TRA CỨU NỘP HỒ SƠ ONLINE ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
Các dữ liệu tuyển sinh năm 2024 đã được bộ phận tuyển sinh xử lý xong. Nếu bạn có vướng mắc nào xin vui lòng gọi 0563.291.788 / 02203.891.788 để được hỗ trợ
Dữ liệu tuyển sinh năm 2025 chưa tới thời gian, xin vui lòng quay lại sau.
STT | Thời gian | Ngày nộp | Họ và tên | Số CCCD | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | ĐKXT theo PT | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 | Nguyện vọng 4 | Nguyện vọng 5 | Nguyện vọng 6 | Nguyện vọng 7 | Nguyện vọng 8 | Nguyện vọng 9 | Nguyện vọng 10 | Nguyện vọng 11 | Nguyện vọng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19:02:00 | 20/05/2024 | Đào Duy An | 024206001958 | Nam | 21/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
2 | 20:46:00 | 22/05/2024 | Đỗ Quốc An | 001206005016 | Nam | 03/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||
3 | 18:25:00 | 31/05/2024 | Lý Hoài An | 014306000586 | Nữ | 05/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
4 | 21:43:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thùy An | 025306010280 | Nữ | 08/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
5 | 16:09:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thu An | 030305000240 | Nữ | 27/10/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
6 | 16:06:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thuỳ An | 022306002106 | Nữ | 03/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
7 | 23:41:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thúy An | 025206000569 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
8 | 20:54:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Văn An | 019206001214 | Nam | 05/02/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
9 | 19:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Văn Hòa An | 038206014613 | Nam | 18/09/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
10 | 12:25:00 | 31/05/2024 | Phạm Thúy An | 025306012825 | Nữ | 02/05/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
11 | 18:58:00 | 27/05/2024 | Quách Hòa An | 002306001738 | Nữ | 06/09/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
12 | 8:40:00 | 26/05/2024 | Trần Tuấn An | 025206010400 | Nam | 31/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
13 | 11:02:00 | 30/05/2024 | Bùi Phương Anh | 025306007662 | Nữ | 08/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
14 | 10:34:00 | 29/05/2024 | Bùi Thị Ngọc Anh | 022306005366 | Nữ | 31/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
15 | 22:45:00 | 27/05/2024 | Bùi Thị Phương Anh | 030306006678 | Nữ | 13/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
16 | 14:32:00 | 29/05/2024 | Bùi Thị Vân Anh | 022306005362 | Nữ | 31/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
17 | 23:07:00 | 22/05/2024 | Bùi Vân Anh | 037306003764 | Nữ | 19/04/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
18 | 0:56:00 | 26/05/2024 | Cầm Phương Anh | 038306003412 | Nữ | 20/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
19 | 23:06:00 | 31/05/2024 | Đặng Minh Anh | 033306001863 | Nữ | 04/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
20 | 14:41:00 | 23/05/2024 | Đặng Quỳnh Anh | 031306003294 | Nữ | 19/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
21 | 13:19:00 | 31/05/2024 | Đỗ Minh Anh | 030206007506 | Nam | 11/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
22 | 12:47:00 | 21/05/2024 | Đỗ Phương Anh | 001306032473 | Nữ | 18/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
23 | 21:49:00 | 30/05/2024 | Đỗ Tuấn Anh | 031206007105 | Nam | 20/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
24 | 23:53:00 | 21/05/2024 | Dương Mai Anh | 033306000376 | Nữ | 24/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
25 | 15:32:00 | 25/05/2024 | Hà Phương Anh | 025305012885 | Nữ | 25/06/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
26 | 22:02:00 | 26/05/2024 | Hồ Đức Anh | 034206011519 | Nam | 12/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
27 | 11:13:00 | 26/05/2024 | Hoàng Thị Kim Anh | 031306013946 | Nữ | 22/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
28 | 13:22:00 | 20/05/2024 | Hoàng Thị Phương Anh | 033306001390 | Nữ | 20/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
29 | 20:39:00 | 14/05/2024 | Hoàng Việt Anh | 001206030619 | Nam | 15/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
30 | 23:26:00 | 19/05/2024 | Lã Phương Anh | 035306002993 | Nữ | 28/05/2024 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
31 | 0:23:00 | 19/05/2024 | Lê Diệu Anh | 014306007152 | Nữ | 14/09/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
32 | 10:59:00 | 22/05/2024 | Lê Lan Anh | 024306003879 | Nữ | 07/03/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
33 | 22:30:00 | 27/05/2024 | Lê Minh Anh | 010306003170 | Nữ | 17/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
34 | 22:53:00 | 30/05/2024 | Lê Ngọc Anh | 012306001954 | Nữ | 09/10/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
35 | 14:04:00 | 09/05/2024 | Lê Thị Anh | 033305005482 | Nữ | 03/04/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
36 | 16:48:00 | 28/05/2024 | Lê Thị Mai Anh | 030306000036 | Nữ | 26/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
37 | 13:36:00 | 24/05/2024 | Lê Thị Quỳnh Anh | 033306012553 | Nữ | 08/07/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
38 | 17:09:00 | 31/05/2024 | Lê Trần Anh | 036206025714 | Nam | 29/10/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
39 | 12:17:00 | 01/06/2024 | Lê Tuấn Anh | 038205018019 | Nam | 23/10/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
40 | 1:29:00 | 24/05/2024 | Lương Thị Lan Anh | 033306001656 | Nữ | 16/05/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
41 | 16:33:00 | 20/05/2024 | Lưu Quỳnh Anh | 030306000361 | Nữ | 27/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
42 | 21:27:00 | 30/05/2024 | Mạc Thị Ngọc Anh | 030306013847 | Nữ | 09/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
43 | 21:48:00 | 28/05/2024 | Mai Thị Phương Anh | 038306000380 | Nữ | 05/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
44 | 0:18:00 | 13/05/2024 | Nguyễn Việt Anh | 036206006849 | Nam | 17/11/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
45 | 17:39:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Bảo Anh | 038306009783 | Nữ | 22/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
46 | 8:51:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Bình Thảo Anh | 024306002799 | Nữ | 29/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
47 | 18:36:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Đức Anh | 038206009960 | Nam | 19/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
48 | 17:51:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Duy Mỹ Anh | 024306010697 | Nữ | 14/03/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
49 | 21:31:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Hải Anh | 027306006706 | Nữ | 04/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
50 | 15:30:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hoàng Anh | 015206000062 | Nam | 05/04/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
51 | 17:30:00 | 12/05/2024 | Nguyễn Khánh Hoàng Anh | 001206006839 | Nam | 16/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
52 | 14:27:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Lâm Anh | 022306004374 | Nữ | 10/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
53 | 18:15:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Lan Anh | 033306011031 | Nữ | 15/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
54 | 20:15:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Ngọc Anh | 030306011792 | Nữ | 16/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
55 | 12:49:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 022306003201 | Nữ | 20/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
56 | 22:55:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Nhật Anh | 014306001084 | Nữ | 23/02/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
57 | 10:14:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Ninh Hoàng Anh | 025206011150 | Nam | 27/09/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
58 | 22:58:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Anh | 019306000597 | Nữ | 31/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
59 | 16:11:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Quang Anh | 038206007524 | Nam | 08/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
60 | 23:07:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thế Anh | 030206011310 | Nam | 21/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
61 | 22:16:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Lan Anh | 024306000953 | Nữ | 18/04/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
62 | 10:00:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 030306014900 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
63 | 21:50:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 027306001543 | Nữ | 08/03/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
64 | 21:06:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 001306001427 | Nữ | 26/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
65 | 20:11:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 033306006218 | Nữ | 08/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
66 | 09:49:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 034306001821 | Nữ | 25/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
67 | 12:10:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 027306002240 | Nữ | 20/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
68 | 22:04:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Vân Anh | 038306027874 | Nữ | 08/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
69 | 00:05:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Trang Anh | 030306001785 | Nữ | 11/01/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
70 | 22:41:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Trọng Anh | 001206009438 | Nam | 11/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
71 | 18:00:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Tuấn Anh | 030097010464 | Nam | 18/01/1997 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
72 | 12:56:00 | 31/05/2024 | Nhâm Hà Anh | 034306004409 | Nữ | 05/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
73 | 23:12:00 | 29/05/2024 | Phạm Diêp Anh | 030306003991 | Nữ | 15/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
74 | 01:23:00 | 30/05/2024 | Phạm Lương Nhật Anh | 034305001169 | Nữ | 19/05/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
75 | 20:45:00 | 28/05/2024 | Phạm Thảo Anh | 022306007649 | Nữ | 13/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
76 | 21:14:00 | 14/05/2024 | Phạm Thị Hải Anh | 022306002998 | Nữ | 16/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
77 | 21:34:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Lan Anh | 033306004703 | Nữ | 27/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
78 | 19:41:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Lan Anh | 034306006013 | Nữ | 19/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
79 | 10:57:00 | 28/05/2024 | Phạm Thị Nhật Anh | 031305013459 | Nữ | 22/09/2005 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
80 | 17:42:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 030306006827 | Nữ | 07/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
81 | 11:06:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Vân Anh | 035306003861 | Nữ | 18/07/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
82 | 10:46:00 | 21/05/2024 | Phạm Vũ Hải Anh | 030306001870 | Nữ | 13/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
83 | 12:49:00 | 30/05/2024 | Phan Đình Quốc Anh | 027206007618 | Nam | 28/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
84 | 23:00:00 | 25/05/2024 | Phan Thị Phương Anh | 033306002254 | Nữ | 27/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
85 | 22:00:00 | 28/05/2024 | Tống Trần Tuấn Anh | 001206076550 | Nam | 06/09/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
86 | 8:35:00 | 14/05/2024 | Trần Đại Anh | 040206012100 | Nam | 27/10/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
87 | 23:17:00 | 28/05/2024 | Trần Đức Anh | 030206006526 | Nam | 15/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
88 | 23:03:00 | 17/05/2024 | Trần Nam Anh | 001206076652 | Nam | 19/03/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
89 | 16:16:00 | 16/05/2024 | Trần Ngọc Anh | 033306006436 | Nữ | 09/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
90 | 23:20:00 | 02/06/2024 | Trần Thị Ngọc Anh | 030306009169 | Nữ | 06/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
91 | 9:59:00 | 24/05/2024 | Trần Thị Quỳnh Anh | 033306000870 | Nữ | 04/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
92 | 14:56:00 | 27/05/2024 | Trịnh Phương Anh | 031306005684 | Nữ | 07/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
93 | 20:51:00 | 25/05/2024 | Trịnh Tuấn Anh | 030206005914 | Nam | 17/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
94 | 12:17:00 | 21/05/2024 | Vũ Hà Anh | 001306013636 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
95 | 21:14:00 | 27/05/2024 | Vũ Lan Anh | 025306000222 | Nữ | 23/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
96 | 21:28:00 | 31/05/2024 | Vũ Phương Anh | 001306011389 | Nữ | 09/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
97 | 12:58:00 | 26/05/2024 | Vũ Thị Phương Anh | 022306004347 | Nữ | 31/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
98 | 14:55:00 | 27/05/2024 | Vũ Văn Tuấn Anh | 030205010811 | Nam | 03/08/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
99 | 18:20:00 | 19/05/2024 | Đinh Ngọc Ánh | 001306022326 | Nữ | 01/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
100 | 18:16:00 | 29/05/2024 | Nghiêm Hồng Ánh | 034306005771 | Nữ | 07/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
101 | 10:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Ngọc Ánh | 030306000601 | Nữ | 23/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
102 | 15:27:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 034306008186 | Nữ | 02/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
103 | 19:49:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 033306006283 | Nữ | 05/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
104 | 17:23:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 034306013664 | Nữ | 01/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
105 | 17:48:00 | 21/05/2024 | Phạm Ngọc Ánh | 014306006092 | Nữ | 31/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
106 | 13:16:00 | 31/05/2024 | Trần Ngọc Ánh | 008306000381 | Nữ | 06/05/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
107 | 19:32:00 | 24/05/2024 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 038306029292 | Nữ | 25/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
108 | 10:16:00 | 24/05/2024 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 030306000459 | Nữ | 17/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
109 | 15:57:00 | 21/05/2024 | Chu Nguyễn Hữu Bách | 038206023810 | Nam | 21/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
110 | 16:19:00 | 31/05/2024 | Đinh Việt Bách | 010206000283 | Nam | 20/12/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
111 | 0:29:00 | 17/05/2024 | Chu Thái Bảo | 002306000543 | Nữ | 20/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
112 | 12:54:00 | 31/05/2024 | Dương Gia Bảo | 001206004086 | Nam | 10/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
113 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Lê Thị Ngọc Bích | 027306002161 | Nữ | 25/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
114 | 10:10:00 | 31/05/2024 | Đặng Nguyên Bình | 036206000128 | Nam | 14/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
115 | 21:55:00 | 24/05/2024 | Lê Thị Hải Bình | 031306010360 | Nữ | 10/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
116 | 07:41:00 | 30/05/2024 | Lương Thị Thanh Bình | 035306004754 | Nữ | 19/02/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
117 | 8:08:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Đức Bình | 011206000415 | Nam | 26/08/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
118 | 21:33:00 | 27/05/2024 | Phạm Hòa Bình | 030206013230 | Nam | 07/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
119 | 14:48:00 | 26/05/2024 | Phạm Thanh Bình | 001206016225 | Nam | 27/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
120 | 20:47:00 | 27/05/2024 | Trần Thanh Bình | 001206073178 | Nam | 31/03/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
121 | 18:31:00 | 26/05/2024 | Trịnh Thị Bưởi | 038306014198 | Nữ | 05/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
122 | 15:26:00 | 29/05/2024 | Đặng Thuỳ Châm | 030306002478 | Nữ | 12/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
123 | 11:11:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thuỳ Châm | 024306012574 | Nữ | 31/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
124 | 16:58:00 | 26/05/2024 | Hoàng Minh Châu | 001306004547 | Nữ | 19/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
125 | 13:33:00 | 25/05/2024 | Đỗ Quỳnh Chi | 001306019160 | Nữ | 05/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
126 | 9:01:00 | 27/05/2024 | Hà Quỳnh Chi | 024306005214 | Nữ | 04/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
127 | 23:18:00 | 30/05/2024 | Lăng Thị Phương Chi | 019306007983 | Nữ | 27/01/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
128 | 23:27:00 | 28/05/2024 | Lê Mai Chi | 019306001571 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
129 | 19:16:00 | 29/05/2024 | Lê Thảo Chi | 026306000848 | Nữ | 20/01/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
130 | 19:20:00 | 29/05/2024 | Lê Yến Chi | 030306010090 | Nữ | 20/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
131 | 15:06:00 | 29/05/2024 | Ngô Thị Phương Chi | 031306001878 | Nữ | 29/08/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
132 | 13:39:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Khánh Chi | 001306015376 | Nữ | 05/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
133 | 22:28:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Quế Chi | 019306001135 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||
134 | 22:24:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Chi | 019306001693 | Nữ | 10/07/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
135 | 22:51:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Chi | 001306002251 | Nữ | 10/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
136 | 18:03:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Chi | 034306002535 | Nữ | 15/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
137 | 16:32:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Quỳnh Chi | 031306012642 | Nữ | 11/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
138 | 15:32:00 | 21/05/2024 | Trần Thị Hoài Chi | 014306011035 | Nữ | 13/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
139 | 20:23:00 | 31/05/2024 | Trương Vũ Quỳnh Chi | 033306000512 | Nữ | 13/06/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
140 | 21:33:00 | 31/05/2024 | Cao Minh Chiến | 015206009887 | Nam | 31/12/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
141 | 17:50:00 | 27/05/2024 | Vũ Đình Chiến | 034206014788 | Nam | 23/05/2006 | Bình Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
142 | 19:12:00 | 29/05/2024 | Phạm Yến Chinh | 030306007956 | Nữ | 14/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||
143 | 22:16:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thanh Chúc | 001306017962 | Nữ | 30/11/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
144 | 20:08:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thành Công | 027206000348 | Nam | 21/11/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
145 | 10:07:00 | 27/05/2024 | Phạm Minh Công | 001206031175 | Nam | 22/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
146 | 11:59:00 | 01/06/2024 | Vũ Đăng Công | 026206007044 | Nam | 25/04/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
147 | 8:18:00 | 21/05/2024 | Sùng Thị Cồng | 011306003763 | Nữ | 01/10/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
148 | 11:50:00 | 25/05/2024 | Đào Duy Cường | 040206020746 | Nam | 13/09/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
149 | 23:54:00 | 01/06/2024 | Hoàng Quốc Cường | 038206010350 | Nam | 25/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
150 | 14:45:00 | 16/05/2024 | Lê Thế Cường | 034206001674 | Nam | 24/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
151 | 16:12:00 | 09/05/2024 | Phạm Đức Cường | 022203006972 | Nam | 10/12/2003 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
152 | 16:22:00 | 31/05/2024 | Phạm Quốc Cường | 010206001062 | Nam | 15/02/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
153 | 21:24:00 | 18/05/2024 | Trần Đức Cường | 002206002996 | Nam | 26/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
154 | 15:16:00 | 19/05/2024 | Lôi Thị Linh Đa | 006306004653 | Nữ | 04/11/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
155 | 17:27:00 | 13/05/2024 | Phạm Văn Đại | 037206000370 | Nam | 11/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
156 | 21:55:00 | 27/05/2024 | Đinh Hữu Đăng | 017206005781 | Nam | 12/08/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
157 | 22:19:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Hữu Đăng | 034205009187 | Nam | 05/10/2005 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
158 | 11:45:00 | 26/05/2024 | Phan Hà Đăng | 042206010603 | Nam | 18/09/2006 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
159 | 9:01:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hữu Danh | 034206002109 | Nam | 09/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
160 | 22:22:00 | 27/05/2024 | Dương Tiến Đạt | 036206028027 | Nam | 06/12/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
161 | 17:50:00 | 13/05/2024 | Lưu Danh Đạt | 035206000750 | Nam | 08/05/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
162 | 16:51:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mạnh Đạt | 033206000029 | Nam | 05/03/2006 | Khác … | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
163 | 20:49:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thành Đạt | 033206006832 | Nam | 30/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
164 | 15:35:00 | 08/05/2024 | Phạm Tiến Đạt | 034206009699 | Nam | 03/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
165 | 21:32:00 | 28/05/2024 | Trần Tiến Đạt | 031206002838 | Nam | 05/01/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
166 | 09:48:00 | 31/05/2024 | Vũ Thành Đạt | 027205005538 | Nam | 27/11/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
167 | 5:28:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Ngọc Diệp | 001306016549 | Nữ | 14/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
168 | 14:23:00 | 28/05/2024 | Trần Xuân Diệp | 019306001484 | Nữ | 09/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
169 | 11:03:00 | 30/05/2024 | Bùi Thị Hương Dịu | 017306004375 | Nữ | 15/07/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
170 | 18:57:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Trọng Dự | 011205000076 | Nam | 08/03/2005 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
171 | 22:21:00 | 29/05/2024 | Đỗ Anh Đức | 001206003270 | Nam | 16/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
172 | 14:53:00 | 21/05/2024 | Đỗ Minh Đức | 001206005014 | Nam | 04/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
173 | 19:16:00 | 27/05/2024 | Đoàn Trung Đức | 031206004899 | Nam | 14/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
174 | 18:41:00 | 31/05/2024 | Lương Minh Đức | 031206014176 | Nam | 09/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
175 | 15:20:00 | 31/05/2024 | Mai Thị Minh Đức | 034306014936 | Nữ | 14/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
176 | 08:43:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Anh Đức | 034206000408 | Nam | 04/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
177 | 23:26:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Huy Đức | 033206002167 | Nam | 10/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
178 | 16:18:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Ngọc Đức | 024206001307 | Nam | 05/04/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
179 | 19:43:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Văn Đức | 079206035384 | Nam | 07/04/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
180 | 23:23:00 | 31/05/2024 | Phạm Minh Đức | 033206000271 | Nam | 21/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
181 | 09:46:00 | 29/05/2024 | Trần Mạnh Đức | 030206000060 | Nam | 27/03/2006 | Hải Dương | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
182 | 21:09:00 | 27/05/2024 | Triệu Minh Đức | 038206028472 | Nam | 23/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
183 | 23:14:00 | 28/05/2024 | Đoàn Phương Dung | 030306002293 | Nữ | 26/03/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
184 | 13:10:00 | 26/05/2024 | Lê Phương Dung | 038306026688 | Nữ | 23/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
185 | 23:36:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Thị Dung | 024306009138 | Nữ | 08/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
186 | 08:18:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 030306003739 | Nữ | 16/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
187 | 21:34:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 030306011677 | Nữ | 16/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
188 | 20:23:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Dung | 008306007031 | Nữ | 06/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
189 | 23:29:00 | 11/05/2024 | Tăng Thị Thùy Dung | 001306026515 | Nữ | 23/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
190 | 21:35:00 | 23/05/2024 | Cao Đức Dũng | 010206004907 | Nam | 07/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
191 | 15:54:00 | 21/05/2024 | Đinh Mạnh Dũng | 037206003323 | Nam | 19/03/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
192 | 15:19:00 | 29/05/2024 | Lê Anh Dũng | 030206003088 | Nam | 17/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
193 | 16:59:00 | 25/05/2024 | Lê Hùng Dũng | 030206002319 | Nam | 15/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
194 | 10:45:00 | 31/05/2024 | Lê Xuân Dũng | 026206000715 | Nam | 24/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
195 | 19:12:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Mạnh Dũng | 001206089080 | Nam | 14/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
196 | 20:10:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Văn Dũng | 001206030601 | Nam | 18/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
197 | 14:25:00 | 23/05/2024 | Trịnh Tuấn Dũng | 038206006721 | Nam | 23/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
198 | 13:00:00 | 19/05/2024 | Đào Thuỳ Dương | 022306000547 | Nữ | 16/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
199 | 10:30:00 | 29/05/2024 | Đỗ Thùy Dương | 001306063023 | Nữ | 17/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
200 | 19:09:00 | 27/05/2024 | Đỗ Xuân Dương | 038206025086 | Nam | 19/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
201 | 22:50:00 | 29/05/2024 | Ngô Thùy Dương | 036306005706 | Nữ | 15/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
202 | 20:51:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Đức Dương | 022206001856 | Nam | 30/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
203 | 22:48:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hoàng Dương | 030206001982 | Nam | 02/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
204 | 17:57:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thùy Dương | 008306006593 | Nữ | 06/04/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
205 | 23:07:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thùy Dương | 017306001637 | Nữ | 22/05/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
206 | 09:09:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tùng Dương | 001206080877 | Nam | 24/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
207 | 17:05:00 | 21/05/2024 | Phạm Thùy Dương | 027306001749 | Nữ | 14/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
208 | 21:50:00 | 21/05/2024 | Phạm Thùy Dương | 001306015446 | Nữ | 24/11/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
209 | 20:43:00 | 29/05/2024 | Phạm Tuấn Dương | 022206004483 | Nam | 16/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
210 | 20:17:00 | 31/05/2024 | Phan Thùy Dương | 001306005529 | Nữ | 27/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
211 | 17:27:00 | 24/05/2024 | Hoàng Khánh Duy | 020206002604 | Nam | 02/12/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
212 | 17:57:00 | 31/05/2024 | Huỳnh Đình Duy | 046206010689 | Nam | 03/11/2006 | Thừa Thiên Huế | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||||
213 | 21:42:00 | 28/05/2024 | Trần Lê Bảo Duy | 014206008456 | Nam | 21/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
214 | 18:51:00 | 30/05/2024 | Cù Thị Hồng Duyên | 034306001842 | Nữ | 06/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
215 | 14:26:00 | 24/05/2024 | Hạng Thị Duyên | 011306003793 | Nữ | 21/06/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
216 | 0:20:00 | 25/05/2024 | Ngô Thị Duyên | 033305004140 | Nữ | 23/07/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
217 | 11:58:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 033306004013 | Nữ | 18/10/2006 | Long An | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
218 | 20:12:00 | 27/05/2024 | Phạm Mỹ Duyên | 034306003653 | Nữ | 16/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
219 | 19:34:00 | 21/05/2024 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 030306004167 | Nữ | 05/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
220 | 19:07:00 | 30/05/2024 | Lê Hoài Giang | 030303008988 | Nữ | 01/11/2003 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
221 | 20:55:00 | 24/05/2024 | Lê Hương Giang | 033306002577 | Nữ | 23/03/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
222 | 20:47:00 | 18/05/2024 | Lê Hương Giang | 001306023105 | Nữ | 07/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
223 | 08:19:00 | 03/06/2024 | Lương Hương Giang | 068306000443 | Nữ | 04/04/2006 | Lâm Đồng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
224 | 11:26:00 | 31/05/2024 | Mai Hương Giang | 034306006666 | Nữ | 13/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
225 | 17:26:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Hà Giang | 008306000983 | Nữ | 26/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
226 | 20:17:00 | 20/05/2024 | Phạm Hương Giang | 030306003725 | Nữ | 27/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
227 | 20:14:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Hương Giang | 001306020197 | Nữ | 02/08/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
228 | 9:54:00 | 24/05/2024 | Phạm Trường Giang | 031206004596 | Nam | 07/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
229 | 00:30:00 | 31/05/2024 | Phạm Trường Giang | 034206008735 | Nam | 23/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
230 | 12:38:00 | 03/06/2024 | Trương Thanh Hương Giang | 019306002403 | Nữ | 07/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
231 | 12:44:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thị Thu Hà | 031306001461 | Nữ | 06/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
232 | 09:35:00 | 29/05/2024 | Lê Thái Ngọc Hà | 038306027639 | Nữ | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
233 | 20:03:00 | 27/05/2024 | Lê Việt Hà | 008206006360 | Nam | 01/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
234 | 12:49:00 | 29/05/2024 | Lý Thị Thu Hà | 019306005261 | Nữ | 10/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
235 | 11:27:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hoàng Hà | 025206006825 | Nam | 07/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
236 | 21:32:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phương Hà | 022306012253 | Nữ | 27/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
237 | 23:31:00 | 26/05/2024 | Phạm Thu Hà | 033306011906 | Nữ | 10/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
238 | 12:41:00 | 28/05/2024 | Phạm Thu Hà | 030306011952 | Nữ | 17/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
239 | 18:57:00 | 29/05/2024 | Phan Hồng Hà | 022306000318 | Nữ | 24/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
240 | 21:58:00 | 25/05/2024 | Trần Ngọc Hà | 031306009527 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
241 | 11:51:00 | 22/05/2024 | Trần Thị Hà | 034306000673 | Nữ | 26/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
242 | 16:50:00 | 27/05/2024 | Trần Thị Ngọc Hà | 022306002321 | Nữ | 27/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
243 | 22:55:00 | 09/05/2024 | Vũ Thu Hà | 001306024823 | Nữ | 14/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
244 | 20:12:00 | 29/05/2024 | Đào Thanh Hải | 026206005787 | Nam | 21/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
245 | 18:39:00 | 30/05/2024 | Hồ Hồng Hải | 017306001869 | Nữ | 12/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
246 | 15:53:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Sơn Hải | 025206000270 | Nam | 13/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
247 | 10:42:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thiện Hải | 037206001560 | Nam | 09/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
248 | 23:45:00 | 21/05/2024 | Trần Duy Hải | 035206003888 | Nam | 07/04/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
249 | 22:15:00 | 29/05/2024 | Trần Hải | 025206011301 | Nam | 30/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
250 | 22:48:00 | 22/05/2024 | Vũ Tuấn Hải | 017206009936 | Nam | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
251 | 20:54:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thị Ngọc Hân | 046306000168 | Nữ | 01/12/2006 | Thừa Thiên Huế | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
252 | 11:56:00 | 28/05/2024 | Lê Thảo Ngọc Hân | 025306010812 | Nữ | 28/01/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
253 | 19:38:00 | 25/05/2024 | Trần Thị Bảo Hân | 033306009834 | Nữ | 10/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
254 | 21:11:00 | 24/05/2024 | Bùi Khánh Hằng | 037306002425 | Nữ | 17/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
255 | 14:36:00 | 31/05/2024 | Đinh Tú Hằng | 079306004762 | Nữ | 11/04/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
256 | 09:24:00 | 29/05/2024 | Dương Thị Thanh Hằng | 030306014870 | Nữ | 07/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
257 | 22:33:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 019306008007 | Nữ | 11/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
258 | 18:48:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 034306007678 | Nữ | 01/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
259 | 22:06:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thuý Hằng | 022306000482 | Nữ | 23/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
260 | 23:29:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thúy Hằng | 008306000429 | Nữ | 02/12/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
261 | 22:13:00 | 25/05/2024 | Phùng Minh Hằng | 031306011536 | Nữ | 07/05/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
262 | 20:56:00 | 31/05/2024 | Trần Minh Hằng | 015306008117 | Nữ | 20/01/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
263 | 15:04:00 | 31/05/2024 | Trần Thu Hằng | 035306000682 | Nữ | 24/02/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
264 | 18:32:00 | 28/05/2024 | Trương Thu Hằng | 034306004447 | Nữ | 25/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
265 | 20:44:00 | 28/05/2024 | Đặng Hồng Hạnh | 012306001187 | Nữ | 09/09/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
266 | 12:37:00 | 31/05/2024 | Hoàng Xuân Hạnh | 038206013761 | Nam | 10/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||
267 | 11:07:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 001306025030 | Nữ | 19/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
268 | 16:31:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Hồng Hạnh | 030306000561 | Nữ | 31/03/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
269 | 22:13:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thúy Hảo | 035306003538 | Nữ | 13/12/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
270 | 12:27:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thái Hậu | 038306022277 | Nữ | 26/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
271 | 22:43:00 | 30/05/2024 | Tạ Thị Hậu | 001306035854 | Nữ | 14/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
272 | 18:02:00 | 20/05/2024 | Lê Thu Hiền | 025306010460 | Nữ | 07/05/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
273 | 22:17:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hoàng Diệu Hiền | 030306010365 | Nữ | 30/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
274 | 23:25:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Hiền | 034306008208 | Nữ | 07/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
275 | 18:48:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thu Hiền | 030306003163 | Nữ | 16/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
276 | 10:01:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 030206002853 | Nam | 10/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
277 | 20:16:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 024206000536 | Nam | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
278 | 12:15:00 | 24/05/2024 | Văn Khắc Hiệp | 033206002469 | Nam | 25/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
279 | 23:00:00 | 25/05/2024 | Dương Trung Hiếu | 031206006490 | Nam | 25/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
280 | 22:51:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Minh Hiếu | 034206003111 | Nam | 27/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
281 | 17:46:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Minh Hiếu | 001206002137 | Nam | 06/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
282 | 11:26:00 | 10/05/2024 | Nguyễn Trung Hiếu | 001205053061 | Nam | 12/03/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
283 | 14:03:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Trung Hiếu | 001206015927 | Nam | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
284 | 17:40:00 | 28/05/2024 | Trương Trung Hiếu | 030206008300 | Nam | 12/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
285 | 18:28:00 | 31/05/2024 | Vũ Minh HiếU | 024206007342 | Nam | 07/06/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
286 | 19:25:00 | 13/05/2024 | Hoàng Thị Hoa | 030305005073 | Nữ | 28/04/2005 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
287 | 16:24:00 | 26/05/2024 | Ngô Phương Hoa | 030306003434 | Nữ | 27/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
288 | 21:09:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thúy Hoa | 025306003562 | Nữ | 27/03/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
289 | 20:46:00 | 18/05/2024 | Bùi Bích Hòa | 024306004340 | Nữ | 25/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
290 | 15:48:00 | 25/05/2024 | Dương Văn Hoàn | 042206005381 | Nam | 26/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
291 | 7:39:00 | 07/05/2024 | Bùi Huy Hoàng | 030097001433 | Nam | 03/10/1997 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
292 | 7:13:00 | 28/05/2024 | Đàm Đức Hoàng | 019206000965 | Nam | 25/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
293 | 12:44:00 | 31/05/2024 | Đặng Khánh Hoàng | 042206000416 | Nam | 23/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
294 | 20:00:00 | 24/05/2024 | Đào Việt Hoàng | 034206005544 | Nam | 06/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
295 | 15:15:00 | 29/05/2024 | Lê Đức Hoàng | 037206005854 | Nam | 05/04/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
296 | 21:56:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Lê Hoàng | 031206005705 | Nam | 01/01/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
297 | 21:03:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Nhật Hoàng | 064206014857 | Nam | 01/11/2006 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
298 | 21:34:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phồn Hoàng | 030206001489 | Nam | 17/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
299 | 18:42:00 | 30/05/2024 | Phạm Hải Hoàng | 001206076954 | Nam | 22/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
300 | 10:47:00 | 31/05/2024 | Quán Nguyễn Việt Hoàng | 030206008701 | Nam | 26/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
301 | 20:25:00 | 30/05/2024 | Trần Danh Hoàng | 030206001947 | Nam | 10/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
302 | 21:35:00 | 26/05/2024 | Ngô Ánh Minh Hồng | 001306013086 | Nữ | 26/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
303 | 19:17:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng | 038306010282 | Nữ | 26/04/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
304 | 23:08:00 | 24/05/2024 | Phan Thị Khánh Hồng | 033306009014 | Nữ | 06/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
305 | 9:25:00 | 19/05/2024 | Hoàng Thị Huế | 014306012218 | Nữ | 12/02/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
306 | 11:55:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Kim Huệ | 010306000312 | Nữ | 02/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
307 | 12:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 024305009439 | Nữ | 12/08/2005 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
308 | 21:19:00 | 28/05/2024 | Phạm Thị Phương Huệ | 030306009529 | Nữ | 29/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
309 | 21:39:00 | 27/05/2024 | Đặng Quốc Hùng | 033206005144 | Nam | 16/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
310 | 23:41:00 | 25/05/2024 | Đinh Việt Hùng | 010206004539 | Nam | 06/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
311 | 09:30:00 | 29/05/2024 | Đoàn Tuấn Hùng | 033206003709 | Nam | 26/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
312 | 11:50:00 | 24/05/2024 | Lê Đức Hùng | 030206015907 | Nam | 09/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
313 | 22:51:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Mạnh Hùng | 022206002198 | Nam | 11/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
314 | 19:36:00 | 27/05/2024 | Trần Kim Hùng | 022206012906 | Nam | 09/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
315 | 21:26:00 | 29/05/2024 | Trương Ngọc Hùng | 010206008671 | Nam | 11/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
316 | 10:15:00 | 25/05/2024 | Vũ Đức Hùng | 001206036957 | Nam | 09/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
317 | 15:52:00 | 28/05/2024 | Đỗ Xuân Hưng | 024205011109 | Nam | 28/02/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
318 | 1:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Danh Hưng | 024206002677 | Nam | 20/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
319 | 22:25:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Quang Hưng | 022206012554 | Nam | 28/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
320 | 09:21:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Văn Hưng | 024205011973 | Nam | 01/04/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
321 | 22:09:00 | 28/05/2024 | Đào Thanh Hương | 031306003419 | Nữ | 23/02/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
322 | 22:26:00 | 27/05/2024 | Hoàng Thị Mai Hương | 001306064151 | Nữ | 21/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
323 | 21:53:00 | 14/05/2024 | Hứa Thu Hương | 020306007259 | Nữ | 27/09/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
324 | 17:28:00 | 21/05/2024 | Lê Thanh Hương | 012306004157 | Nữ | 24/01/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
325 | 06:12:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Đặng Quỳnh Hương | 024306013294 | Nữ | 09/06/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
326 | 19:44:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Lan Hương | 024306014197 | Nữ | 12/08/2006 | Bắc Giang | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||
327 | 19:57:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Mai Hương | 025306008932 | Nữ | 29/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
328 | 19:35:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Mai Hương | 030306000492 | Nữ | 06/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
329 | 21:59:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Hương | 035306000191 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
330 | 18:07:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thu Hương | 008306000415 | Nữ | 07/05/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
331 | 21:28:00 | 27/05/2024 | Phạm Lan Hương | 001306069532 | Nữ | 09/10/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
332 | 00:12:00 | 30/05/2024 | Vũ Lan Hương | 001306014842 | Nữ | 02/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
333 | 22:14:00 | 02/06/2024 | Vũ Lan Hương | 034306010051 | Nữ | 19/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
334 | 8:05:00 | 24/05/2024 | Vũ Thùy Hương | 030306003366 | Nữ | 03/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
335 | 13:21:00 | 18/05/2024 | Tạ Thúy Hường | 027306001336 | Nữ | 23/11/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
336 | 20:51:00 | 27/05/2024 | Vũ Thu Hường | 034306003208 | Nữ | 01/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
337 | 16:13:00 | 24/05/2024 | Hoàng Quang Huy | 020206001076 | Nam | 08/02/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
338 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Mạc Đức Huy | 022206011477 | Nam | 31/12/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
339 | 9:14:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Đức Huy | 001206092844 | Nam | 31/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
340 | 22:31:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Gia Huy | 027206013735 | Nam | 26/03/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
341 | 20:34:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Quang Huy | 017206006932 | Nam | 05/10/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
342 | 21:04:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Quang Huy | 033206006830 | Nam | 22/05/2006 | Sóc Trăng | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
343 | 21:01:00 | 23/05/2024 | Phùng Chí Huy | 026206009391 | Nam | 22/08/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
344 | 20:59:00 | 26/05/2024 | Trần Quang Huy | 001206010726 | Nam | 08/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
345 | 11:42:00 | 27/05/2024 | Trần Quang Huy | 030206010950 | Nam | 17/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
346 | 19:56:00 | 27/05/2024 | Bùi Khánh Huyền | 001306018840 | Nữ | 23/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
347 | 22:54:00 | 24/05/2024 | Bùi Thị Bích Huyền | 033306000837 | Nữ | 10/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
348 | 23:58:00 | 30/05/2024 | Đoàn Thu Huyền | 008306003200 | Nữ | 24/04/2024 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
349 | 10:25:00 | 31/05/2024 | Giáp Thị Huyền | 024306015363 | Nữ | 21/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
350 | 20:55:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Bá Thị Huyền | 001306032064 | Nữ | 04/07/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
351 | 23:08:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Khánh Huyền | 027306003129 | Nữ | 06/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
352 | 21:38:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Huyền | 042306000173 | Nữ | 25/06/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
353 | 20:30:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Kim Huyền | 025306011538 | Nữ | 11/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
354 | 22:38:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Mai Khánh Huyền | 025306005486 | Nữ | 21/05/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
355 | 20:57:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Minh Huyền | 033306001105 | Nữ | 20/06/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
356 | 20:39:00 | 29/05/2024 | Nguyến Như Huyền | 012306001054 | Nữ | 10/12/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
357 | 21:21:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 022306010889 | Nữ | 01/03/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
358 | 21:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 001306016140 | Nữ | 08/03/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
359 | 22:08:00 | 31/05/2024 | Phạm Khánh Huyền | 036306012637 | Nữ | 29/04/2006 | Nam Định | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||
360 | 14:55:00 | 29/05/2024 | Trần Khánh Huyền | 030306003411 | Nữ | 23/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
361 | 21:38:00 | 23/05/2024 | Trần Ngọc Khánh Huyền | 036306000237 | Nữ | 04/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
362 | 17:13:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Thu Huyền | 035306008278 | Nữ | 10/07/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
363 | 14:17:00 | 31/05/2024 | Vũ Minh Huyền | 022306000143 | Nữ | 15/03/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
364 | 15:58:00 | 29/05/2024 | Đỗ Trần Khải | 033206002908 | Nam | 02/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
365 | 17:57:00 | 30/05/2024 | Phạm Thành Khang | 231206000006 | Nam | 31/05/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
366 | 10:38:00 | 29/05/2024 | Tạ Mai Khanh | 031306013413 | Nữ | 19/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
367 | 19:32:00 | 24/05/2024 | Đỗ Vân Khánh | 026306008479 | Nữ | 16/04/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
368 | 22:12:00 | 31/05/2024 | Dương Lâm Khánh | 027206010434 | Nam | 18/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
369 | 20:22:00 | 27/05/2024 | Hồ Nam Khánh | 026206011891 | Nam | 19/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
370 | 16:10:00 | 14/05/2024 | Lê Gia Khánh | 025205012954 | Nam | 13/12/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
371 | 15:31:00 | 24/05/2024 | Lương Phúc Khánh | 014206007957 | Nam | 02/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
372 | 22:03:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Công Khánh | 025206002095 | Nam | 11/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
373 | 11:08:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Đức Khánh | 030206017873 | Nam | 14/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
374 | 12:54:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Duy Khánh | 027205011681 | Nam | 23/04/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
375 | 23:11:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Nam Khánh | 025206003767 | Nam | 11/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
376 | 00:53:00 | 31/05/2024 | Tạ Nam Khánh | 031206002637 | Nam | 28/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
377 | 19:11:00 | 28/05/2024 | Trịnh Ngọc Khánh | 038206025696 | Nam | 23/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
378 | 8:53:00 | 24/05/2024 | Nông Thị Khoa | 020305005615 | Nữ | 24/10/2005 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
379 | 12:39:00 | 24/05/2024 | Phạm Lê Bích Khuê | 031306000786 | Nữ | 09/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
380 | 07:15:00 | 30/05/2024 | Hoàng Trung Kiên | 001206020278 | Nam | 25/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
381 | 0:16:00 | 23/05/2024 | Nghiêm Xuân Kiên | 001206034177 | Nam | 12/12/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
382 | 15:40:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt | 040206018893 | Nam | 03/05/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
383 | 20:42:00 | 30/05/2024 | Cầm Thị Ngọc Lam | 038306027128 | Nữ | 03/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
384 | 21:39:00 | 22/05/2024 | Ngô Thị Thanh Lam | 034306002561 | Nữ | 05/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
385 | 22:50:00 | 30/05/2024 | Vương Duy Liêm | 001206011715 | Nam | 22/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
386 | 18:34:00 | 25/05/2024 | Phùng Thị Liên | 030306004578 | Nữ | 05/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
387 | 19:52:00 | 17/05/2024 | Bùi Trịnh Khánh Linh | 025306002112 | Nữ | 21/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
388 | 20:02:00 | 28/05/2024 | Đào Phương Linh | 030306000069 | Nữ | 20/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
389 | 23:13:00 | 26/05/2024 | Đào Thuỳ Linh | 027306012439 | Nữ | 16/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
390 | 16:59:00 | 21/05/2024 | Đinh Khánh Linh | 008306003600 | Nữ | 11/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
391 | 19:17:00 | 22/05/2024 | Đinh Triệu Vi Linh | 040306026466 | Nữ | 10/03/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
392 | 09:35:00 | 30/05/2024 | Đỗ Nhật Hà Linh | 008306007207 | Nữ | 29/06/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
393 | 20:52:00 | 29/05/2024 | Đoàn Phương Linh | 008306000522 | Nữ | 13/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
394 | 16:40:00 | 30/05/2024 | Dương Phương Linh | 008306001164 | Nữ | 08/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
395 | 22:23:00 | 26/05/2024 | Hoàng Khánh Linh | 031306007582 | Nữ | 12/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
396 | 11:54:00 | 26/05/2024 | Hoàng Mai Linh | 001306030615 | Nữ | 04/01/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
397 | 13:47:00 | 20/05/2024 | Hoàng Phương Linh | 024306000056 | Nữ | 18/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
398 | 13:20:00 | 29/05/2024 | Hoàng Phương Linh | 015306003457 | Nữ | 30/09/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
399 | 22:41:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thùy Linh | 031306001825 | Nữ | 20/07/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
400 | 21:08:00 | 23/05/2024 | Lê Khánh Linh | 037306004410 | Nữ | 01/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
401 | 13:31:00 | 21/05/2024 | Lê Phạm Phương Linh | 027306000918 | Nữ | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
402 | 16:06:00 | 07/05/2024 | Lê Quang Linh | 030099007551 | Nam | 20/04/1999 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
403 | 15:37:00 | 20/05/2024 | Lê Thị Phương Linh | 027306004404 | Nữ | 30/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
404 | 21:09:00 | 30/05/2024 | Lê Thuỳ Linh | 033306003699 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
405 | 10:57:00 | 02/06/2024 | Lưu Thị Diệu Linh | 036306014251 | Nữ | 09/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
406 | 0:22:00 | 22/05/2024 | Lưu Thị Khánh Linh | 001306031033 | Nữ | 12/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
407 | 11:04:00 | 30/05/2024 | Mai Phương Linh | 019306005343 | Nữ | 20/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
408 | 16:54:00 | 30/05/2024 | Ngô Ngọc Linh | 030306000946 | Nữ | 31/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
409 | 22:46:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hiền Linh | 001306060566 | Nữ | 13/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||
410 | 22:11:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hoàng Diệp Linh | 034306005202 | Nữ | 11/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
411 | 22:03:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 027306001066 | Nữ | 12/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
412 | 21:28:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 010306000171 | Nữ | 13/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
413 | 13:51:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 001306000368 | Nữ | 23/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
414 | 7:43:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 001306019640 | Nữ | 20/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
415 | 18:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 034306002340 | Nữ | 03/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
416 | 21:28:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 027306001284 | Nữ | 22/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
417 | 22:10:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Nguyệt Hương Linh | 001306016510 | Nữ | 06/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
418 | 17:06:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Linh | 001306018974 | Nữ | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
419 | 16:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thảo Linh | 001306004718 | Nữ | 07/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
420 | 22:08:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 030306010296 | Nữ | 01/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
421 | 11:18:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 030306010936 | Nữ | 08/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
422 | 17:52:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 030306001357 | Nữ | 19/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
423 | 22:27:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 027306009057 | Nữ | 28/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
424 | 19:29:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Linh | 031306006051 | Nữ | 26/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
425 | 19:05:00 | 08/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Linh | 038306023825 | Nữ | 18/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
426 | 18:09:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 030306002519 | Nữ | 21/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
427 | 10:24:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Trang Linh | 001306054254 | Nữ | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
428 | 22:18:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thu Linh | 017306008505 | Nữ | 07/08/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
429 | 20:40:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thuỳ Linh | 033306009434 | Nữ | 06/03/2006 | Hưng Yên | Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||
430 | 22:52:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thùy Linh | 002306007052 | Nữ | 08/06/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
431 | 17:26:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Trần Bảo Linh | 017306009601 | Nữ | 14/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
432 | 22:17:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Trần Huyền Linh | 014306002971 | Nữ | 28/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
433 | 12:15:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Trang Linh | 017306002964 | Nữ | 10/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
434 | 13:07:00 | 29/05/2024 | Phạm Hoàng Ngọc Linh | 001306054283 | Nữ | 09/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
435 | 22:25:00 | 30/05/2024 | Phạm Khánh Linh | 033306010784 | Nữ | 03/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
436 | 21:15:00 | 29/05/2024 | Phạm Phương Linh | 033306008353 | Nữ | 21/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
437 | 16:18:00 | 28/05/2024 | Phạm Phương Linh | 001306061942 | Nữ | 23/07/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
438 | 23:55:00 | 31/05/2024 | Phạm Thị Ngọc Linh | 034306005206 | Nữ | 15/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
439 | 02:57:00 | 31/05/2024 | Phạm Thuỳ Linh | 022306006934 | Nữ | 18/02/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
440 | 14:37:00 | 27/05/2024 | Phạm Vân Linh | 022306004236 | Nữ | 12/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
441 | 13:57:00 | 12/05/2024 | Trần Khánh Linh | 035306009179 | Nữ | 06/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
442 | 16:02:00 | 23/05/2024 | Trần Nhất Linh | 038306010465 | Nữ | 29/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
443 | 22:37:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Phương Linh | 035306007450 | Nữ | 14/10/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
444 | 15:51:00 | 19/05/2024 | Trần Thùy Linh | 024306010209 | Nữ | 01/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
445 | 10:59:00 | 26/05/2024 | Trương Lê Hiền Linh | 001306020214 | Nữ | 05/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
446 | 20:59:00 | 30/05/2024 | Lê Thị Hồng Loan | 033306004228 | Nữ | 02/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
447 | 13:37:00 | 30/05/2024 | Phạm Châu Loan | 015306000854 | Nữ | 01/10/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
448 | 20:38:00 | 02/06/2024 | Đào Văn Lộc | 025206001323 | Nam | 28/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
449 | 15:27:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Bảo Lộc | 026306001328 | Nữ | 22/03/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
450 | 00:31:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Kim Lộc | 042306001769 | Nữ | 24/01/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
451 | 12:46:00 | 27/05/2024 | Trần Xuân Lộc | 025306008026 | Nữ | 13/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
452 | 19:32:00 | 27/05/2024 | Trần Duy Lợi | 025206000567 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
453 | 22:15:00 | 22/05/2024 | Chu Minh Long | 001206030422 | Nam | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
454 | 22:24:00 | 27/05/2024 | Đặng Phạm Hải Long | 034206008797 | Nam | 05/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
455 | 20:57:00 | 26/05/2024 | Đào Lê Hải Long | 001206012091 | Nam | 17/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
456 | 19:43:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Đạt Thành Long | 024206001504 | Nam | 15/12/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
457 | 18:15:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Khánh Long | 027206002039 | Nam | 19/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
458 | 20:51:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Quốc Long | 001206001769 | Nam | 07/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
459 | 15:11:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tiến Long | 001206032858 | Nam | 30/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
460 | 11:46:00 | 07/05/2024 | Nguyễn Trịnh Nhật Long | 014206000038 | Nam | 02/02/2006 | Sơn La | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
461 | 11:21:00 | 24/05/2024 | Trần Nhật Long | 042206003085 | Nam | 12/11/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
462 | 13:06:00 | 31/05/2024 | Trịnh Hoàng Long | 034206005163 | Nam | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
463 | 12:43:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Ngọc Khánh Lu | 025306010386 | Nữ | 21/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
464 | 7:13:00 | 21/05/2024 | Vũ Quốc Lựa | 030206012143 | Nam | 11/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
465 | 00:23:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Khắc Luận | 027205008087 | Nam | 24/08/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
466 | 12:23:00 | 06/05/2024 | Lê Văn Lực | 038206013838 | Nam | 24/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
467 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Kim Hoàng Lực | 027206000302 | Nam | 12/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
468 | 10:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Luyến | 027306001120 | Nữ | 14/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
469 | 15:48:00 | 23/05/2024 | Đỗ Hà Ly | 025306001095 | Nữ | 03/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
470 | 21:57:00 | 28/05/2024 | Đỗ Ngọc Hương Ly | 001306024012 | Nữ | 28/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
471 | 17:28:00 | 18/05/2024 | Lừ Thị Thảo Ly | 014306013068 | Nữ | 23/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
472 | 22:35:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Dương Cẩm Ly | 019306000218 | Nữ | 04/01/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
473 | 20:41:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hương Ly | 025306003540 | Nữ | 21/07/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
474 | 21:27:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 025306010386 | Nữ | 21/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
475 | 21:01:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thảo Ly | 035306004975 | Nữ | 16/03/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
476 | 08:54:00 | 31/05/2024 | Trần Thị Khánh Ly | 004306000049 | Nữ | 08/06/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
477 | 22:22:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Ngọc Lý | 027306007873 | Nữ | 25/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
478 | 15:48:00 | 28/05/2024 | Bùi Đào Ngọc Mai | 008306008275 | Nữ | 26/03/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
479 | 19:28:00 | 24/05/2024 | Đặng Hương Mai | 030306008844 | Nữ | 23/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
480 | 19:48:00 | 23/05/2024 | Hồ Thị Mai | 011306000779 | Nữ | 15/10/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
481 | 19:55:00 | 28/05/2024 | Lương Ngọc Mai | 008306004293 | Nữ | 24/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
482 | 16:30:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Lê Hồng Mai | 025306013001 | Nữ | 17/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
483 | 22:04:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 001306032424 | Nữ | 02/07/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
484 | 22:53:00 | 28/05/2024 | Phạm Xuân Mai | 019306001185 | Nữ | 06/05/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
485 | 13:29:00 | 18/05/2024 | Trần Đào Quỳnh Mai | 019306010397 | Nữ | 21/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
486 | 22:36:00 | 21/05/2024 | Trần Thị Phương Mai | 001306053002 | Nữ | 07/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
487 | 13:45:00 | 31/05/2024 | Hoàng Đức Mạnh | 033206004062 | Nam | 26/08/2006 | Hưng Yên | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
488 | 18:58:00 | 26/05/2024 | Lương Duy Mạnh | 025206011517 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
489 | 09:21:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Duy Mạnh | 034206016227 | Nam | 23/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
490 | 19:17:00 | 21/05/2024 | Trần Tiến Mạnh | 010206000284 | Nam | 31/07/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
491 | 17:22:00 | 31/05/2024 | Vũ Đức Mạnh | 034206008762 | Nam | 26/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
492 | 22:47:00 | 23/05/2024 | Đào Hồng Minh | 027306005838 | Nữ | 22/12/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
493 | 22:12:00 | 30/05/2024 | Đỗ Quang Minh | 034206002741 | Nam | 08/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
494 | 14:52:00 | 25/05/2024 | Đỗ Tuấn Minh | 001206016141 | Nam | 03/04/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
495 | 22:26:00 | 24/05/2024 | Lâm Tường Minh | 037206006326 | Nam | 06/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
496 | 20:55:00 | 25/05/2024 | Lê Ngọc Minh | 034306009025 | Nữ | 09/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
497 | 23:05:00 | 30/05/2024 | Ngô Nhật Minh | 038206001466 | Nam | 01/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
498 | 12:43:00 | 31/05/2024 | Ngô Quang Minh | 019206002344 | Nam | 05/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
499 | 17:16:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Anh Minh | 038206023248 | Nam | 16/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
500 | 19:53:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đức Bình Minh | 030306000117 | Nữ | 09/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
501 | 14:22:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Duy Minh | 031206007383 | Nam | 10/08/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
502 | 21:59:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hữu Tú Minh | 038206007530 | Nam | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
503 | 12:12:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Sơn Minh | 024206009492 | Nam | 03/10/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
504 | 15:34:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tuấn Minh | 001206020057 | Nam | 04/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
505 | 07:55:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Xuân Nhật Minh | 027206005999 | Nam | 29/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
506 | 13:30:00 | 25/05/2024 | Phạm Thị Nhật Minh | 033306003923 | Nữ | 24/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
507 | 17:47:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thị Mừng | 027306001818 | Nữ | 15/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
508 | 22:30:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Trà My | 008306008797 | Nữ | 14/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
509 | 16:41:00 | 31/05/2024 | Vũ Trà My | 001306034443 | Nữ | 30/10/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
510 | 22:49:00 | 31/05/2024 | Cổ Đại Nam | 075206013064 | Nam | 01/10/2006 | Đồng Nai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
511 | 21:17:00 | 24/05/2024 | Hoàng Ngọc Nam | 027206010128 | Nam | 23/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
512 | 16:25:00 | 31/05/2024 | Ngô Đoàn Nam | 027206002861 | Nam | 26/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
513 | 20:48:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Trung Hải Nam | 025206001324 | Nam | 27/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
514 | 22:40:00 | 17/05/2024 | Phạm Văn Nam | 033206005620 | Nam | 02/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
515 | 23:11:00 | 23/05/2024 | Trịnh Duy Nam | 017206001710 | Nam | 30/07/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
516 | 13:16:00 | 31/05/2024 | Trương Hải Nam | 034206000646 | Nam | 24/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
517 | 8:15:00 | 26/05/2024 | Cổ Kim Ngà | 010306010166 | Nữ | 23/06/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
518 | 17:07:00 | 03/06/2024 | Đinh Phương Ngân | 001306007056 | Nữ | 12/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
519 | 15:49:00 | 28/05/2024 | Đỗ Hồng Ngân | 001306030013 | Nữ | 29/07/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
520 | 22:53:00 | 25/05/2024 | Đoàn Thu Ngân | 027306007470 | Nữ | 18/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
521 | 21:59:00 | 29/05/2024 | Ngô Hà Ngân | 033306008239 | Nữ | 13/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
522 | 15:10:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hải Ngân | 001306008181 | Nữ | 23/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
523 | 5:50:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Hồng Ngân | 027306000206 | Nữ | 04/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
524 | 12:10:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 034306012895 | Nữ | 23/08/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
525 | 03:01:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thúy Ngân | 010306006776 | Nữ | 22/07/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
526 | 17:58:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Tô Thanh Ngân | 001306018936 | Nữ | 26/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
527 | 16:51:00 | 23/05/2024 | Phạm Bích Ngân | 031306002394 | Nữ | 24/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
528 | 21:40:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Thị Ngần | 030305010406 | Nữ | 18/09/2005 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
529 | 22:18:00 | 31/05/2024 | Vũ Tuấn Nghĩa | 031099011929 | Nam | 05/03/1999 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
530 | 21:23:00 | 26/05/2024 | Đặng Thị Bảo Ngọc | 034306005188 | Nữ | 11/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
531 | 22:09:00 | 28/05/2024 | Giáp Thị Kim Ngọc | 024306010695 | Nữ | 27/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
532 | 16:43:00 | 31/05/2024 | Hạ Thị Bích Ngọc | 034306004179 | Nữ | 10/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
533 | 00:01:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Bảo Ngọc | 010306000836 | Nam | 06/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
534 | 11:48:00 | 26/05/2024 | Nguyến Đào Khánh Ngọc | 019306007644 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
535 | 10:51:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Hồng Ngọc | 030306015180 | Nữ | 22/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
536 | 21:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 034306000565 | Nữ | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
537 | 20:21:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 030306010963 | Nữ | 09/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
538 | 08:47:00 | 28/05/2024 | Phạm Nguyễn Hải Ngọc | 034306000898 | Nữ | 22/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
539 | 23:01:00 | 30/05/2024 | Trần Như Ngọc | 008306004141 | Nữ | 16/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
540 | 21:55:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Ngọc | 034306006609 | Nữ | 08/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
541 | 20:08:00 | 27/05/2024 | Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên | 031306010602 | Nữ | 16/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
542 | 20:51:00 | 29/05/2024 | Lê Bình Nguyên | 033206001957 | Nam | 01/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
543 | 21:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 008306000424 | Nữ | 02/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
544 | 7:17:00 | 25/05/2024 | Lê Thị Nguyệt | 030306012013 | Nữ | 10/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
545 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Trương Mai Ánh Nguyệt | 030306004102 | Nữ | 29/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
546 | 23:39:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Thị Nhài | 027306010280 | Nữ | 19/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
547 | 23:04:00 | 31/05/2024 | Trần Văn Nhanh | 033206007197 | Nam | 12/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
548 | 17:00:00 | 27/05/2024 | La Yến Nhi | 022306003107 | Nữ | 08/11/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
549 | 22:23:00 | 21/05/2024 | Lê Thị Yến Nhi | 030306001299 | Nữ | 13/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
550 | 12:45:00 | 26/05/2024 | Lê Yến Nhi | 022306000489 | Nữ | 23/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
551 | 14:51:00 | 22/05/2024 | Ngô Yến Nhi | 014306002463 | Nữ | 17/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
552 | 9:30:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Ngọc Nhi | 030306015324 | Nữ | 06/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||
553 | 0:41:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Phương Nhi | 001306020894 | Nữ | 21/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
554 | 11:08:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Yến Nhi | 022306003319 | Nữ | 10/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
555 | 23:01:00 | 24/05/2024 | Phạm Phương Nhi | 075306007247 | Nữ | 30/06/2006 | Đồng Nai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
556 | 18:16:00 | 31/05/2024 | PhạM ThúY Nhi | 024306007519 | Nữ | 14/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
557 | 21:29:00 | 26/05/2024 | Phạm Yến Nhi | 038306011711 | Nữ | 10/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
558 | 11:26:00 | 13/05/2024 | Thân Mai Ý Nhi | 024306006603 | Nữ | 29/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
559 | 23:16:00 | 26/05/2024 | Tô Lan Nhi | 001306026671 | Nữ | 13/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||
560 | 08:43:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Nhi | 001306028032 | Nữ | 25/12/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
561 | 20:30:00 | 25/05/2024 | Vũ Thị Yến Nhi | 027306010377 | Nữ | 01/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
562 | 10:52:00 | 30/05/2024 | Dương Quỳnh Như | 024306009296 | Nữ | 27/07/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
563 | 11:28:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Ngọc Phong Như | 031306000073 | Nữ | 29/04/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
564 | 18:19:00 | 29/05/2024 | Đặng Hồng Nhung | 030306013803 | Nữ | 01/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
565 | 00:16:00 | 31/05/2024 | Mã Thị Thuỳ Nhung | 006306000159 | Nữ | 23/10/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
566 | 00:45:00 | 31/05/2024 | Ngô Hồng Nhung | 033306009802 | Nữ | 15/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||
567 | 23:24:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Cẩm Nhung | 042306000097 | Nữ | 01/06/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
568 | 12:59:00 | 21/05/2024 | Trương Hồng Nhung | 031306000481 | Nữ | 22/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
569 | 20:46:00 | 27/05/2024 | Vũ Thị Hồng Nụ | 034306003176 | Nữ | 21/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
570 | 19:26:00 | 28/05/2024 | Hoàng Kim Oanh | 004306005157 | Nữ | 25/02/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
571 | 15:14:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 033306005634 | Nữ | 13/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
572 | 00:19:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Kim Oanh | 019306006783 | Nữ | 22/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
573 | 23:34:00 | 31/05/2024 | Đỗ Thanh Phong | 030206013765 | Nam | 10/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
574 | 16:16:00 | 24/05/2024 | Lã Tuấn Phong | 037206000113 | Nam | 06/11/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
575 | 13:53:00 | 31/05/2024 | Lê Đức Phong | 033206009377 | Nam | 02/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
576 | 20:23:00 | 26/05/2024 | Trần Hồng Phong | 001206020285 | Nam | 06/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
577 | 21:35:00 | 26/05/2024 | Dương Ngọc Phóng | 020202004022 | Nam | 23/07/2002 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
578 | 20:52:00 | 22/05/2024 | Lê Thiên Phú | 038206012711 | Nam | 16/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||
579 | 22:46:00 | 24/05/2024 | Dương Hồng Phúc | 011206003520 | Nam | 01/01/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
580 | 12:22:00 | 22/05/2024 | Hoàng Gia Phúc | 034206001530 | Nam | 01/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
581 | 20:03:00 | 25/05/2024 | Hoàng Minh Phúc | 034206005507 | Nam | 20/10/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
582 | 19:56:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Bá Phúc | 042206000392 | Nam | 02/05/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
583 | 16:31:00 | 31/05/2024 | Vũ Đức Phúc | 020206000860 | Nam | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
584 | 23:05:00 | 30/05/2024 | Vũ Minh Phúc | 034206004736 | Nam | 14/11/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
585 | 20:57:00 | 21/05/2024 | Bùi Ngô Ngọc Phương | 030306014541 | Nữ | 18/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
586 | 22:33:00 | 27/05/2024 | Lê Nguyễn Huyền Phương | 024306009783 | Nữ | 05/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
587 | 21:57:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Đào Minh Phương | 031306009262 | Nữ | 13/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
588 | 22:13:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Đỗ Thu Phương | 033306002095 | Nữ | 14/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
589 | 22:58:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Mai Phương | 027306010732 | Nữ | 08/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
590 | 17:02:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mai Phương | 033306002745 | Nữ | 17/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
591 | 21:56:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Lan Phương | 034306010776 | Nữ | 04/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
592 | 16:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Vũ Lâm Phương | 006306000168 | Nữ | 27/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
593 | 22:56:00 | 22/05/2024 | Nông Xuân Phương | 004305000385 | Nữ | 08/11/2005 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
594 | 23:34:00 | 24/05/2024 | Phạm Thảo Phương | 031306000394 | Nữ | 12/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
595 | 21:41:00 | 28/05/2024 | Phùng Thu Phương | 001306003058 | Nữ | 26/03/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
596 | 13:00:00 | 26/05/2024 | Trịnh Mai Phương | 024306000604 | Nữ | 05/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
597 | 22:34:00 | 16/05/2024 | Bùi Thị Kim Phượng | 064305000877 | Nữ | 20/05/2005 | Gia Lai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
598 | 10:00:00 | 31/05/2024 | Đỗ Minh Quân | 030206002117 | Nam | 23/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
599 | 16:07:00 | 27/05/2024 | Ngụy Nguyên Quân | 036206031191 | Nam | 06/10/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
600 | 4:54:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Minh Quân | 022206002014 | Nam | 13/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
601 | 21:46:00 | 24/05/2024 | Phùng Đức Quân | 010206010783 | Nam | 29/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
602 | 17:16:00 | 18/05/2024 | Trần Hồng Quân | 001206072358 | Nam | 21/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
603 | 19:54:00 | 20/05/2024 | Vũ Minh Quân | 033206000012 | Nam | 31/03/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
604 | 23:41:00 | 26/05/2024 | Đinh Đỗ Quang | 010206006087 | Nam | 03/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
605 | 18:15:00 | 26/05/2024 | Dương Triệu Quang | 020206000470 | Nam | 09/12/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
606 | 17:06:00 | 30/05/2024 | Lê Hữu Quang | 038206028684 | Nam | 02/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
607 | 23:10:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Minh Quang | 001206019324 | Nam | 25/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
608 | 18:53:00 | 24/05/2024 | Phùng Trí Quang | 022206002477 | Nam | 30/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
609 | 0:22:00 | 26/05/2024 | Trần Ngọc Quang | 030206014306 | Nam | 08/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
610 | 17:37:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Đình Quốc | 033206000898 | Nam | 23/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
611 | 16:42:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Kiến Quốc | 022206000286 | Nam | 02/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
612 | 17:36:00 | 31/05/2024 | Hà Thị Quyên | 030302006232 | Nữ | 13/09/2002 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
613 | 23:46:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Lệ Quyên | 030306000843 | Nữ | 02/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
614 | 21:27:00 | 28/05/2024 | Phạm Gia Quyền | 036206022691 | Nam | 17/06/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
615 | 20:18:00 | 27/05/2024 | Phí Đức Quyền | 001206075502 | Nam | 12/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
616 | 15:47:00 | 21/05/2024 | Bùi Thị Như Quỳnh | 014304002218 | Nữ | 05/09/2004 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
617 | 20:53:00 | 29/05/2024 | Hoàng Hương Quỳnh | 001306070061 | Nữ | 20/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
618 | 19:09:00 | 26/05/2024 | Ngô Thị Thuý Quỳnh | 027306006197 | Nữ | 12/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
619 | 19:37:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Tấn Quỳnh | 045206006694 | Nam | 09/09/2006 | Quảng Trị | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
620 | 20:47:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 027306002362 | Nữ | 12/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
621 | 22:00:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Hương Quỳnh | 038306000622 | Nữ | 04/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
622 | 19:23:00 | 30/05/2024 | Đỗ Khắc Sáng | 027205001910 | Nam | 25/04/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
623 | 09:26:00 | 31/05/2024 | Lý Thị Sim | 019306005728 | Nữ | 08/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
624 | 16:40:00 | 23/05/2024 | Đặng Văn Thái Sơn | 042205007559 | Nam | 28/07/2005 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
625 | 14:22:00 | 24/05/2024 | Đinh Ngọc Sơn | 022206001295 | Nam | 29/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
626 | 18:13:00 | 23/05/2024 | Phạm Lam Sơn | 033206002931 | Nam | 05/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
627 | 10:50:00 | 28/05/2024 | Phạm Thái Sơn | 031206006749 | Nam | 29/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
628 | 21:01:00 | 25/05/2024 | Vũ Lương Sơn | 010206005692 | Nam | 17/03/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
629 | 01:36:00 | 30/05/2024 | Vũ Thái Sơn | 022206007126 | Nam | 21/11/2006 | Quảng Ninh | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
630 | 23:22:00 | 31/05/2024 | Võ Đông Sương | 052306009842 | Nữ | 15/06/2006 | Bình Định | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
631 | 13:19:00 | 23/05/2024 | Bùi Thị Thanh Tâm | 034306010431 | Nữ | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
632 | 22:11:00 | 29/05/2024 | Đỗ Lưu Đức Tâm | 030206000040 | Nam | 23/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
633 | 13:48:00 | 22/05/2024 | Lê Thanh Tâm | 022306002047 | Nữ | 17/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
634 | 22:32:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thanh Tâm | 030306001594 | Nữ | 26/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
635 | 8:36:00 | 21/05/2024 | Phạm Văn Tâm | 001206069065 | Nam | 25/04/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
636 | 23:26:00 | 26/05/2024 | Hà Kim Thắng | 008206004499 | Nam | 15/02/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
637 | 22:45:00 | 20/05/2024 | Lê Ngọc Đức Thắng | 014206010356 | Nam | 04/11/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
638 | 17:18:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đức Thắng | 001206073413 | Nam | 03/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
639 | 15:29:00 | 13/05/2024 | Vũ Đình Thắng | 034206004681 | Nam | 27/02/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
640 | 20:50:00 | 22/05/2024 | Mùi Phương Thanh | 014306000808 | Nữ | 04/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
641 | 23:16:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 038306000042 | Nữ | 26/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
642 | 20:57:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh | 027306003289 | Nữ | 08/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
643 | 21:02:00 | 30/05/2024 | Triệu Phương Thanh | 008306004800 | Nữ | 01/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
644 | 15:34:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Phú Thành | 001206080975 | Nam | 31/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
645 | 10:40:00 | 21/05/2024 | Tạ Tiến Thành | 001206023159 | Nam | 16/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
646 | 14:30:00 | 24/05/2024 | Bùi Thanh Thảo | 011306000067 | Nữ | 30/03/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
647 | 21:18:00 | 23/05/2024 | Đàm Thị Phương Thảo | 027306001318 | Nữ | 04/12/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
648 | 16:44:00 | 19/05/2024 | Hoàng Phương Thảo | 001306020313 | Nữ | 03/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
649 | 23:17:00 | 25/05/2024 | Lê Thu Thảo | 033306006938 | Nữ | 13/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
650 | 0:43:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Hương Thảo | 030306001584 | Nữ | 06/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
651 | 8:12:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 001304032780 | Nữ | 23/11/2004 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
652 | 21:14:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 019360010016 | Nữ | 18/04/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
653 | 12:15:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 034306006885 | Nữ | 25/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
654 | 19:11:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 064306009275 | Nữ | 15/06/2006 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
655 | 22:42:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 024305009967 | Nữ | 11/04/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
656 | 22:36:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thu Thảo | 001306051964 | Nữ | 03/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
657 | 13:00:00 | 23/05/2024 | Phạm Thị Phương Thảo | 033306011097 | Nữ | 27/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
658 | 17:09:00 | 22/05/2024 | Phùng Phương Thảo | 025306006802 | Nữ | 20/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
659 | 10:21:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Thu Thảo | 030306001046 | Nữ | 20/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
660 | 17:47:00 | 27/05/2024 | Triệu Văn Thiên | 020206005959 | Nam | 03/01/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
661 | 16:31:00 | 22/05/2024 | Bùi Ngọc Thiện | 017206001326 | Nam | 22/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
662 | 12:05:00 | 24/05/2024 | Hà Quang Thiện | 024206015094 | Nam | 11/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
663 | 22:19:00 | 29/05/2024 | Lại Hưng Thịnh | 015206009565 | Nam | 12/07/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
664 | 15:47:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Đức Thịnh | 035206010042 | Nam | 16/04/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
665 | 21:45:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Đức Thịnh | 030206001389 | Nam | 19/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
666 | 11:25:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hữu Thịnh | 030206003735 | Nam | 03/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
667 | 11:31:00 | 23/05/2024 | Đinh Thị Thơ | 034306004524 | Nữ | 31/07/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
668 | 07:33:00 | 03/06/2024 | Hoàng Trung Thông | 030206013200 | Nam | 14/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
669 | 22:53:00 | 15/05/2024 | Đào Thị Liên Thu | 033306001179 | Nữ | 09/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
670 | 16:53:00 | 26/05/2024 | Lê Thị Hoài Thu | 004306003708 | Nữ | 19/11/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
671 | 22:30:00 | 28/05/2024 | Đoàn Huệ Thư | 014306000920 | Nữ | 09/03/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
672 | 8:54:00 | 23/05/2024 | Phạm Anh Thư | 015306008367 | Nữ | 11/07/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
673 | 18:36:00 | 18/05/2024 | Phạm Thị Anh Thư | 038306015258 | Nữ | 23/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
674 | 11:46:00 | 03/06/2024 | Sầm Huy Thuận | 008206008994 | Nam | 24/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
675 | 18:20:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thương | 015306000913 | Nữ | 25/08/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
676 | 18:38:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Thương | 038306002934 | Nữ | 12/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
677 | 22:00:00 | 31/05/2024 | Phùng Thị Thương | 038306007079 | Nữ | 20/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
678 | 10:55:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Thuý | 035306008852 | Nữ | 12/06/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
679 | 19:42:00 | 31/05/2024 | Mạc Thanh Thuỷ | 024306007800 | Nữ | 14/04/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
680 | 22:29:00 | 26/05/2024 | Trịnh Thị Lệ Thuỷ | 019306005457 | Nữ | 22/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
681 | 12:25:00 | 28/05/2024 | Đào Ngọc Thúy | 033305004079 | Nữ | 21/08/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
682 | 12:00:00 | 23/05/2024 | Lê Biên Thùy | 037206005339 | Nam | 22/10/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
683 | 20:50:00 | 25/05/2024 | Vàng Thị Thanh Thùy | 010306000560 | Nữ | 24/11/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
684 | 19:03:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Triệu Minh Thủy | 001306056138 | Nữ | 06/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
685 | 10:02:00 | 31/05/2024 | Hoàng Mai Thuyên | 004306000373 | Nữ | 29/10/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
686 | 20:54:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mạnh Tiến | 036206026378 | Nam | 19/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
687 | 12:36:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Công Toại | 030206001718 | Nam | 09/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
688 | 17:49:00 | 24/05/2024 | Lê Đăng Toàn | 038206007618 | Nam | 18/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
689 | 12:39:00 | 20/05/2024 | Vũ Đức Toàn | 034205017374 | Nam | 08/12/2005 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
690 | 16:40:00 | 27/05/2024 | Đinh Ngọc Trâm | 022306002370 | Nữ | 04/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
691 | 0:19:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Ngọc Trâm | 004306000855 | Nữ | 23/01/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
692 | 12:40:00 | 06/05/2024 | Tô Thị Trâm | 038305022838 | Nữ | 27/04/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
693 | 10:07:00 | 27/05/2024 | BùI Minh Trang | 038306029247 | Nữ | 06/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
694 | 21:11:00 | 28/05/2024 | Bùi Thị Minh Trang | 025306002619 | Nữ | 07/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
695 | 20:08:00 | 01/06/2024 | Bùi Thị Quỳnh Trang | 034306016166 | Nữ | 06/06/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
696 | 23:13:00 | 24/05/2024 | Đặng Thị Thùy Trang | 034306000466 | Nữ | 10/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
697 | 20:45:00 | 18/05/2024 | Đỗ Kiều Trang | 010306004777 | Nữ | 27/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
698 | 16:23:00 | 30/05/2024 | Hà Huyền Trang | 025306007008 | Nữ | 21/02/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
699 | 16:43:00 | 31/05/2024 | Hà Thị Huyền Trang | 034306006916 | Nữ | 10/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
700 | 21:54:00 | 17/05/2024 | Hồ Thị Huyền Trang | 001306056871 | Nữ | 03/04/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
701 | 21:16:00 | 27/05/2024 | Hoàng Thu Trang | 001306014575 | Nữ | 14/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
702 | 20:29:00 | 29/05/2024 | Khoàng Thu Trang | 012306000961 | Nữ | 02/07/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
703 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Lê Thị Thuỳ Trang | 001306025133 | Nữ | 23/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
704 | 20:47:00 | 27/05/2024 | Lương Thị Huyền Trang | 038306029327 | Nữ | 09/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
705 | 11:59:00 | 25/05/2024 | Lương Thu Trang | 025306010056 | Nữ | 23/07/2006 | Lâm Đồng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
706 | 08:12:00 | 29/05/2024 | Lý Kiều Trang | 022306003381 | Nữ | 23/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
707 | 13:32:00 | 23/05/2024 | Mạc Thị Huyền Trang | 022306010012 | Nữ | 13/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
708 | 22:03:00 | 23/05/2024 | Ngô Kiều Trang | 034306003581 | Nữ | 08/07/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
709 | 19:10:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Kiều Trang | 001306062784 | Nữ | 28/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
710 | 13:42:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Mai Trang | 001206067821 | Nữ | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
711 | 23:49:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Trang | 022306003383 | Nữ | 16/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
712 | 21:43:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Trang | 031306001442 | Nữ | 30/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
713 | 20:43:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Trang | 024306002574 | Nữ | 21/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
714 | 19:44:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 025306001246 | Nữ | 30/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
715 | 23:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Trang | 025306000481 | Nữ | 21/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
716 | 14:47:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thu Trang | 022306002575 | Nữ | 01/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
717 | 16:51:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Huyền Trang | 022306004802 | Nữ | 28/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
718 | 20:36:00 | 31/05/2024 | Phan Thị Minh Trang | 034306001270 | Nữ | 15/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
719 | 21:47:00 | 31/05/2024 | Trần Đặng Phương Trang | 033306001295 | Nữ | 09/11/2006 | Bình Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
720 | 16:31:00 | 28/05/2024 | Trần Minh Trang | 031306003080 | Nữ | 21/06/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
721 | 16:48:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Hiền Trang | 015306004584 | Nữ | 24/09/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
722 | 11:39:00 | 18/05/2024 | Trần Thị Thuỳ Trang | 025305008577 | Nữ | 01/09/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
723 | 21:41:00 | 26/05/2024 | Trần Thị Trang | 034304010543 | Nữ | 19/01/2004 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
724 | 21:45:00 | 30/05/2024 | Trịnh Quỳnh Trang | 008306005570 | Nữ | 21/11/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
725 | 18:54:00 | 31/05/2024 | Vũ Thị Huyền Trang | 033306006652 | Nữ | 26/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
726 | 18:07:00 | 29/05/2024 | Vũ Thị Yến Trang | 033306001510 | Nữ | 29/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
727 | 15:06:00 | 29/05/2024 | Vũ Thuỳ Trang | 033306000902 | Nữ | 31/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
728 | 19:12:00 | 24/05/2024 | Mai Thị Trinh | 038305022657 | Nữ | 15/12/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
729 | 22:48:00 | 25/05/2024 | Trần Văn Trọng | 033206009114 | Nam | 25/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
730 | 00:54:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đoàn Bảo Trúc | 064305013331 | Nữ | 19/09/2005 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
731 | 22:55:00 | 26/05/2024 | Bùi Minh Trung | 034206015666 | Nam | 04/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
732 | 15:57:00 | 30/05/2024 | Đào Thành Trung | 001206028968 | Nam | 30/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
733 | 20:19:00 | 24/05/2024 | Lê Hoàng Trung | 022206000084 | Nam | 30/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
734 | 11:28:00 | 29/05/2024 | Lường Quang Trung | 014206009278 | Nam | 29/01/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
735 | 14:52:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hữu Trung | 014206002483 | Nam | 22/11/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
736 | 0:21:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Lưu Trường | 027206011494 | Nam | 10/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||
737 | 19:50:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Vân Trường | 001206080904 | Nam | 29/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
738 | 21:20:00 | 24/05/2024 | Vũ Văn Trường | 035206002966 | Nam | 07/12/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||
739 | 10:47:00 | 03/06/2024 | Lê Văn Tú | 014206000003 | Nam | 28/03/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
740 | 23:42:00 | 30/05/2024 | Lê Việt Tú | 038206016336 | Nam | 30/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
741 | 16:55:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Gia Tú | 027206000762 | Nam | 30/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
742 | 15:52:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Ngọc Tú | 011306000714 | Nữ | 27/02/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
743 | 7:31:00 | 17/05/2024 | Nguyễn Thanh Tú | 010306000131 | Nữ | 23/03/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
744 | 9:40:00 | 07/05/2024 | Trịnh Cẩm Tú | 001306021682 | Nữ | 08/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
745 | 21:19:00 | 25/05/2024 | Đào Anh Tuấn | 022206002776 | Nam | 10/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
746 | 22:36:00 | 31/05/2024 | Lê Anh Tuấn | 030206016079 | Nam | 21/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
747 | 15:17:00 | 01/06/2024 | Nguyễn Anh Tuấn | 001206082357 | Nam | 13/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
748 | 20:31:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Anh Tuấn | 001206016331 | Nam | 26/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
749 | 19:49:00 | 30/05/2024 | Phạm Anh Tuấn | 049206000543 | Nam | 14/08/2006 | Quảng Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
750 | 20:09:00 | 19/05/2024 | Phạm Minh Tuấn | 001206003996 | Nam | 12/08/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
751 | 22:13:00 | 20/05/2024 | Tống Anh Tuấn | 010206000603 | Nam | 26/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
752 | 18:13:00 | 27/05/2024 | Đào Mạnh Tùng | 031206006697 | Nam | 11/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
753 | 20:53:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Xuân Tùng | 001200003334 | Nam | 20/11/2000 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
754 | 23:28:00 | 28/05/2024 | Vũ Hoàng Tùng | 017206005394 | Nam | 16/12/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
755 | 11:48:00 | 20/05/2024 | Vũ Trọng Tùng | 038206030122 | Nam | 03/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
756 | 12:41:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Tươi | 030306012057 | Nữ | 22/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
757 | 21:44:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Văn Tuyền | 033206006415 | Nam | 03/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
758 | 20:10:00 | 31/05/2024 | Nhữ Thị Ánh Tuyết | 030306010254 | Nữ | 04/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
759 | 17:12:00 | 21/05/2024 | Hà Thu Uyên | 024306000058 | Nữ | 03/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
760 | 9:35:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Phương Uyên | 001306029293 | Nữ | 15/01/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
761 | 10:19:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Uyên | 015306006347 | Nữ | 01/01/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
762 | 21:47:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Uyên | 001306025176 | Nữ | 01/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
763 | 23:08:00 | 21/05/2024 | Trịnh Thị Thu Uyên | 033306003417 | Nữ | 29/04/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
764 | 7:45:00 | 17/05/2024 | Vũ Phương Uyên | 030302005582 | Nữ | 10/11/2002 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
765 | 11:37:00 | 19/05/2024 | Đinh Thảo Vân | 035306007813 | Nữ | 26/10/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
766 | 13:39:00 | 27/05/2024 | Lê Thị Ngọc Vân | 038306017822 | Nữ | 21/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
767 | 11:05:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Thảo Vân | 031303005892 | Nữ | 21/12/2003 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
768 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Hà Vân | 079305021395 | Nữ | 08/09/2005 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
769 | 01:17:00 | 31/05/2024 | Trịnh Thị Ánh Vân | 034306003067 | Nữ | 07/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
770 | 21:46:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Khánh Vân | 030306000271 | Nữ | 27/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
771 | 21:12:00 | 30/05/2024 | Đặng Nhật Vi | 031306006500 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
772 | 20:22:00 | 29/05/2024 | Phạm Yến Vi | 024306001657 | Nữ | 01/10/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
773 | 22:15:00 | 14/05/2024 | Đỗ Đức Việt | 034206008732 | Nam | 28/08/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
774 | 22:42:00 | 23/05/2024 | Hoàng Quốc Việt | 001206013221 | Nam | 14/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
775 | 12:18:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Như Việt | 033306001480 | Nữ | 06/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
776 | 21:50:00 | 20/05/2024 | Phạm Quốc Việt | 001206012162 | Nam | 16/10/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
777 | 21:04:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Quang Vinh | 001206015149 | Nam | 09/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
778 | 21:49:00 | 31/05/2024 | Trương Thành Vinh | 025206005194 | Nam | 15/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
779 | 20:04:00 | 22/05/2024 | Đinh Nguyên Vũ | 030206004678 | Nam | 01/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
780 | 18:13:00 | 31/05/2024 | Đỗ Xuân Anh Vũ | 025206006674 | Nam | 19/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
781 | 22:21:00 | 30/05/2024 | Lê Văn Vũ | 038205009553 | Nam | 22/08/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
782 | 12:52:00 | 08/05/2024 | Trần Hoàng Vũ | 036205000797 | Nam | 10/06/2005 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
783 | 19:00:00 | 02/06/2024 | Trịnh Phan Huy Vũ | 001206036814 | Nam | 29/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
784 | 11:07:00 | 24/05/2024 | Bùi Lê Huyền Vy | 054306000494 | Nữ | 15/07/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
785 | 19:48:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 022306011085 | Nữ | 29/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
786 | 16:45:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Vân Hà Vy | 030306008511 | Nữ | 21/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
787 | 13:28:00 | 31/05/2024 | Phan Thị Thanh Xuân | 008306005146 | Nữ | 08/12/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
788 | 14:12:00 | 30/05/2024 | Giáp Thị Kim Xuyến | 024306003791 | Nữ | 01/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
789 | 12:51:00 | 25/05/2024 | Dương Mạc Ý | 006206004254 | Nam | 13/03/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
790 | 21:54:00 | 27/05/2024 | Đào Hải Yến | 010306006547 | Nữ | 21/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
791 | 20:44:00 | 01/06/2024 | Lương Hải Yến | 031306007748 | Nữ | 02/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
792 | 15:26:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hải Yến | 022306008692 | Nữ | 25/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
793 | 19:26:00 | 14/05/2024 | Nguyễn Thị Hải Yến | 027306009026 | Nữ | 02/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
794 | 22:16:00 | 28/05/2024 | Nhữ Hải Yến | 002306000965 | Nữ | 23/04/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) |
Lượt xem: 2.441