014936Nữ14/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
17608:43:0030/05/2024Nguyễn Anh Đức034206000408Nam04/05/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
17723:26:0026/05/2024Nguyễn Huy Đức033206002167Nam10/09/2006Hưng YênHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
17816:18:0019/05/2024Nguyễn Ngọc Đức024206001307Nam05/04/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
17919:43:0016/05/2024Nguyễn Văn Đức079206035384Nam07/04/2006TP Hồ Chí MinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
18023:23:0031/05/2024Phạm Minh Đức033206000271Nam21/11/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
18109:46:0029/05/2024Trần Mạnh Đức030206000060Nam27/03/2006Hải DươngChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
18221:09:0027/05/2024Triệu Minh Đức038206028472Nam23/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
18323:14:0028/05/2024Đoàn Phương Dung030306002293Nữ26/03/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
18413:10:0026/05/2024Lê Phương Dung038306026688Nữ23/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
18523:36:0020/05/2024Nguyễn Thị Dung024306009138Nữ08/02/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
18608:18:0028/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Dung030306003739Nữ16/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
18721:34:0029/05/2024Nguyễn Thị Thuỳ Dung030306011677Nữ16/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
18820:23:0030/05/2024Phạm Thị Dung008306007031Nữ06/08/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
18923:29:0011/05/2024Tăng Thị Thùy Dung001306026515Nữ23/01/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
19021:35:0023/05/2024Cao Đức Dũng010206004907Nam07/04/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
19115:54:0021/05/2024Đinh Mạnh Dũng037206003323Nam19/03/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
19215:19:0029/05/2024Lê Anh Dũng030206003088Nam17/12/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
19316:59:0025/05/2024Lê Hùng Dũng030206002319Nam15/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
19410:45:0031/05/2024Lê Xuân Dũng026206000715Nam24/09/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
19519:12:0024/05/2024Nguyễn Mạnh Dũng001206089080Nam14/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
19620:10:0027/05/2024Nguyễn Văn Dũng001206030601Nam18/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
19714:25:0023/05/2024Trịnh Tuấn Dũng038206006721Nam23/08/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
19813:00:0019/05/2024Đào Thuỳ Dương022306000547Nữ16/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
19910:30:0029/05/2024Đỗ Thùy Dương001306063023Nữ17/03/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
20019:09:0027/05/2024Đỗ Xuân Dương038206025086Nam19/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
20122:50:0029/05/2024Ngô Thùy Dương036306005706Nữ15/05/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
20220:51:0020/05/2024Nguyễn Đức Dương022206001856Nam30/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
20322:48:0031/05/2024Nguyễn Hoàng Dương030206001982Nam02/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
20417:57:0028/05/2024Nguyễn Thùy Dương008306006593Nữ06/04/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
20523:07:0029/05/2024Nguyễn Thùy Dương017306001637Nữ22/05/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
20609:09:0031/05/2024Nguyễn Tùng Dương001206080877Nam24/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
20717:05:0021/05/2024Phạm Thùy Dương027306001749Nữ14/08/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
20821:50:0021/05/2024Phạm Thùy Dương001306015446Nữ24/11/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
20920:43:0029/05/2024Phạm Tuấn Dương022206004483Nam16/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
21020:17:0031/05/2024Phan Thùy Dương001306005529Nữ27/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
21117:27:0024/05/2024Hoàng Khánh Duy020206002604Nam02/12/2006Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
21217:57:0031/05/2024Huỳnh Đình Duy046206010689Nam03/11/2006Thừa Thiên HuếHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
21321:42:0028/05/2024Trần Lê Bảo Duy014206008456Nam21/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
21418:51:0030/05/2024Cù Thị Hồng Duyên034306001842Nữ06/11/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
21514:26:0024/05/2024Hạng Thị Duyên011306003793Nữ21/06/2006Điện BiênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
2160:20:0025/05/2024Ngô Thị Duyên033305004140Nữ23/07/2005Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
21711:58:0024/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Duyên033306004013Nữ18/10/2006Long AnHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
21820:12:0027/05/2024Phạm Mỹ Duyên034306003653Nữ16/09/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
21919:34:0021/05/2024Vũ Thị Mỹ Duyên030306004167Nữ05/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
22019:07:0030/05/2024Lê Hoài Giang030303008988Nữ01/11/2003Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
22120:55:0024/05/2024Lê Hương Giang033306002577Nữ23/03/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
22220:47:0018/05/2024Lê Hương Giang001306023105Nữ07/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
22308:19:0003/06/2024Lương Hương Giang068306000443Nữ04/04/2006Lâm ĐồngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
22411:26:0031/05/2024Mai Hương Giang034306006666Nữ13/03/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
22517:26:0020/05/2024Nguyễn Hà Giang008306000983Nữ26/10/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
22620:17:0020/05/2024Phạm Hương Giang030306003725Nữ27/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
22720:14:0027/05/2024Phạm Thị Hương Giang001306020197Nữ02/08/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
2289:54:0024/05/2024Phạm Trường Giang031206004596Nam07/03/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
22900:30:0031/05/2024Phạm Trường Giang034206008735Nam23/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
23012:38:0003/06/2024Trương Thanh Hương Giang019306002403Nữ07/09/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
23112:44:0025/05/2024Hoàng Thị Thu Hà031306001461Nữ06/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
23209:35:0029/05/2024Lê Thái Ngọc Hà038306027639Nữ15/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
23320:03:0027/05/2024Lê Việt Hà008206006360Nam01/01/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
23412:49:0029/05/2024Lý Thị Thu Hà019306005261Nữ10/10/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
23511:27:0024/05/2024Nguyễn Hoàng Hà025206006825Nam07/04/2006Phú ThọHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
23621:32:0030/05/2024Nguyễn Phương Hà022306012253Nữ27/10/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
23723:31:0026/05/2024Phạm Thu Hà033306011906Nữ10/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
23812:41:0028/05/2024Phạm Thu Hà030306011952Nữ17/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
23918:57:0029/05/2024Phan Hồng Hà022306000318Nữ24/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
24021:58:0025/05/2024Trần Ngọc Hà031306009527Nữ10/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
24111:51:0022/05/2024Trần Thị Hà034306000673Nữ26/11/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
24216:50:0027/05/2024Trần Thị Ngọc Hà022306002321Nữ27/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
24322:55:0009/05/2024Vũ Thu Hà001306024823Nữ14/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
24420:12:0029/05/2024Đào Thanh Hải026206005787Nam21/08/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
24518:39:0030/05/2024Hồ Hồng Hải017306001869Nữ12/09/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
24615:53:0030/05/2024Nguyễn Sơn Hải025206000270Nam13/04/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
24710:42:0024/05/2024Nguyễn Thiện Hải037206001560Nam09/02/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
24823:45:0021/05/2024Trần Duy Hải035206003888Nam07/04/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
24922:15:0029/05/2024Trần Hải025206011301Nam30/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
25022:48:0022/05/2024Vũ Tuấn Hải017206009936Nam18/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
25120:54:0025/05/2024Hoàng Thị Ngọc Hân046306000168Nữ01/12/2006Thừa Thiên HuếHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
25211:56:0028/05/2024Lê Thảo Ngọc Hân025306010812Nữ28/01/2006Hà GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
25319:38:0025/05/2024Trần Thị Bảo Hân033306009834Nữ10/08/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
25421:11:0024/05/2024Bùi Khánh Hằng037306002425Nữ17/02/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
25514:36:0031/05/2024Đinh Tú Hằng079306004762Nữ11/04/2006TP Hồ Chí MinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
25609:24:0029/05/2024Dương Thị Thanh Hằng030306014870Nữ07/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
25722:33:0022/05/2024Nguyễn Thị Thu Hằng019306008007Nữ11/10/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
25818:48:0031/05/2024Nguyễn Thị Thu Hằng034306007678Nữ01/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
25922:06:0029/05/2024Nguyễn Thuý Hằng022306000482Nữ23/10/2006Quảng NinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
26023:29:0027/05/2024Nguyễn Thúy Hằng008306000429Nữ02/12/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
26122:13:0025/05/2024Phùng Minh Hằng031306011536Nữ07/05/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
26220:56:0031/05/2024Trần Minh Hằng015306008117Nữ20/01/2006Yên BáiHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
26315:04:0031/05/2024Trần Thu Hằng035306000682Nữ24/02/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
26418:32:0028/05/2024Trương Thu Hằng034306004447Nữ25/12/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
26520:44:0028/05/2024Đặng Hồng Hạnh012306001187Nữ09/09/2006Lai ChâuHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
26612:37:0031/05/2024Hoàng Xuân Hạnh038206013761Nam10/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
26711:07:0018/05/2024Nguyễn Thị Hồng Hạnh001306025030Nữ19/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
26816:31:0029/05/2024Trần Thị Hồng Hạnh030306000561Nữ31/03/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
26922:13:0029/05/2024Nguyễn Thị Thúy Hảo035306003538Nữ13/12/2006Hà NamHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
27012:27:0031/05/2024Nguyễn Thái Hậu038306022277Nữ26/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
27122:43:0030/05/2024Tạ Thị Hậu001306035854Nữ14/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
27218:02:0020/05/2024Lê Thu Hiền025306010460Nữ07/05/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
27322:17:0026/05/2024Nguyễn Hoàng Diệu Hiền030306010365Nữ30/04/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
27423:25:0031/05/2024Nguyễn Thị Hiền034306008208Nữ07/09/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
27518:48:0028/05/2024Nguyễn Thu Hiền030306003163Nữ16/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
27610:01:0030/05/2024Nguyễn Hoàng Hiệp030206002853Nam10/12/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
27720:16:0020/05/2024Nguyễn Ngọc Hiệp024206000536Nam22/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
27812:15:0024/05/2024Văn Khắc Hiệp033206002469Nam25/07/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
27923:00:0025/05/2024Dương Trung Hiếu031206006490Nam25/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
28022:51:0023/05/2024Nguyễn Minh Hiếu034206003111Nam27/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
28117:46:0031/05/2024Nguyễn Minh Hiếu001206002137Nam06/09/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
28211:26:0010/05/2024Nguyễn Trung Hiếu001205053061Nam12/03/2005Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
28314:03:0027/05/2024Nguyễn Trung Hiếu001206015927Nam10/10/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
28417:40:0028/05/2024Trương Trung Hiếu030206008300Nam12/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
28518:28:0031/05/2024Vũ Minh HiếU024206007342Nam07/06/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
28619:25:0013/05/2024Hoàng Thị Hoa030305005073Nữ28/04/2005Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
28716:24:0026/05/2024Ngô Phương Hoa030306003434Nữ27/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
28821:09:0030/05/2024Nguyễn Thúy Hoa025306003562Nữ27/03/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
28920:46:0018/05/2024Bùi Bích Hòa024306004340Nữ25/02/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
29015:48:0025/05/2024Dương Văn Hoàn042206005381Nam26/09/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
2917:39:0007/05/2024Bùi Huy Hoàng030097001433Nam03/10/1997Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
2927:13:0028/05/2024Đàm Đức Hoàng019206000965Nam25/03/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
29312:44:0031/05/2024Đặng Khánh Hoàng042206000416Nam23/09/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
29420:00:0024/05/2024Đào Việt Hoàng034206005544Nam06/12/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
29515:15:0029/05/2024Lê Đức Hoàng037206005854Nam05/04/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
29621:56:0026/05/2024Nguyễn Lê Hoàng031206005705Nam01/01/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
29721:03:0031/05/2024Nguyễn Nhật Hoàng064206014857Nam01/11/2006Gia LaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
29821:34:0030/05/2024Nguyễn Phồn Hoàng030206001489Nam17/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
29918:42:0030/05/2024Phạm Hải Hoàng001206076954Nam22/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
30010:47:0031/05/2024Quán Nguyễn Việt Hoàng030206008701Nam26/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
30120:25:0030/05/2024Trần Danh Hoàng030206001947Nam10/04/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
30221:35:0026/05/2024Ngô Ánh Minh Hồng001306013086Nữ26/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
30319:17:0026/05/2024Nguyễn Thị Hồng038306010282Nữ26/04/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
30423:08:0024/05/2024Phan Thị Khánh Hồng033306009014Nữ06/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
3059:25:0019/05/2024Hoàng Thị Huế014306012218Nữ12/02/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
30611:55:0023/05/2024Nguyễn Kim Huệ010306000312Nữ02/04/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
30712:07:0030/05/2024Nguyễn Thị Thu Huệ024305009439Nữ12/08/2005Bắc KạnHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
30821:19:0028/05/2024Phạm Thị Phương Huệ030306009529Nữ29/01/2006Hải DươngHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
30921:39:0027/05/2024Đặng Quốc Hùng033206005144Nam16/03/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
31023:41:0025/05/2024Đinh Việt Hùng010206004539Nam06/09/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
31109:30:0029/05/2024Đoàn Tuấn Hùng033206003709Nam26/07/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
31211:50:0024/05/2024Lê Đức Hùng030206015907Nam09/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
31322:51:0029/05/2024Nguyễn Mạnh Hùng022206002198Nam11/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
31419:36:0027/05/2024Trần Kim Hùng022206012906Nam09/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
31521:26:0029/05/2024Trương Ngọc Hùng010206008671Nam11/04/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
31610:15:0025/05/2024Vũ Đức Hùng001206036957Nam09/03/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
31715:52:0028/05/2024Đỗ Xuân Hưng024205011109Nam28/02/2005Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
3181:23:0026/05/2024Nguyễn Danh Hưng024206002677Nam20/09/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
31922:25:0021/05/2024Nguyễn Quang Hưng022206012554Nam28/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
32009:21:0030/05/2024Nguyễn Văn Hưng024205011973Nam01/04/2005Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
32122:09:0028/05/2024Đào Thanh Hương031306003419Nữ23/02/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
32222:26:0027/05/2024Hoàng Thị Mai Hương001306064151Nữ21/03/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
32321:53:0014/05/2024Hứa Thu Hương020306007259Nữ27/09/2006Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
32417:28:0021/05/2024Lê Thanh Hương012306004157Nữ24/01/2006Lai ChâuHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
32506:12:0029/05/2024Nguyễn Đặng Quỳnh Hương024306013294Nữ09/06/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
32619:44:0027/05/2024Nguyễn Lan Hương024306014197Nữ12/08/2006Bắc GiangChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
32719:57:0023/05/2024Nguyễn Mai Hương025306008932Nữ29/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
32819:35:0028/05/2024Nguyễn Mai Hương030306000492Nữ06/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
32921:59:0025/05/2024Nguyễn Quỳnh Hương035306000191Nữ17/11/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
33018:07:0027/05/2024Nguyễn Thu Hương008306000415Nữ07/05/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
33121:28:0027/05/2024Phạm Lan Hương001306069532Nữ09/10/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
33200:12:0030/05/2024Vũ Lan Hương001306014842Nữ02/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
33322:14:0002/06/2024Vũ Lan Hương034306010051Nữ19/12/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
3348:05:0024/05/2024Vũ Thùy Hương030306003366Nữ03/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
33513:21:0018/05/2024Tạ Thúy Hường027306001336Nữ23/11/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
33620:51:0027/05/2024Vũ Thu Hường034306003208Nữ01/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
33716:13:0024/05/2024Hoàng Quang Huy020206001076Nam08/02/2006Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
33820:48:0028/05/2024Mạc Đức Huy022206011477Nam31/12/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
3399:14:0026/05/2024Nguyễn Đức Huy001206092844Nam31/03/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34022:31:0029/05/2024Nguyễn Gia Huy027206013735Nam26/03/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34120:34:0015/05/2024Nguyễn Quang Huy017206006932Nam05/10/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34221:04:0030/05/2024Nguyễn Quang Huy033206006830Nam22/05/2006Sóc TrăngHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
34321:01:0023/05/2024Phùng Chí Huy026206009391Nam22/08/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34420:59:0026/05/2024Trần Quang Huy001206010726Nam08/01/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
34511:42:0027/05/2024Trần Quang Huy030206010950Nam17/05/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34619:56:0027/05/2024Bùi Khánh Huyền001306018840Nữ23/07/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
34722:54:0024/05/2024Bùi Thị Bích Huyền033306000837Nữ10/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
34823:58:0030/05/2024Đoàn Thu Huyền008306003200Nữ24/04/2024Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
34910:25:0031/05/2024Giáp Thị Huyền024306015363Nữ21/01/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
35020:55:0031/05/2024Nguyễn Bá Thị Huyền001306032064Nữ04/07/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35123:08:0025/05/2024Nguyễn Khánh Huyền027306003129Nữ06/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
35221:38:0031/05/2024Nguyễn Khánh Huyền042306000173Nữ25/06/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
35320:30:0021/05/2024Nguyễn Kim Huyền025306011538Nữ11/12/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35422:38:0030/05/2024Nguyễn Mai Khánh Huyền025306005486Nữ21/05/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35520:57:0029/05/2024Nguyễn Minh Huyền033306001105Nữ20/06/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
35620:39:0029/05/2024Nguyến Như Huyền012306001054Nữ10/12/2006Lai ChâuHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35721:21:0026/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Huyền022306010889Nữ01/03/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35821:52:0030/05/2024Nguyễn Thị Thanh Huyền001306016140Nữ08/03/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
35922:08:0031/05/2024Phạm Khánh Huyền036306012637Nữ29/04/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiĐiều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
36014:55:0029/05/2024Trần Khánh Huyền030306003411Nữ23/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
36121:38:0023/05/2024Trần Ngọc Khánh Huyền036306000237Nữ04/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
36217:13:0029/05/2024Trần Thị Thu Huyền035306008278Nữ10/07/2006Hà NamHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
36314:17:0031/05/2024Vũ Minh Huyền022306000143Nữ15/03/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
36415:58:0029/05/2024Đỗ Trần Khải033206002908Nam02/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
36517:57:0030/05/2024Phạm Thành Khang231206000006Nam31/05/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
36610:38:0029/05/2024Tạ Mai Khanh031306013413Nữ19/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
36719:32:0024/05/2024Đỗ Vân Khánh026306008479Nữ16/04/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
36822:12:0031/05/2024Dương Lâm Khánh027206010434Nam18/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
36920:22:0027/05/2024Hồ Nam Khánh026206011891Nam19/09/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
37016:10:0014/05/2024Lê Gia Khánh025205012954Nam13/12/2005Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
37115:31:0024/05/2024Lương Phúc Khánh014206007957Nam02/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
37222:03:0027/05/2024Nguyễn Công Khánh025206002095Nam11/08/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
37311:08:0029/05/2024Nguyễn Đức Khánh030206017873Nam14/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
37412:54:0016/05/2024Nguyễn Duy Khánh027205011681Nam23/04/2005Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
37523:11:0029/05/2024Nguyễn Nam Khánh025206003767Nam11/10/2006Phú ThọHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
37600:53:0031/05/2024Tạ Nam Khánh031206002637Nam28/12/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
37719:11:0028/05/2024Trịnh Ngọc Khánh038206025696Nam23/02/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
3788:53:0024/05/2024Nông Thị Khoa020305005615Nữ24/10/2005Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
37912:39:0024/05/2024Phạm Lê Bích Khuê031306000786Nữ09/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
38007:15:0030/05/2024Hoàng Trung Kiên001206020278Nam25/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
3810:16:0023/05/2024Nghiêm Xuân Kiên001206034177Nam12/12/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
38215:40:0030/05/2024Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt040206018893Nam03/05/2006Nghệ AnHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
38320:42:0030/05/2024Cầm Thị Ngọc Lam038306027128Nữ03/07/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
38421:39:0022/05/2024Ngô Thị Thanh Lam034306002561Nữ05/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
38522:50:0030/05/2024Vương Duy Liêm001206011715Nam22/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
38618:34:0025/05/2024Phùng Thị Liên030306004578Nữ05/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
38719:52:0017/05/2024Bùi Trịnh Khánh Linh025306002112Nữ21/05/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
38820:02:0028/05/2024Đào Phương Linh030306000069Nữ20/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
38923:13:0026/05/2024Đào Thuỳ Linh027306012439Nữ16/07/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
39016:59:0021/05/2024Đinh Khánh Linh008306003600Nữ11/08/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
39119:17:0022/05/2024Đinh Triệu Vi Linh040306026466Nữ10/03/2006Nghệ AnHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
39209:35:0030/05/2024Đỗ Nhật Hà Linh008306007207Nữ29/06/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
39320:52:0029/05/2024Đoàn Phương Linh008306000522Nữ13/08/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
39416:40:0030/05/2024Dương Phương Linh008306001164Nữ08/10/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
39522:23:0026/05/2024Hoàng Khánh Linh031306007582Nữ12/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
39611:54:0026/05/2024Hoàng Mai Linh001306030615Nữ04/01/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
39713:47:0020/05/2024Hoàng Phương Linh024306000056Nữ18/11/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
39813:20:0029/05/2024Hoàng Phương Linh015306003457Nữ30/09/2006Yên BáiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
39922:41:0025/05/2024Hoàng Thùy Linh031306001825Nữ20/07/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
40021:08:0023/05/2024Lê Khánh Linh037306004410Nữ01/02/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
40113:31:0021/05/2024Lê Phạm Phương Linh027306000918Nữ18/10/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
40216:06:0007/05/2024Lê Quang Linh030099007551Nam20/04/1999Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
40315:37:0020/05/2024Lê Thị Phương Linh027306004404Nữ30/08/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
40421:09:0030/05/2024Lê Thuỳ Linh033306003699Nữ17/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
40510:57:0002/06/2024Lưu Thị Diệu Linh036306014251Nữ09/05/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
4060:22:0022/05/2024Lưu Thị Khánh Linh001306031033Nữ12/09/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
40711:04:0030/05/2024Mai Phương Linh019306005343Nữ20/12/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
40816:54:0030/05/2024Ngô Ngọc Linh030306000946Nữ31/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
40922:46:0026/05/2024Nguyễn Hiền Linh001306060566Nữ13/06/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
41022:11:0030/05/2024Nguyễn Hoàng Diệp Linh034306005202Nữ11/05/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
41122:03:0021/05/2024Nguyễn Khánh Linh027306001066Nữ12/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
41221:28:0026/05/2024Nguyễn Khánh Linh010306000171Nữ13/04/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
41313:51:0022/05/2024Nguyễn Khánh Linh001306000368Nữ23/04/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
4147:43:0018/05/2024Nguyễn Khánh Linh001306019640Nữ20/05/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
41518:24:0031/05/2024Nguyễn Khánh Linh034306002340Nữ03/05/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
41621:28:0031/05/2024Nguyễn Khánh Linh027306001284Nữ22/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
41722:10:0023/05/2024Nguyễn Nguyệt Hương Linh001306016510Nữ06/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
41817:06:0023/05/2024Nguyễn Phương Linh001306018974Nữ22/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
41916:24:0031/05/2024Nguyễn Thảo Linh001306004718Nữ07/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
42022:08:0027/05/2024Nguyễn Thị Diệu Linh030306010296Nữ01/12/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
42111:18:0031/05/2024Nguyễn Thị Diệu Linh030306010936Nữ08/04/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
42217:52:0029/05/2024Nguyễn Thị Hồng Linh030306001357Nữ19/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
42322:27:0025/05/2024Nguyễn Thị Khánh Linh027306009057Nữ28/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
42419:29:0030/05/2024Nguyễn Thị Phương Linh031306006051Nữ26/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
42519:05:0008/05/2024Nguyễn Thị Thu Linh038306023825Nữ18/01/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
42618:09:0029/05/2024Nguyễn Thị Thùy Linh030306002519Nữ21/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
42710:24:0027/05/2024Nguyễn Thị Trang Linh001306054254Nữ10/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
42822:18:0028/05/2024Nguyễn Thu Linh017306008505Nữ07/08/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
42920:40:0030/05/2024Nguyễn Thuỳ Linh033306009434Nữ06/03/2006Hưng YênĐiểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
43022:52:0028/05/2024Nguyễn Thùy Linh002306007052Nữ08/06/2006Hà GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
43117:26:0019/05/2024Nguyễn Trần Bảo Linh017306009601Nữ14/09/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
43222:17:0030/05/2024Nguyễn Trần Huyền Linh014306002971Nữ28/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
43312:15:0028/05/2024Nguyễn Trang Linh017306002964Nữ10/09/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
43413:07:0029/05/2024Phạm Hoàng Ngọc Linh001306054283Nữ09/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
43522:25:0030/05/2024Phạm Khánh Linh033306010784Nữ03/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
43621:15:0029/05/2024Phạm Phương Linh033306008353Nữ21/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
43716:18:0028/05/2024Phạm Phương Linh001306061942Nữ23/07/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
43823:55:0031/05/2024Phạm Thị Ngọc Linh034306005206Nữ15/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
43902:57:0031/05/2024Phạm Thuỳ Linh022306006934Nữ18/02/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
44014:37:0027/05/2024Phạm Vân Linh022306004236Nữ12/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
44113:57:0012/05/2024Trần Khánh Linh035306009179Nữ06/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
44216:02:0023/05/2024Trần Nhất Linh038306010465Nữ29/01/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
44322:37:0029/05/2024Trần Thị Phương Linh035306007450Nữ14/10/2006Hà NamHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
44415:51:0019/05/2024Trần Thùy Linh024306010209Nữ01/02/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
44510:59:0026/05/2024Trương Lê Hiền Linh001306020214Nữ05/05/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
44620:59:0030/05/2024Lê Thị Hồng Loan033306004228Nữ02/11/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
44713:37:0030/05/2024Phạm Châu Loan015306000854Nữ01/10/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
44820:38:0002/06/2024Đào Văn Lộc025206001323Nam28/12/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
44915:27:0030/05/2024Nguyễn Bảo Lộc026306001328Nữ22/03/2006Vĩnh PhúcHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
45000:31:0031/05/2024Nguyễn Thị Kim Lộc042306001769Nữ24/01/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
45112:46:0027/05/2024Trần Xuân Lộc025306008026Nữ13/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
45219:32:0027/05/2024Trần Duy Lợi025206000567Nam01/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
45322:15:0022/05/2024Chu Minh Long001206030422Nam18/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
45422:24:0027/05/2024Đặng Phạm Hải Long034206008797Nam05/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
45520:57:0026/05/2024Đào Lê Hải Long001206012091Nam17/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
45619:43:0023/05/2024Nguyễn Đạt Thành Long024206001504Nam15/12/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
45718:15:0026/05/2024Nguyễn Khánh Long027206002039Nam19/07/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
45820:51:0025/05/2024Nguyễn Quốc Long001206001769Nam07/07/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
45915:11:0031/05/2024Nguyễn Tiến Long001206032858Nam30/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
46011:46:0007/05/2024Nguyễn Trịnh Nhật Long014206000038Nam02/02/2006Sơn LaChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
46111:21:0024/05/2024Trần Nhật Long042206003085Nam12/11/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
46213:06:0031/05/2024Trịnh Hoàng Long034206005163Nam04/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
46312:43:0029/05/2024Nguyễn Ngọc Khánh Lu025306010386Nữ21/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
4647:13:0021/05/2024Vũ Quốc Lựa030206012143Nam11/02/2006Hải DươngHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
46500:23:0030/05/2024Nguyễn Khắc Luận027205008087Nam24/08/2005Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
46612:23:0006/05/2024Lê Văn Lực038206013838Nam24/07/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
46720:48:0028/05/2024Nguyễn Kim Hoàng Lực027206000302Nam12/01/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
46810:24:0031/05/2024Nguyễn Thị Minh Luyến027306001120Nữ14/10/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
46915:48:0023/05/2024Đỗ Hà Ly025306001095Nữ03/10/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
47021:57:0028/05/2024Đỗ Ngọc Hương Ly001306024012Nữ28/09/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
47117:28:0018/05/2024Lừ Thị Thảo Ly014306013068Nữ23/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
47222:35:0027/05/2024Nguyễn Dương Cẩm Ly019306000218Nữ04/01/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
47320:41:0024/05/2024Nguyễn Hương Ly025306003540Nữ21/07/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
47421:27:0027/05/2024Nguyễn Ngọc Khánh Ly025306010386Nữ21/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
47521:01:0026/05/2024Nguyễn Thảo Ly035306004975Nữ16/03/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
47608:54:0031/05/2024Trần Thị Khánh Ly004306000049Nữ08/06/2006Cao BằngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
47722:22:0002/06/2024Nguyễn Ngọc Lý027306007873Nữ25/10/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
47815:48:0028/05/2024Bùi Đào Ngọc Mai008306008275Nữ26/03/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
47919:28:0024/05/2024Đặng Hương Mai030306008844Nữ23/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
48019:48:0023/05/2024Hồ Thị Mai011306000779Nữ15/10/2006Điện BiênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
48119:55:0028/05/2024Lương Ngọc Mai008306004293Nữ24/09/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
48216:30:0028/05/2024Nguyễn Lê Hồng Mai025306013001Nữ17/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
48322:04:0023/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Mai001306032424Nữ02/07/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
48422:53:0028/05/2024Phạm Xuân Mai019306001185Nữ06/05/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
48513:29:0018/05/2024Trần Đào Quỳnh Mai019306010397Nữ21/06/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
48622:36:0021/05/2024Trần Thị Phương Mai001306053002Nữ07/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
48713:45:0031/05/2024Hoàng Đức Mạnh033206004062Nam26/08/2006Hưng YênChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
48818:58:0026/05/2024Lương Duy Mạnh025206011517Nam01/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
48909:21:0031/05/2024Nguyễn Duy Mạnh034206016227Nam23/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
49019:17:0021/05/2024Trần Tiến Mạnh010206000284Nam31/07/2006Lào CaiHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
49117:22:0031/05/2024Vũ Đức Mạnh034206008762Nam26/07/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
49222:47:0023/05/2024Đào Hồng Minh027306005838Nữ22/12/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
49322:12:0030/05/2024Đỗ Quang Minh034206002741Nam08/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
49414:52:0025/05/2024Đỗ Tuấn Minh001206016141Nam03/04/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
49522:26:0024/05/2024Lâm Tường Minh037206006326Nam06/09/2006Hà TĩnhHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
49620:55:0025/05/2024Lê Ngọc Minh034306009025Nữ09/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
49723:05:0030/05/2024Ngô Nhật Minh038206001466Nam01/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
49812:43:0031/05/2024Ngô Quang Minh019206002344Nam05/12/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
49917:16:0024/05/2024Nguyễn Anh Minh038206023248Nam16/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
50019:53:0031/05/2024Nguyễn Đức Bình Minh030306000117Nữ09/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
50114:22:0027/05/2024Nguyễn Duy Minh031206007383Nam10/08/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
50221:59:0024/05/2024Nguyễn Hữu Tú Minh038206007530Nam15/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
50312:12:0023/05/2024Nguyễn Sơn Minh024206009492Nam03/10/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
50415:34:0031/05/2024Nguyễn Tuấn Minh001206020057Nam04/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
50507:55:0029/05/2024Nguyễn Xuân Nhật Minh027206005999Nam29/01/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
50613:30:0025/05/2024Phạm Thị Nhật Minh033306003923Nữ24/11/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
50717:47:0023/05/2024Nguyễn Thị Mừng027306001818Nữ15/09/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
50822:30:0027/05/2024Nguyễn Trà My008306008797Nữ14/10/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
50916:41:0031/05/2024Vũ Trà My001306034443Nữ30/10/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
51022:49:0031/05/2024Cổ Đại Nam075206013064Nam01/10/2006Đồng NaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
51121:17:0024/05/2024Hoàng Ngọc Nam027206010128Nam23/05/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
51216:25:0031/05/2024Ngô Đoàn Nam027206002861Nam26/10/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
51320:48:0029/05/2024Nguyễn Trung Hải Nam025206001324Nam27/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
51422:40:0017/05/2024Phạm Văn Nam033206005620Nam02/07/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
51523:11:0023/05/2024Trịnh Duy Nam017206001710Nam30/07/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
51613:16:0031/05/2024Trương Hải Nam034206000646Nam24/02/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
5178:15:0026/05/2024Cổ Kim Ngà010306010166Nữ23/06/2006Lào CaiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
51817:07:0003/06/2024Đinh Phương Ngân001306007056Nữ12/04/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
51915:49:0028/05/2024Đỗ Hồng Ngân001306030013Nữ29/07/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
52022:53:0025/05/2024Đoàn Thu Ngân027306007470Nữ18/08/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
52121:59:0029/05/2024Ngô Hà Ngân033306008239Nữ13/11/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
52215:10:0026/05/2024Nguyễn Hải Ngân001306008181Nữ23/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
5235:50:0022/05/2024Nguyễn Hồng Ngân027306000206Nữ04/10/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
52412:10:0022/05/2024Nguyễn Thị Thanh Ngân034306012895Nữ23/08/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
52503:01:0031/05/2024Nguyễn Thúy Ngân010306006776Nữ22/07/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
52617:58:0027/05/2024Nguyễn Tô Thanh Ngân001306018936Nữ26/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
52716:51:0023/05/2024Phạm Bích Ngân031306002394Nữ24/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
52821:40:0002/06/2024Nguyễn Thị Ngần030305010406Nữ18/09/2005Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
52922:18:0031/05/2024Vũ Tuấn Nghĩa031099011929Nam05/03/1999Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
53021:23:0026/05/2024Đặng Thị Bảo Ngọc034306005188Nữ11/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
53122:09:0028/05/2024Giáp Thị Kim Ngọc024306010695Nữ27/09/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
53216:43:0031/05/2024Hạ Thị Bích Ngọc034306004179Nữ10/03/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
53300:01:0031/05/2024Nguyễn Bảo Ngọc010306000836Nam06/09/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
53411:48:0026/05/2024Nguyến Đào Khánh Ngọc019306007644Nữ17/09/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
53510:51:0029/05/2024Nguyễn Hồng Ngọc030306015180Nữ22/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
53621:52:0030/05/2024Nguyễn Thị Hồng Ngọc034306000565Nữ04/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
53720:21:0030/05/2024Nguyễn Thị Minh Ngọc030306010963Nữ09/05/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
53808:47:0028/05/2024Phạm Nguyễn Hải Ngọc034306000898Nữ22/09/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
53923:01:0030/05/2024Trần Như Ngọc008306004141Nữ16/09/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
54021:55:0030/05/2024Trần Thị Ngọc034306006609Nữ08/02/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
54120:08:0027/05/2024Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên031306010602Nữ16/11/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
54220:51:0029/05/2024Lê Bình Nguyên033206001957Nam01/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
54321:23:0026/05/2024Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên008306000424Nữ02/01/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
5447:17:0025/05/2024Lê Thị Nguyệt030306012013Nữ10/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
54522:07:0030/05/2024Trương Mai Ánh Nguyệt030306004102Nữ29/04/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
54623:39:0015/05/2024Nguyễn Thị Nhài027306010280Nữ19/01/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
54723:04:0031/05/2024Trần Văn Nhanh033206007197Nam12/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
54817:00:0027/05/2024La Yến Nhi022306003107Nữ08/11/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
54922:23:0021/05/2024Lê Thị Yến Nhi030306001299Nữ13/09/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
55012:45:0026/05/2024Lê Yến Nhi022306000489Nữ23/01/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
55114:51:0022/05/2024Ngô Yến Nhi014306002463Nữ17/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
5529:30:0025/05/2024Nguyễn Ngọc Nhi030306015324Nữ06/06/2006Hải DươngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
5530:41:0027/05/2024Nguyễn Phương Nhi001306020894Nữ21/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
55411:08:0031/05/2024Nguyễn Yến Nhi022306003319Nữ10/04/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
55523:01:0024/05/2024Phạm Phương Nhi075306007247Nữ30/06/2006Đồng NaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
55618:16:0031/05/2024PhạM ThúY Nhi024306007519Nữ14/11/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
55721:29:0026/05/2024Phạm Yến Nhi038306011711Nữ10/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
55811:26:0013/05/2024Thân Mai Ý Nhi024306006603Nữ29/11/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
55923:16:0026/05/2024Tô Lan Nhi001306026671Nữ13/01/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
56008:43:0030/05/2024Trần Thị Nhi001306028032Nữ25/12/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
56120:30:0025/05/2024Vũ Thị Yến Nhi027306010377Nữ01/09/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
56210:52:0030/05/2024Dương Quỳnh Như024306009296Nữ27/07/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
56311:28:0028/05/2024Nguyễn Ngọc Phong Như031306000073Nữ29/04/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
56418:19:0029/05/2024Đặng Hồng Nhung030306013803Nữ01/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
56500:16:0031/05/2024Mã Thị Thuỳ Nhung006306000159Nữ23/10/2006Bắc KạnHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
56600:45:0031/05/2024Ngô Hồng Nhung033306009802Nữ15/10/2006Hưng YênHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
56723:24:0029/05/2024Trần Thị Cẩm Nhung042306000097Nữ01/06/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
56812:59:0021/05/2024Trương Hồng Nhung031306000481Nữ22/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
56920:46:0027/05/2024Vũ Thị Hồng Nụ034306003176Nữ21/01/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
57019:26:0028/05/2024Hoàng Kim Oanh004306005157Nữ25/02/2006Cao BằngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
57115:14:0002/06/2024Nguyễn Thị Lâm Oanh033306005634Nữ13/12/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
57200:19:0029/05/2024Trần Thị Kim Oanh019306006783Nữ22/12/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
57323:34:0031/05/2024Đỗ Thanh Phong030206013765Nam10/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
57416:16:0024/05/2024Lã Tuấn Phong037206000113Nam06/11/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
57513:53:0031/05/2024Lê Đức Phong033206009377Nam02/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
57620:23:0026/05/2024Trần Hồng Phong001206020285Nam06/03/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
57721:35:0026/05/2024Dương Ngọc Phóng020202004022Nam23/07/2002Lạng SơnHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
57820:52:0022/05/2024Lê Thiên Phú038206012711Nam16/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
57922:46:0024/05/2024Dương Hồng Phúc011206003520Nam01/01/2006Điện BiênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
58012:22:0022/05/2024Hoàng Gia Phúc034206001530Nam01/09/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
58120:03:0025/05/2024Hoàng Minh Phúc034206005507Nam20/10/2006Thái BìnhChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
58219:56:0027/05/2024Nguyễn Bá Phúc042206000392Nam02/05/2006Hà TĩnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
58316:31:0031/05/2024Vũ Đức Phúc020206000860Nam10/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
58423:05:0030/05/2024Vũ Minh Phúc034206004736Nam14/11/2006Thái BìnhChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
58520:57:0021/05/2024Bùi Ngô Ngọc Phương030306014541Nữ18/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
58622:33:0027/05/2024Lê Nguyễn Huyền Phương024306009783Nữ05/11/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
58721:57:0030/05/2024Nguyễn Đào Minh Phương031306009262Nữ13/12/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
58822:13:0024/05/2024Nguyễn Đỗ Thu Phương033306002095Nữ14/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
58922:58:0029/05/2024Nguyễn Mai Phương027306010732Nữ08/05/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
59017:02:0031/05/2024Nguyễn Mai Phương033306002745Nữ17/08/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
59121:56:0031/05/2024Nguyễn Thị Lan Phương034306010776Nữ04/10/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
59216:07:0030/05/2024Nguyễn Vũ Lâm Phương006306000168Nữ27/06/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
59322:56:0022/05/2024Nông Xuân Phương004305000385Nữ08/11/2005Cao BằngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
59423:34:0024/05/2024Phạm Thảo Phương031306000394Nữ12/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
59521:41:0028/05/2024Phùng Thu Phương001306003058Nữ26/03/2006TP Hồ Chí MinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
59613:00:0026/05/2024Trịnh Mai Phương024306000604Nữ05/08/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
59722:34:0016/05/2024Bùi Thị Kim Phượng064305000877Nữ20/05/2005Gia LaiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
59810:00:0031/05/2024Đỗ Minh Quân030206002117Nam23/02/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
59916:07:0027/05/2024Ngụy Nguyên Quân036206031191Nam06/10/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
6004:54:0025/05/2024Nguyễn Minh Quân022206002014Nam13/10/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
60121:46:0024/05/2024Phùng Đức Quân010206010783Nam29/10/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
60217:16:0018/05/2024Trần Hồng Quân001206072358Nam21/09/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
60319:54:0020/05/2024Vũ Minh Quân033206000012Nam31/03/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
60423:41:0026/05/2024Đinh Đỗ Quang010206006087Nam03/10/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
60518:15:0026/05/2024Dương Triệu Quang020206000470Nam09/12/2006Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
60617:06:0030/05/2024Lê Hữu Quang038206028684Nam02/03/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
60723:10:0022/05/2024Nguyễn Minh Quang001206019324Nam25/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
60818:53:0024/05/2024Phùng Trí Quang022206002477Nam30/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
6090:22:0026/05/2024Trần Ngọc Quang030206014306Nam08/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61017:37:0018/05/2024Nguyễn Đình Quốc033206000898Nam23/02/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61116:42:0031/05/2024Nguyễn Kiến Quốc022206000286Nam02/08/2006Quảng NinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61217:36:0031/05/2024Hà Thị Quyên030302006232Nữ13/09/2002Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
61323:46:0030/05/2024Trần Thị Lệ Quyên030306000843Nữ02/11/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61421:27:0028/05/2024Phạm Gia Quyền036206022691Nam17/06/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
61520:18:0027/05/2024Phí Đức Quyền001206075502Nam12/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61615:47:0021/05/2024Bùi Thị Như Quỳnh014304002218Nữ05/09/2004Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
61720:53:0029/05/2024Hoàng Hương Quỳnh001306070061Nữ20/04/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
61819:09:0026/05/2024Ngô Thị Thuý Quỳnh027306006197Nữ12/02/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
61919:37:0029/05/2024Nguyễn Tấn Quỳnh045206006694Nam09/09/2006Quảng TrịHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
62020:47:0028/05/2024Nguyễn Thị Hương Quỳnh027306002362Nữ12/08/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
62122:00:0030/05/2024Vũ Thị Hương Quỳnh038306000622Nữ04/08/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
62219:23:0030/05/2024Đỗ Khắc Sáng027205001910Nam25/04/2005Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
62309:26:0031/05/2024Lý Thị Sim019306005728Nữ08/06/2006Thái NguyênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
62416:40:0023/05/2024Đặng Văn Thái Sơn042205007559Nam28/07/2005Hà TĩnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
62514:22:0024/05/2024Đinh Ngọc Sơn022206001295Nam29/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
62618:13:0023/05/2024Phạm Lam Sơn033206002931Nam05/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
62710:50:0028/05/2024Phạm Thái Sơn031206006749Nam29/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
62821:01:0025/05/2024Vũ Lương Sơn010206005692Nam17/03/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
62901:36:0030/05/2024Vũ Thái Sơn022206007126Nam21/11/2006Quảng NinhChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
63023:22:0031/05/2024Võ Đông Sương052306009842Nữ15/06/2006Bình ĐịnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
63113:19:0023/05/2024Bùi Thị Thanh Tâm034306010431Nữ04/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
63222:11:0029/05/2024Đỗ Lưu Đức Tâm030206000040Nam23/04/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
63313:48:0022/05/2024Lê Thanh Tâm022306002047Nữ17/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
63422:32:0030/05/2024Nguyễn Thanh Tâm030306001594Nữ26/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
6358:36:0021/05/2024Phạm Văn Tâm001206069065Nam25/04/2006Khác …Học bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
63623:26:0026/05/2024Hà Kim Thắng008206004499Nam15/02/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
63722:45:0020/05/2024Lê Ngọc Đức Thắng014206010356Nam04/11/2006Sơn LaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
63817:18:0031/05/2024Nguyễn Đức Thắng001206073413Nam03/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
63915:29:0013/05/2024Vũ Đình Thắng034206004681Nam27/02/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
64020:50:0022/05/2024Mùi Phương Thanh014306000808Nữ04/08/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
64123:16:0021/05/2024Nguyễn Thị Mai Thanh038306000042Nữ26/02/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
64220:57:0024/05/2024Nguyễn Thị Thanh027306003289Nữ08/07/2006Bắc NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
64321:02:0030/05/2024Triệu Phương Thanh008306004800Nữ01/01/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
64415:34:0031/05/2024Nguyễn Phú Thành001206080975Nam31/10/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
64510:40:0021/05/2024Tạ Tiến Thành001206023159Nam16/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
64614:30:0024/05/2024Bùi Thanh Thảo011306000067Nữ30/03/2006Điện BiênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
64721:18:0023/05/2024Đàm Thị Phương Thảo027306001318Nữ04/12/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
64816:44:0019/05/2024Hoàng Phương Thảo001306020313Nữ03/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
64923:17:0025/05/2024Lê Thu Thảo033306006938Nữ13/08/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
6500:43:0028/05/2024Nguyễn Hương Thảo030306001584Nữ06/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6518:12:0020/05/2024Nguyễn Phương Thảo001304032780Nữ23/11/2004Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
65221:14:0023/05/2024Nguyễn Phương Thảo019360010016Nữ18/04/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
65312:15:0030/05/2024Nguyễn Phương Thảo034306006885Nữ25/03/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
65419:11:0027/05/2024Nguyễn Thị Thu Thảo064306009275Nữ15/06/2006Gia LaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
65522:42:0030/05/2024Nguyễn Thị Thu Thảo024305009967Nữ11/04/2005Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
65622:36:0024/05/2024Nguyễn Thu Thảo001306051964Nữ03/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
65713:00:0023/05/2024Phạm Thị Phương Thảo033306011097Nữ27/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
65817:09:0022/05/2024Phùng Phương Thảo025306006802Nữ20/01/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
65910:21:0030/05/2024Vũ Thị Thu Thảo030306001046Nữ20/06/2006Hải DươngHọc bạ THPTY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
66017:47:0027/05/2024Triệu Văn Thiên020206005959Nam03/01/2006Lạng SơnHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
66116:31:0022/05/2024Bùi Ngọc Thiện017206001326Nam22/09/2006Hòa BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
66212:05:0024/05/2024Hà Quang Thiện024206015094Nam11/09/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
66322:19:0029/05/2024Lại Hưng Thịnh015206009565Nam12/07/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
66415:47:0023/05/2024Nguyễn Đức Thịnh035206010042Nam16/04/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
66521:45:0024/05/2024Nguyễn Đức Thịnh030206001389Nam19/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
66611:25:0030/05/2024Nguyễn Hữu Thịnh030206003735Nam03/10/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
66711:31:0023/05/2024Đinh Thị Thơ034306004524Nữ31/07/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
66807:33:0003/06/2024Hoàng Trung Thông030206013200Nam14/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
66922:53:0015/05/2024Đào Thị Liên Thu033306001179Nữ09/12/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
67016:53:0026/05/2024Lê Thị Hoài Thu004306003708Nữ19/11/2006Cao BằngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
67122:30:0028/05/2024Đoàn Huệ Thư014306000920Nữ09/03/2006Sơn LaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
6728:54:0023/05/2024Phạm Anh Thư015306008367Nữ11/07/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
67318:36:0018/05/2024Phạm Thị Anh Thư038306015258Nữ23/06/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
67411:46:0003/06/2024Sầm Huy Thuận008206008994Nam24/09/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
67518:20:0029/05/2024Nguyễn Ngọc Thương015306000913Nữ25/08/2006Yên BáiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
67618:38:0028/05/2024Nguyễn Thị Thương038306002934Nữ12/11/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
67722:00:0031/05/2024Phùng Thị Thương038306007079Nữ20/02/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
67810:55:0027/05/2024Phạm Thị Thuý035306008852Nữ12/06/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
67919:42:0031/05/2024Mạc Thanh Thuỷ024306007800Nữ14/04/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
68022:29:0026/05/2024Trịnh Thị Lệ Thuỷ019306005457Nữ22/03/2006Thái NguyênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
68112:25:0028/05/2024Đào Ngọc Thúy033305004079Nữ21/08/2005Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
68212:00:0023/05/2024Lê Biên Thùy037206005339Nam22/10/2006Ninh BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
68320:50:0025/05/2024Vàng Thị Thanh Thùy010306000560Nữ24/11/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
68419:03:0029/05/2024Nguyễn Triệu Minh Thủy001306056138Nữ06/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
68510:02:0031/05/2024Hoàng Mai Thuyên004306000373Nữ29/10/2006Cao BằngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
68620:54:0031/05/2024Nguyễn Mạnh Tiến036206026378Nam19/05/2006Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
68712:36:0020/05/2024Nguyễn Công Toại030206001718Nam09/01/2006Hải DươngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
68817:49:0024/05/2024Lê Đăng Toàn038206007618Nam18/08/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
68912:39:0020/05/2024Vũ Đức Toàn034205017374Nam08/12/2005Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
69016:40:0027/05/2024Đinh Ngọc Trâm022306002370Nữ04/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
6910:19:0024/05/2024Nguyễn Ngọc Trâm004306000855Nữ23/01/2006Cao BằngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
69212:40:0006/05/2024Tô Thị Trâm038305022838Nữ27/04/2005Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
69310:07:0027/05/2024BùI Minh Trang038306029247Nữ06/07/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
69421:11:0028/05/2024Bùi Thị Minh Trang025306002619Nữ07/04/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
69520:08:0001/06/2024Bùi Thị Quỳnh Trang034306016166Nữ06/06/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
69623:13:0024/05/2024Đặng Thị Thùy Trang034306000466Nữ10/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
69720:45:0018/05/2024Đỗ Kiều Trang010306004777Nữ27/10/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
69816:23:0030/05/2024Hà Huyền Trang025306007008Nữ21/02/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
69916:43:0031/05/2024Hà Thị Huyền Trang034306006916Nữ10/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
70021:54:0017/05/2024Hồ Thị Huyền Trang001306056871Nữ03/04/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
70121:16:0027/05/2024Hoàng Thu Trang001306014575Nữ14/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
70220:29:0029/05/2024Khoàng Thu Trang012306000961Nữ02/07/2006Phú ThọHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
70320:48:0028/05/2024Lê Thị Thuỳ Trang001306025133Nữ23/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
70420:47:0027/05/2024Lương Thị Huyền Trang038306029327Nữ09/10/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
70511:59:0025/05/2024Lương Thu Trang025306010056Nữ23/07/2006Lâm ĐồngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
70608:12:0029/05/2024Lý Kiều Trang022306003381Nữ23/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
70713:32:0023/05/2024Mạc Thị Huyền Trang022306010012Nữ13/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
70822:03:0023/05/2024Ngô Kiều Trang034306003581Nữ08/07/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
70919:10:0031/05/2024Nguyễn Kiều Trang001306062784Nữ28/11/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
71013:42:0030/05/2024Nguyễn Mai Trang001206067821Nữ22/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
71123:49:0024/05/2024Nguyễn Quỳnh Trang022306003383Nữ16/04/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
71221:43:0027/05/2024Nguyễn Thị Mai Trang031306001442Nữ30/10/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
71320:43:0028/05/2024Nguyễn Thị Minh Trang024306002574Nữ21/01/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
71419:44:0024/05/2024Nguyễn Thị Quỳnh Trang025306001246Nữ30/11/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
71523:07:0030/05/2024Nguyễn Thị Trang025306000481Nữ21/10/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
71614:47:0031/05/2024Nguyễn Thu Trang022306002575Nữ01/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
71716:51:0029/05/2024Phạm Thị Huyền Trang022306004802Nữ28/08/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
71820:36:0031/05/2024Phan Thị Minh Trang034306001270Nữ15/09/2006Thái BìnhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
71921:47:0031/05/2024Trần Đặng Phương Trang033306001295Nữ09/11/2006Bình DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
72016:31:0028/05/2024Trần Minh Trang031306003080Nữ21/06/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
72116:48:0029/05/2024Trần Thị Hiền Trang015306004584Nữ24/09/2006Yên BáiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
72211:39:0018/05/2024Trần Thị Thuỳ Trang025305008577Nữ01/09/2005Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
72321:41:0026/05/2024Trần Thị Trang034304010543Nữ19/01/2004Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
72421:45:0030/05/2024Trịnh Quỳnh Trang008306005570Nữ21/11/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
72518:54:0031/05/2024Vũ Thị Huyền Trang033306006652Nữ26/08/2006Hưng YênHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
72618:07:0029/05/2024Vũ Thị Yến Trang033306001510Nữ29/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
72715:06:0029/05/2024Vũ Thuỳ Trang033306000902Nữ31/10/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
72819:12:0024/05/2024Mai Thị Trinh038305022657Nữ15/12/2005Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
72922:48:0025/05/2024Trần Văn Trọng033206009114Nam25/01/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
73000:54:0031/05/2024Nguyễn Đoàn Bảo Trúc064305013331Nữ19/09/2005Gia LaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
73122:55:0026/05/2024Bùi Minh Trung034206015666Nam04/05/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
73215:57:0030/05/2024Đào Thành Trung001206028968Nam30/01/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
73320:19:0024/05/2024Lê Hoàng Trung022206000084Nam30/06/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
73411:28:0029/05/2024Lường Quang Trung014206009278Nam29/01/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
73514:52:0031/05/2024Nguyễn Hữu Trung014206002483Nam22/11/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7360:21:0025/05/2024Nguyễn Lưu Trường027206011494Nam10/01/2006Bắc NinhHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
73719:50:0027/05/2024Nguyễn Vân Trường001206080904Nam29/04/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
73821:20:0024/05/2024Vũ Văn Trường035206002966Nam07/12/2006Hà NamHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiY khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)
73910:47:0003/06/2024Lê Văn Tú014206000003Nam28/03/2006Sơn LaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
74023:42:0030/05/2024Lê Việt Tú038206016336Nam30/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
74116:55:0019/05/2024Nguyễn Gia Tú027206000762Nam30/10/2006Bắc NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
74215:52:0024/05/2024Nguyễn Ngọc Tú011306000714Nữ27/02/2006Điện BiênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7437:31:0017/05/2024Nguyễn Thanh Tú010306000131Nữ23/03/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7449:40:0007/05/2024Trịnh Cẩm Tú001306021682Nữ08/05/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
74521:19:0025/05/2024Đào Anh Tuấn022206002776Nam10/08/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
74622:36:0031/05/2024Lê Anh Tuấn030206016079Nam21/08/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
74715:17:0001/06/2024Nguyễn Anh Tuấn001206082357Nam13/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
74820:31:0029/05/2024Nguyễn Anh Tuấn001206016331Nam26/08/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
74919:49:0030/05/2024Phạm Anh Tuấn049206000543Nam14/08/2006Quảng NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
75020:09:0019/05/2024Phạm Minh Tuấn001206003996Nam12/08/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
75122:13:0020/05/2024Tống Anh Tuấn010206000603Nam26/09/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
75218:13:0027/05/2024Đào Mạnh Tùng031206006697Nam11/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
75320:53:0029/05/2024Nguyễn Xuân Tùng001200003334Nam20/11/2000Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
75423:28:0028/05/2024Vũ Hoàng Tùng017206005394Nam16/12/2006Hòa BìnhHọc bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nộiKỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
75511:48:0020/05/2024Vũ Trọng Tùng038206030122Nam03/03/2006Thanh HóaHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
75612:41:0030/05/2024Nguyễn Thị Tươi030306012057Nữ22/01/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
75721:44:0029/05/2024Nguyễn Văn Tuyền033206006415Nam03/07/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
75820:10:0031/05/2024Nhữ Thị Ánh Tuyết030306010254Nữ04/05/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
75917:12:0021/05/2024Hà Thu Uyên024306000058Nữ03/01/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
7609:35:0021/05/2024Nguyễn Phương Uyên001306029293Nữ15/01/2006Khác …Học bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
76110:19:0019/05/2024Nguyễn Thị Mai Uyên015306006347Nữ01/01/2006Yên BáiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
76221:47:0028/05/2024Nguyễn Thị Uyên001306025176Nữ01/02/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
76323:08:0021/05/2024Trịnh Thị Thu Uyên033306003417Nữ29/04/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
7647:45:0017/05/2024Vũ Phương Uyên030302005582Nữ10/11/2002Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)
76511:37:0019/05/2024Đinh Thảo Vân035306007813Nữ26/10/2006Hà NamHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
76613:39:0027/05/2024Lê Thị Ngọc Vân038306017822Nữ21/12/2006Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
76711:05:0015/05/2024Nguyễn Thảo Vân031303005892Nữ21/12/2003Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)
76822:07:0030/05/2024Phạm Thị Hà Vân079305021395Nữ08/09/2005TP Hồ Chí MinhHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
76901:17:0031/05/2024Trịnh Thị Ánh Vân034306003067Nữ07/04/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
77021:46:0030/05/2024Vũ Thị Khánh Vân030306000271Nữ27/06/2006Hà NộiHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
77121:12:0030/05/2024Đặng Nhật Vi031306006500Nữ10/09/2006Hải PhòngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
77220:22:0029/05/2024Phạm Yến Vi024306001657Nữ01/10/2006Bắc GiangHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
77322:15:0014/05/2024Đỗ Đức Việt034206008732Nam28/08/2006Thái BìnhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
77422:42:0023/05/2024Hoàng Quốc Việt001206013221Nam14/07/2006Hà NộiHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
77512:18:0030/05/2024Nguyễn Như Việt033306001480Nữ06/11/2006Hưng YênHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
77621:50:0020/05/2024Phạm Quốc Việt001206012162Nam16/10/2006Hà NộiChứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
77721:04:0031/05/2024Nguyễn Quang Vinh001206015149Nam09/12/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
77821:49:0031/05/2024Trương Thành Vinh025206005194Nam15/12/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
77920:04:0022/05/2024Đinh Nguyên Vũ030206004678Nam01/07/2006Hải DươngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
78018:13:0031/05/2024Đỗ Xuân Anh Vũ025206006674Nam19/10/2006Phú ThọHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
78122:21:0030/05/2024Lê Văn Vũ038205009553Nam22/08/2005Thanh HóaHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
78212:52:0008/05/2024Trần Hoàng Vũ036205000797Nam10/06/2005Nam ĐịnhHọc bạ THPTKỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
78319:00:0002/06/2024Trịnh Phan Huy Vũ001206036814Nam29/09/2006Hà NộiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
78411:07:0024/05/2024Bùi Lê Huyền Vy054306000494Nữ15/07/2006TP Hồ Chí MinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếY khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh)
78519:48:0030/05/2024Nguyễn Thị Thảo Vy022306011085Nữ29/08/2006Quảng NinhHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
78616:45:0031/05/2024Nguyễn Vân Hà Vy030306008511Nữ21/09/2006Hải DươngHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
78713:28:0031/05/2024Phan Thị Thanh Xuân008306005146Nữ08/12/2006Tuyên QuangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
78814:12:0030/05/2024Giáp Thị Kim Xuyến024306003791Nữ01/09/2006Bắc GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
78912:51:0025/05/2024Dương Mạc Ý006206004254Nam13/03/2006Bắc KạnHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
79021:54:0027/05/2024Đào Hải Yến010306006547Nữ21/04/2006Lào CaiHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)
79120:44:0001/06/2024Lương Hải Yến031306007748Nữ02/11/2006Hải PhòngHọc bạ THPTĐiều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
79215:26:0031/05/2024Nguyễn Hải Yến022306008692Nữ25/09/2006Quảng NinhHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)
79319:26:0014/05/2024Nguyễn Thị Hải Yến027306009026Nữ02/05/2006Bắc NinhHọc bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tếKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)
79422:16:0028/05/2024Nhữ Hải Yến002306000965Nữ23/04/2006Hà GiangHọc bạ THPTKỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ)Điều dưỡng - 200 (Học bạ)Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ)