TRA CỨU NỘP HỒ SƠ ONLINE ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
- Nếu bạn có vướng mắc nào xin vui lòng gọi 0563.291.788 / 02203.891.788 để được hỗ trợ
- Nhập số căn cước công dân (12 số) của bạn vào đây
STT | Thời gian | Ngày nộp | Họ và tên | Số CCCD | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | ĐKXT theo PT | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 | Nguyện vọng 4 | Nguyện vọng 5 | Nguyện vọng 6 | Nguyện vọng 7 | Nguyện vọng 8 | Nguyện vọng 9 | Nguyện vọng 10 | Nguyện vọng 11 | Nguyện vọng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19:02:00 | 20/05/2024 | Đào Duy An | 024206001958 | Nam | 21/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
2 | 20:46:00 | 22/05/2024 | Đỗ Quốc An | 001206005016 | Nam | 03/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||
3 | 18:25:00 | 31/05/2024 | Lý Hoài An | 014306000586 | Nữ | 05/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
4 | 21:43:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thùy An | 025306010280 | Nữ | 08/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
5 | 16:09:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thu An | 030305000240 | Nữ | 27/10/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
6 | 16:06:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thuỳ An | 022306002106 | Nữ | 03/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
7 | 23:41:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thúy An | 025206000569 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
8 | 20:54:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Văn An | 019206001214 | Nam | 05/02/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
9 | 19:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Văn Hòa An | 038206014613 | Nam | 18/09/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
10 | 12:25:00 | 31/05/2024 | Phạm Thúy An | 025306012825 | Nữ | 02/05/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
11 | 18:58:00 | 27/05/2024 | Quách Hòa An | 002306001738 | Nữ | 06/09/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
12 | 8:40:00 | 26/05/2024 | Trần Tuấn An | 025206010400 | Nam | 31/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
13 | 11:02:00 | 30/05/2024 | Bùi Phương Anh | 025306007662 | Nữ | 08/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
14 | 10:34:00 | 29/05/2024 | Bùi Thị Ngọc Anh | 022306005366 | Nữ | 31/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
15 | 22:45:00 | 27/05/2024 | Bùi Thị Phương Anh | 030306006678 | Nữ | 13/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
16 | 14:32:00 | 29/05/2024 | Bùi Thị Vân Anh | 022306005362 | Nữ | 31/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
17 | 23:07:00 | 22/05/2024 | Bùi Vân Anh | 037306003764 | Nữ | 19/04/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
18 | 0:56:00 | 26/05/2024 | Cầm Phương Anh | 038306003412 | Nữ | 20/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
19 | 23:06:00 | 31/05/2024 | Đặng Minh Anh | 033306001863 | Nữ | 04/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
20 | 14:41:00 | 23/05/2024 | Đặng Quỳnh Anh | 031306003294 | Nữ | 19/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
21 | 13:19:00 | 31/05/2024 | Đỗ Minh Anh | 030206007506 | Nam | 11/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
22 | 12:47:00 | 21/05/2024 | Đỗ Phương Anh | 001306032473 | Nữ | 18/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
23 | 21:49:00 | 30/05/2024 | Đỗ Tuấn Anh | 031206007105 | Nam | 20/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
24 | 23:53:00 | 21/05/2024 | Dương Mai Anh | 033306000376 | Nữ | 24/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
25 | 15:32:00 | 25/05/2024 | Hà Phương Anh | 025305012885 | Nữ | 25/06/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
26 | 22:02:00 | 26/05/2024 | Hồ Đức Anh | 034206011519 | Nam | 12/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
27 | 11:13:00 | 26/05/2024 | Hoàng Thị Kim Anh | 031306013946 | Nữ | 22/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
28 | 13:22:00 | 20/05/2024 | Hoàng Thị Phương Anh | 033306001390 | Nữ | 20/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
29 | 20:39:00 | 14/05/2024 | Hoàng Việt Anh | 001206030619 | Nam | 15/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
30 | 23:26:00 | 19/05/2024 | Lã Phương Anh | 035306002993 | Nữ | 28/05/2024 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
31 | 0:23:00 | 19/05/2024 | Lê Diệu Anh | 014306007152 | Nữ | 14/09/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
32 | 10:59:00 | 22/05/2024 | Lê Lan Anh | 024306003879 | Nữ | 07/03/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
33 | 22:30:00 | 27/05/2024 | Lê Minh Anh | 010306003170 | Nữ | 17/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
34 | 22:53:00 | 30/05/2024 | Lê Ngọc Anh | 012306001954 | Nữ | 09/10/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
35 | 14:04:00 | 09/05/2024 | Lê Thị Anh | 033305005482 | Nữ | 03/04/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
36 | 16:48:00 | 28/05/2024 | Lê Thị Mai Anh | 030306000036 | Nữ | 26/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
37 | 13:36:00 | 24/05/2024 | Lê Thị Quỳnh Anh | 033306012553 | Nữ | 08/07/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
38 | 17:09:00 | 31/05/2024 | Lê Trần Anh | 036206025714 | Nam | 29/10/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
39 | 12:17:00 | 01/06/2024 | Lê Tuấn Anh | 038205018019 | Nam | 23/10/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
40 | 1:29:00 | 24/05/2024 | Lương Thị Lan Anh | 033306001656 | Nữ | 16/05/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
41 | 16:33:00 | 20/05/2024 | Lưu Quỳnh Anh | 030306000361 | Nữ | 27/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
42 | 21:27:00 | 30/05/2024 | Mạc Thị Ngọc Anh | 030306013847 | Nữ | 09/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
43 | 21:48:00 | 28/05/2024 | Mai Thị Phương Anh | 038306000380 | Nữ | 05/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
44 | 0:18:00 | 13/05/2024 | Nguyễn Việt Anh | 036206006849 | Nam | 17/11/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
45 | 17:39:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Bảo Anh | 038306009783 | Nữ | 22/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
46 | 8:51:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Bình Thảo Anh | 024306002799 | Nữ | 29/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
47 | 18:36:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Đức Anh | 038206009960 | Nam | 19/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
48 | 17:51:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Duy Mỹ Anh | 024306010697 | Nữ | 14/03/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
49 | 21:31:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Hải Anh | 027306006706 | Nữ | 04/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
50 | 15:30:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hoàng Anh | 015206000062 | Nam | 05/04/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
51 | 17:30:00 | 12/05/2024 | Nguyễn Khánh Hoàng Anh | 001206006839 | Nam | 16/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
52 | 14:27:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Lâm Anh | 022306004374 | Nữ | 10/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
53 | 18:15:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Lan Anh | 033306011031 | Nữ | 15/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
54 | 20:15:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Ngọc Anh | 030306011792 | Nữ | 16/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
55 | 12:49:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 022306003201 | Nữ | 20/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
56 | 22:55:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Nhật Anh | 014306001084 | Nữ | 23/02/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
57 | 10:14:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Ninh Hoàng Anh | 025206011150 | Nam | 27/09/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
58 | 22:58:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Anh | 019306000597 | Nữ | 31/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
59 | 16:11:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Quang Anh | 038206007524 | Nam | 08/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
60 | 23:07:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thế Anh | 030206011310 | Nam | 21/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
61 | 22:16:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Lan Anh | 024306000953 | Nữ | 18/04/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
62 | 10:00:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 030306014900 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
63 | 21:50:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 027306001543 | Nữ | 08/03/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
64 | 21:06:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 001306001427 | Nữ | 26/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
65 | 20:11:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 033306006218 | Nữ | 08/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
66 | 09:49:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Anh | 034306001821 | Nữ | 25/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
67 | 12:10:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 027306002240 | Nữ | 20/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
68 | 22:04:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Vân Anh | 038306027874 | Nữ | 08/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
69 | 00:05:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Trang Anh | 030306001785 | Nữ | 11/01/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
70 | 22:41:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Trọng Anh | 001206009438 | Nam | 11/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
71 | 18:00:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Tuấn Anh | 030097010464 | Nam | 18/01/1997 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
72 | 12:56:00 | 31/05/2024 | Nhâm Hà Anh | 034306004409 | Nữ | 05/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
73 | 23:12:00 | 29/05/2024 | Phạm Diêp Anh | 030306003991 | Nữ | 15/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
74 | 01:23:00 | 30/05/2024 | Phạm Lương Nhật Anh | 034305001169 | Nữ | 19/05/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
75 | 20:45:00 | 28/05/2024 | Phạm Thảo Anh | 022306007649 | Nữ | 13/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
76 | 21:14:00 | 14/05/2024 | Phạm Thị Hải Anh | 022306002998 | Nữ | 16/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
77 | 21:34:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Lan Anh | 033306004703 | Nữ | 27/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
78 | 19:41:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Lan Anh | 034306006013 | Nữ | 19/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
79 | 10:57:00 | 28/05/2024 | Phạm Thị Nhật Anh | 031305013459 | Nữ | 22/09/2005 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
80 | 17:42:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 030306006827 | Nữ | 07/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
81 | 11:06:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Vân Anh | 035306003861 | Nữ | 18/07/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
82 | 10:46:00 | 21/05/2024 | Phạm Vũ Hải Anh | 030306001870 | Nữ | 13/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
83 | 12:49:00 | 30/05/2024 | Phan Đình Quốc Anh | 027206007618 | Nam | 28/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
84 | 23:00:00 | 25/05/2024 | Phan Thị Phương Anh | 033306002254 | Nữ | 27/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
85 | 22:00:00 | 28/05/2024 | Tống Trần Tuấn Anh | 001206076550 | Nam | 06/09/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
86 | 8:35:00 | 14/05/2024 | Trần Đại Anh | 040206012100 | Nam | 27/10/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
87 | 23:17:00 | 28/05/2024 | Trần Đức Anh | 030206006526 | Nam | 15/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
88 | 23:03:00 | 17/05/2024 | Trần Nam Anh | 001206076652 | Nam | 19/03/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
89 | 16:16:00 | 16/05/2024 | Trần Ngọc Anh | 033306006436 | Nữ | 09/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
90 | 23:20:00 | 02/06/2024 | Trần Thị Ngọc Anh | 030306009169 | Nữ | 06/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
91 | 9:59:00 | 24/05/2024 | Trần Thị Quỳnh Anh | 033306000870 | Nữ | 04/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
92 | 14:56:00 | 27/05/2024 | Trịnh Phương Anh | 031306005684 | Nữ | 07/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
93 | 20:51:00 | 25/05/2024 | Trịnh Tuấn Anh | 030206005914 | Nam | 17/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
94 | 12:17:00 | 21/05/2024 | Vũ Hà Anh | 001306013636 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
95 | 21:14:00 | 27/05/2024 | Vũ Lan Anh | 025306000222 | Nữ | 23/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
96 | 21:28:00 | 31/05/2024 | Vũ Phương Anh | 001306011389 | Nữ | 09/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
97 | 12:58:00 | 26/05/2024 | Vũ Thị Phương Anh | 022306004347 | Nữ | 31/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
98 | 14:55:00 | 27/05/2024 | Vũ Văn Tuấn Anh | 030205010811 | Nam | 03/08/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
99 | 18:20:00 | 19/05/2024 | Đinh Ngọc Ánh | 001306022326 | Nữ | 01/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
100 | 18:16:00 | 29/05/2024 | Nghiêm Hồng Ánh | 034306005771 | Nữ | 07/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
101 | 10:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Ngọc Ánh | 030306000601 | Nữ | 23/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
102 | 15:27:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 034306008186 | Nữ | 02/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
103 | 19:49:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 033306006283 | Nữ | 05/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
104 | 17:23:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 034306013664 | Nữ | 01/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
105 | 17:48:00 | 21/05/2024 | Phạm Ngọc Ánh | 014306006092 | Nữ | 31/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
106 | 13:16:00 | 31/05/2024 | Trần Ngọc Ánh | 008306000381 | Nữ | 06/05/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
107 | 19:32:00 | 24/05/2024 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 038306029292 | Nữ | 25/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
108 | 10:16:00 | 24/05/2024 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 030306000459 | Nữ | 17/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
109 | 15:57:00 | 21/05/2024 | Chu Nguyễn Hữu Bách | 038206023810 | Nam | 21/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
110 | 16:19:00 | 31/05/2024 | Đinh Việt Bách | 010206000283 | Nam | 20/12/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
111 | 0:29:00 | 17/05/2024 | Chu Thái Bảo | 002306000543 | Nữ | 20/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
112 | 12:54:00 | 31/05/2024 | Dương Gia Bảo | 001206004086 | Nam | 10/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
113 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Lê Thị Ngọc Bích | 027306002161 | Nữ | 25/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
114 | 10:10:00 | 31/05/2024 | Đặng Nguyên Bình | 036206000128 | Nam | 14/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
115 | 21:55:00 | 24/05/2024 | Lê Thị Hải Bình | 031306010360 | Nữ | 10/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
116 | 07:41:00 | 30/05/2024 | Lương Thị Thanh Bình | 035306004754 | Nữ | 19/02/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
117 | 8:08:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Đức Bình | 011206000415 | Nam | 26/08/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
118 | 21:33:00 | 27/05/2024 | Phạm Hòa Bình | 030206013230 | Nam | 07/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
119 | 14:48:00 | 26/05/2024 | Phạm Thanh Bình | 001206016225 | Nam | 27/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
120 | 20:47:00 | 27/05/2024 | Trần Thanh Bình | 001206073178 | Nam | 31/03/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
121 | 18:31:00 | 26/05/2024 | Trịnh Thị Bưởi | 038306014198 | Nữ | 05/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
122 | 15:26:00 | 29/05/2024 | Đặng Thuỳ Châm | 030306002478 | Nữ | 12/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
123 | 11:11:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thuỳ Châm | 024306012574 | Nữ | 31/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
124 | 16:58:00 | 26/05/2024 | Hoàng Minh Châu | 001306004547 | Nữ | 19/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
125 | 13:33:00 | 25/05/2024 | Đỗ Quỳnh Chi | 001306019160 | Nữ | 05/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
126 | 9:01:00 | 27/05/2024 | Hà Quỳnh Chi | 024306005214 | Nữ | 04/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
127 | 23:18:00 | 30/05/2024 | Lăng Thị Phương Chi | 019306007983 | Nữ | 27/01/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
128 | 23:27:00 | 28/05/2024 | Lê Mai Chi | 019306001571 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
129 | 19:16:00 | 29/05/2024 | Lê Thảo Chi | 026306000848 | Nữ | 20/01/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
130 | 19:20:00 | 29/05/2024 | Lê Yến Chi | 030306010090 | Nữ | 20/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
131 | 15:06:00 | 29/05/2024 | Ngô Thị Phương Chi | 031306001878 | Nữ | 29/08/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
132 | 13:39:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Khánh Chi | 001306015376 | Nữ | 05/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
133 | 22:28:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Quế Chi | 019306001135 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||
134 | 22:24:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Chi | 019306001693 | Nữ | 10/07/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
135 | 22:51:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Chi | 001306002251 | Nữ | 10/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
136 | 18:03:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Chi | 034306002535 | Nữ | 15/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
137 | 16:32:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Quỳnh Chi | 031306012642 | Nữ | 11/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
138 | 15:32:00 | 21/05/2024 | Trần Thị Hoài Chi | 014306011035 | Nữ | 13/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
139 | 20:23:00 | 31/05/2024 | Trương Vũ Quỳnh Chi | 033306000512 | Nữ | 13/06/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
140 | 21:33:00 | 31/05/2024 | Cao Minh Chiến | 015206009887 | Nam | 31/12/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
141 | 17:50:00 | 27/05/2024 | Vũ Đình Chiến | 034206014788 | Nam | 23/05/2006 | Bình Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
142 | 19:12:00 | 29/05/2024 | Phạm Yến Chinh | 030306007956 | Nữ | 14/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||
143 | 22:16:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thanh Chúc | 001306017962 | Nữ | 30/11/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
144 | 20:08:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thành Công | 027206000348 | Nam | 21/11/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
145 | 10:07:00 | 27/05/2024 | Phạm Minh Công | 001206031175 | Nam | 22/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
146 | 11:59:00 | 01/06/2024 | Vũ Đăng Công | 026206007044 | Nam | 25/04/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
147 | 8:18:00 | 21/05/2024 | Sùng Thị Cồng | 011306003763 | Nữ | 01/10/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
148 | 11:50:00 | 25/05/2024 | Đào Duy Cường | 040206020746 | Nam | 13/09/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
149 | 23:54:00 | 01/06/2024 | Hoàng Quốc Cường | 038206010350 | Nam | 25/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
150 | 14:45:00 | 16/05/2024 | Lê Thế Cường | 034206001674 | Nam | 24/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
151 | 16:12:00 | 09/05/2024 | Phạm Đức Cường | 022203006972 | Nam | 10/12/2003 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
152 | 16:22:00 | 31/05/2024 | Phạm Quốc Cường | 010206001062 | Nam | 15/02/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
153 | 21:24:00 | 18/05/2024 | Trần Đức Cường | 002206002996 | Nam | 26/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
154 | 15:16:00 | 19/05/2024 | Lôi Thị Linh Đa | 006306004653 | Nữ | 04/11/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
155 | 17:27:00 | 13/05/2024 | Phạm Văn Đại | 037206000370 | Nam | 11/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
156 | 21:55:00 | 27/05/2024 | Đinh Hữu Đăng | 017206005781 | Nam | 12/08/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
157 | 22:19:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Hữu Đăng | 034205009187 | Nam | 05/10/2005 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
158 | 11:45:00 | 26/05/2024 | Phan Hà Đăng | 042206010603 | Nam | 18/09/2006 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
159 | 9:01:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hữu Danh | 034206002109 | Nam | 09/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
160 | 22:22:00 | 27/05/2024 | Dương Tiến Đạt | 036206028027 | Nam | 06/12/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
161 | 17:50:00 | 13/05/2024 | Lưu Danh Đạt | 035206000750 | Nam | 08/05/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
162 | 16:51:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mạnh Đạt | 033206000029 | Nam | 05/03/2006 | Khác … | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
163 | 20:49:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thành Đạt | 033206006832 | Nam | 30/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
164 | 15:35:00 | 08/05/2024 | Phạm Tiến Đạt | 034206009699 | Nam | 03/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
165 | 21:32:00 | 28/05/2024 | Trần Tiến Đạt | 031206002838 | Nam | 05/01/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
166 | 09:48:00 | 31/05/2024 | Vũ Thành Đạt | 027205005538 | Nam | 27/11/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
167 | 5:28:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Ngọc Diệp | 001306016549 | Nữ | 14/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
168 | 14:23:00 | 28/05/2024 | Trần Xuân Diệp | 019306001484 | Nữ | 09/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
169 | 11:03:00 | 30/05/2024 | Bùi Thị Hương Dịu | 017306004375 | Nữ | 15/07/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
170 | 18:57:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Trọng Dự | 011205000076 | Nam | 08/03/2005 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
171 | 22:21:00 | 29/05/2024 | Đỗ Anh Đức | 001206003270 | Nam | 16/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
172 | 14:53:00 | 21/05/2024 | Đỗ Minh Đức | 001206005014 | Nam | 04/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
173 | 19:16:00 | 27/05/2024 | Đoàn Trung Đức | 031206004899 | Nam | 14/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
174 | 18:41:00 | 31/05/2024 | Lương Minh Đức | 031206014176 | Nam | 09/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
175 | 15:20:00 | 31/05/2024 | Mai Thị Minh Đức | 034306014936 | Nữ | 14/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
176 | 08:43:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Anh Đức | 034206000408 | Nam | 04/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
177 | 23:26:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Huy Đức | 033206002167 | Nam | 10/09/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
178 | 16:18:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Ngọc Đức | 024206001307 | Nam | 05/04/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
179 | 19:43:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Văn Đức | 079206035384 | Nam | 07/04/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
180 | 23:23:00 | 31/05/2024 | Phạm Minh Đức | 033206000271 | Nam | 21/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
181 | 09:46:00 | 29/05/2024 | Trần Mạnh Đức | 030206000060 | Nam | 27/03/2006 | Hải Dương | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
182 | 21:09:00 | 27/05/2024 | Triệu Minh Đức | 038206028472 | Nam | 23/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
183 | 23:14:00 | 28/05/2024 | Đoàn Phương Dung | 030306002293 | Nữ | 26/03/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
184 | 13:10:00 | 26/05/2024 | Lê Phương Dung | 038306026688 | Nữ | 23/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
185 | 23:36:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Thị Dung | 024306009138 | Nữ | 08/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
186 | 08:18:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 030306003739 | Nữ | 16/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
187 | 21:34:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 030306011677 | Nữ | 16/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
188 | 20:23:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Dung | 008306007031 | Nữ | 06/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
189 | 23:29:00 | 11/05/2024 | Tăng Thị Thùy Dung | 001306026515 | Nữ | 23/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
190 | 21:35:00 | 23/05/2024 | Cao Đức Dũng | 010206004907 | Nam | 07/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
191 | 15:54:00 | 21/05/2024 | Đinh Mạnh Dũng | 037206003323 | Nam | 19/03/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
192 | 15:19:00 | 29/05/2024 | Lê Anh Dũng | 030206003088 | Nam | 17/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
193 | 16:59:00 | 25/05/2024 | Lê Hùng Dũng | 030206002319 | Nam | 15/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
194 | 10:45:00 | 31/05/2024 | Lê Xuân Dũng | 026206000715 | Nam | 24/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
195 | 19:12:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Mạnh Dũng | 001206089080 | Nam | 14/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
196 | 20:10:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Văn Dũng | 001206030601 | Nam | 18/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
197 | 14:25:00 | 23/05/2024 | Trịnh Tuấn Dũng | 038206006721 | Nam | 23/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
198 | 13:00:00 | 19/05/2024 | Đào Thuỳ Dương | 022306000547 | Nữ | 16/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
199 | 10:30:00 | 29/05/2024 | Đỗ Thùy Dương | 001306063023 | Nữ | 17/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
200 | 19:09:00 | 27/05/2024 | Đỗ Xuân Dương | 038206025086 | Nam | 19/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
201 | 22:50:00 | 29/05/2024 | Ngô Thùy Dương | 036306005706 | Nữ | 15/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
202 | 20:51:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Đức Dương | 022206001856 | Nam | 30/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
203 | 22:48:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hoàng Dương | 030206001982 | Nam | 02/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
204 | 17:57:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thùy Dương | 008306006593 | Nữ | 06/04/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
205 | 23:07:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thùy Dương | 017306001637 | Nữ | 22/05/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
206 | 09:09:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tùng Dương | 001206080877 | Nam | 24/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
207 | 17:05:00 | 21/05/2024 | Phạm Thùy Dương | 027306001749 | Nữ | 14/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
208 | 21:50:00 | 21/05/2024 | Phạm Thùy Dương | 001306015446 | Nữ | 24/11/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
209 | 20:43:00 | 29/05/2024 | Phạm Tuấn Dương | 022206004483 | Nam | 16/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
210 | 20:17:00 | 31/05/2024 | Phan Thùy Dương | 001306005529 | Nữ | 27/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
211 | 17:27:00 | 24/05/2024 | Hoàng Khánh Duy | 020206002604 | Nam | 02/12/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
212 | 17:57:00 | 31/05/2024 | Huỳnh Đình Duy | 046206010689 | Nam | 03/11/2006 | Thừa Thiên Huế | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||||
213 | 21:42:00 | 28/05/2024 | Trần Lê Bảo Duy | 014206008456 | Nam | 21/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
214 | 18:51:00 | 30/05/2024 | Cù Thị Hồng Duyên | 034306001842 | Nữ | 06/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
215 | 14:26:00 | 24/05/2024 | Hạng Thị Duyên | 011306003793 | Nữ | 21/06/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
216 | 0:20:00 | 25/05/2024 | Ngô Thị Duyên | 033305004140 | Nữ | 23/07/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
217 | 11:58:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 033306004013 | Nữ | 18/10/2006 | Long An | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
218 | 20:12:00 | 27/05/2024 | Phạm Mỹ Duyên | 034306003653 | Nữ | 16/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
219 | 19:34:00 | 21/05/2024 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 030306004167 | Nữ | 05/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
220 | 19:07:00 | 30/05/2024 | Lê Hoài Giang | 030303008988 | Nữ | 01/11/2003 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
221 | 20:55:00 | 24/05/2024 | Lê Hương Giang | 033306002577 | Nữ | 23/03/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
222 | 20:47:00 | 18/05/2024 | Lê Hương Giang | 001306023105 | Nữ | 07/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
223 | 08:19:00 | 03/06/2024 | Lương Hương Giang | 068306000443 | Nữ | 04/04/2006 | Lâm Đồng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
224 | 11:26:00 | 31/05/2024 | Mai Hương Giang | 034306006666 | Nữ | 13/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
225 | 17:26:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Hà Giang | 008306000983 | Nữ | 26/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
226 | 20:17:00 | 20/05/2024 | Phạm Hương Giang | 030306003725 | Nữ | 27/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
227 | 20:14:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Hương Giang | 001306020197 | Nữ | 02/08/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
228 | 9:54:00 | 24/05/2024 | Phạm Trường Giang | 031206004596 | Nam | 07/03/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
229 | 00:30:00 | 31/05/2024 | Phạm Trường Giang | 034206008735 | Nam | 23/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
230 | 12:38:00 | 03/06/2024 | Trương Thanh Hương Giang | 019306002403 | Nữ | 07/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
231 | 12:44:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thị Thu Hà | 031306001461 | Nữ | 06/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
232 | 09:35:00 | 29/05/2024 | Lê Thái Ngọc Hà | 038306027639 | Nữ | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
233 | 20:03:00 | 27/05/2024 | Lê Việt Hà | 008206006360 | Nam | 01/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
234 | 12:49:00 | 29/05/2024 | Lý Thị Thu Hà | 019306005261 | Nữ | 10/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
235 | 11:27:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hoàng Hà | 025206006825 | Nam | 07/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
236 | 21:32:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phương Hà | 022306012253 | Nữ | 27/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
237 | 23:31:00 | 26/05/2024 | Phạm Thu Hà | 033306011906 | Nữ | 10/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
238 | 12:41:00 | 28/05/2024 | Phạm Thu Hà | 030306011952 | Nữ | 17/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
239 | 18:57:00 | 29/05/2024 | Phan Hồng Hà | 022306000318 | Nữ | 24/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
240 | 21:58:00 | 25/05/2024 | Trần Ngọc Hà | 031306009527 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
241 | 11:51:00 | 22/05/2024 | Trần Thị Hà | 034306000673 | Nữ | 26/11/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
242 | 16:50:00 | 27/05/2024 | Trần Thị Ngọc Hà | 022306002321 | Nữ | 27/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
243 | 22:55:00 | 09/05/2024 | Vũ Thu Hà | 001306024823 | Nữ | 14/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
244 | 20:12:00 | 29/05/2024 | Đào Thanh Hải | 026206005787 | Nam | 21/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
245 | 18:39:00 | 30/05/2024 | Hồ Hồng Hải | 017306001869 | Nữ | 12/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
246 | 15:53:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Sơn Hải | 025206000270 | Nam | 13/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
247 | 10:42:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thiện Hải | 037206001560 | Nam | 09/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
248 | 23:45:00 | 21/05/2024 | Trần Duy Hải | 035206003888 | Nam | 07/04/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
249 | 22:15:00 | 29/05/2024 | Trần Hải | 025206011301 | Nam | 30/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
250 | 22:48:00 | 22/05/2024 | Vũ Tuấn Hải | 017206009936 | Nam | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
251 | 20:54:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thị Ngọc Hân | 046306000168 | Nữ | 01/12/2006 | Thừa Thiên Huế | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
252 | 11:56:00 | 28/05/2024 | Lê Thảo Ngọc Hân | 025306010812 | Nữ | 28/01/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
253 | 19:38:00 | 25/05/2024 | Trần Thị Bảo Hân | 033306009834 | Nữ | 10/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
254 | 21:11:00 | 24/05/2024 | Bùi Khánh Hằng | 037306002425 | Nữ | 17/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
255 | 14:36:00 | 31/05/2024 | Đinh Tú Hằng | 079306004762 | Nữ | 11/04/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
256 | 09:24:00 | 29/05/2024 | Dương Thị Thanh Hằng | 030306014870 | Nữ | 07/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
257 | 22:33:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 019306008007 | Nữ | 11/10/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
258 | 18:48:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 034306007678 | Nữ | 01/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
259 | 22:06:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thuý Hằng | 022306000482 | Nữ | 23/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
260 | 23:29:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thúy Hằng | 008306000429 | Nữ | 02/12/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
261 | 22:13:00 | 25/05/2024 | Phùng Minh Hằng | 031306011536 | Nữ | 07/05/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
262 | 20:56:00 | 31/05/2024 | Trần Minh Hằng | 015306008117 | Nữ | 20/01/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
263 | 15:04:00 | 31/05/2024 | Trần Thu Hằng | 035306000682 | Nữ | 24/02/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
264 | 18:32:00 | 28/05/2024 | Trương Thu Hằng | 034306004447 | Nữ | 25/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
265 | 20:44:00 | 28/05/2024 | Đặng Hồng Hạnh | 012306001187 | Nữ | 09/09/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
266 | 12:37:00 | 31/05/2024 | Hoàng Xuân Hạnh | 038206013761 | Nam | 10/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||
267 | 11:07:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 001306025030 | Nữ | 19/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
268 | 16:31:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Hồng Hạnh | 030306000561 | Nữ | 31/03/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
269 | 22:13:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thúy Hảo | 035306003538 | Nữ | 13/12/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
270 | 12:27:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thái Hậu | 038306022277 | Nữ | 26/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
271 | 22:43:00 | 30/05/2024 | Tạ Thị Hậu | 001306035854 | Nữ | 14/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
272 | 18:02:00 | 20/05/2024 | Lê Thu Hiền | 025306010460 | Nữ | 07/05/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
273 | 22:17:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hoàng Diệu Hiền | 030306010365 | Nữ | 30/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
274 | 23:25:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Hiền | 034306008208 | Nữ | 07/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
275 | 18:48:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thu Hiền | 030306003163 | Nữ | 16/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
276 | 10:01:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 030206002853 | Nam | 10/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
277 | 20:16:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 024206000536 | Nam | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
278 | 12:15:00 | 24/05/2024 | Văn Khắc Hiệp | 033206002469 | Nam | 25/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
279 | 23:00:00 | 25/05/2024 | Dương Trung Hiếu | 031206006490 | Nam | 25/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
280 | 22:51:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Minh Hiếu | 034206003111 | Nam | 27/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
281 | 17:46:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Minh Hiếu | 001206002137 | Nam | 06/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
282 | 11:26:00 | 10/05/2024 | Nguyễn Trung Hiếu | 001205053061 | Nam | 12/03/2005 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
283 | 14:03:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Trung Hiếu | 001206015927 | Nam | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
284 | 17:40:00 | 28/05/2024 | Trương Trung Hiếu | 030206008300 | Nam | 12/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
285 | 18:28:00 | 31/05/2024 | Vũ Minh HiếU | 024206007342 | Nam | 07/06/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
286 | 19:25:00 | 13/05/2024 | Hoàng Thị Hoa | 030305005073 | Nữ | 28/04/2005 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
287 | 16:24:00 | 26/05/2024 | Ngô Phương Hoa | 030306003434 | Nữ | 27/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
288 | 21:09:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thúy Hoa | 025306003562 | Nữ | 27/03/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
289 | 20:46:00 | 18/05/2024 | Bùi Bích Hòa | 024306004340 | Nữ | 25/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
290 | 15:48:00 | 25/05/2024 | Dương Văn Hoàn | 042206005381 | Nam | 26/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
291 | 7:39:00 | 07/05/2024 | Bùi Huy Hoàng | 030097001433 | Nam | 03/10/1997 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
292 | 7:13:00 | 28/05/2024 | Đàm Đức Hoàng | 019206000965 | Nam | 25/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
293 | 12:44:00 | 31/05/2024 | Đặng Khánh Hoàng | 042206000416 | Nam | 23/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
294 | 20:00:00 | 24/05/2024 | Đào Việt Hoàng | 034206005544 | Nam | 06/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
295 | 15:15:00 | 29/05/2024 | Lê Đức Hoàng | 037206005854 | Nam | 05/04/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
296 | 21:56:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Lê Hoàng | 031206005705 | Nam | 01/01/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
297 | 21:03:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Nhật Hoàng | 064206014857 | Nam | 01/11/2006 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
298 | 21:34:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phồn Hoàng | 030206001489 | Nam | 17/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
299 | 18:42:00 | 30/05/2024 | Phạm Hải Hoàng | 001206076954 | Nam | 22/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
300 | 10:47:00 | 31/05/2024 | Quán Nguyễn Việt Hoàng | 030206008701 | Nam | 26/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
301 | 20:25:00 | 30/05/2024 | Trần Danh Hoàng | 030206001947 | Nam | 10/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
302 | 21:35:00 | 26/05/2024 | Ngô Ánh Minh Hồng | 001306013086 | Nữ | 26/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
303 | 19:17:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng | 038306010282 | Nữ | 26/04/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
304 | 23:08:00 | 24/05/2024 | Phan Thị Khánh Hồng | 033306009014 | Nữ | 06/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
305 | 9:25:00 | 19/05/2024 | Hoàng Thị Huế | 014306012218 | Nữ | 12/02/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
306 | 11:55:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Kim Huệ | 010306000312 | Nữ | 02/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
307 | 12:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 024305009439 | Nữ | 12/08/2005 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
308 | 21:19:00 | 28/05/2024 | Phạm Thị Phương Huệ | 030306009529 | Nữ | 29/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
309 | 21:39:00 | 27/05/2024 | Đặng Quốc Hùng | 033206005144 | Nam | 16/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||
310 | 23:41:00 | 25/05/2024 | Đinh Việt Hùng | 010206004539 | Nam | 06/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
311 | 09:30:00 | 29/05/2024 | Đoàn Tuấn Hùng | 033206003709 | Nam | 26/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
312 | 11:50:00 | 24/05/2024 | Lê Đức Hùng | 030206015907 | Nam | 09/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
313 | 22:51:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Mạnh Hùng | 022206002198 | Nam | 11/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
314 | 19:36:00 | 27/05/2024 | Trần Kim Hùng | 022206012906 | Nam | 09/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
315 | 21:26:00 | 29/05/2024 | Trương Ngọc Hùng | 010206008671 | Nam | 11/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
316 | 10:15:00 | 25/05/2024 | Vũ Đức Hùng | 001206036957 | Nam | 09/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
317 | 15:52:00 | 28/05/2024 | Đỗ Xuân Hưng | 024205011109 | Nam | 28/02/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
318 | 1:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Danh Hưng | 024206002677 | Nam | 20/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
319 | 22:25:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Quang Hưng | 022206012554 | Nam | 28/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
320 | 09:21:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Văn Hưng | 024205011973 | Nam | 01/04/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
321 | 22:09:00 | 28/05/2024 | Đào Thanh Hương | 031306003419 | Nữ | 23/02/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
322 | 22:26:00 | 27/05/2024 | Hoàng Thị Mai Hương | 001306064151 | Nữ | 21/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
323 | 21:53:00 | 14/05/2024 | Hứa Thu Hương | 020306007259 | Nữ | 27/09/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
324 | 17:28:00 | 21/05/2024 | Lê Thanh Hương | 012306004157 | Nữ | 24/01/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
325 | 06:12:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Đặng Quỳnh Hương | 024306013294 | Nữ | 09/06/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
326 | 19:44:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Lan Hương | 024306014197 | Nữ | 12/08/2006 | Bắc Giang | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||
327 | 19:57:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Mai Hương | 025306008932 | Nữ | 29/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
328 | 19:35:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Mai Hương | 030306000492 | Nữ | 06/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
329 | 21:59:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Hương | 035306000191 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
330 | 18:07:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thu Hương | 008306000415 | Nữ | 07/05/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
331 | 21:28:00 | 27/05/2024 | Phạm Lan Hương | 001306069532 | Nữ | 09/10/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
332 | 00:12:00 | 30/05/2024 | Vũ Lan Hương | 001306014842 | Nữ | 02/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
333 | 22:14:00 | 02/06/2024 | Vũ Lan Hương | 034306010051 | Nữ | 19/12/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
334 | 8:05:00 | 24/05/2024 | Vũ Thùy Hương | 030306003366 | Nữ | 03/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
335 | 13:21:00 | 18/05/2024 | Tạ Thúy Hường | 027306001336 | Nữ | 23/11/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
336 | 20:51:00 | 27/05/2024 | Vũ Thu Hường | 034306003208 | Nữ | 01/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
337 | 16:13:00 | 24/05/2024 | Hoàng Quang Huy | 020206001076 | Nam | 08/02/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
338 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Mạc Đức Huy | 022206011477 | Nam | 31/12/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
339 | 9:14:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Đức Huy | 001206092844 | Nam | 31/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
340 | 22:31:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Gia Huy | 027206013735 | Nam | 26/03/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
341 | 20:34:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Quang Huy | 017206006932 | Nam | 05/10/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
342 | 21:04:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Quang Huy | 033206006830 | Nam | 22/05/2006 | Sóc Trăng | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
343 | 21:01:00 | 23/05/2024 | Phùng Chí Huy | 026206009391 | Nam | 22/08/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
344 | 20:59:00 | 26/05/2024 | Trần Quang Huy | 001206010726 | Nam | 08/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
345 | 11:42:00 | 27/05/2024 | Trần Quang Huy | 030206010950 | Nam | 17/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
346 | 19:56:00 | 27/05/2024 | Bùi Khánh Huyền | 001306018840 | Nữ | 23/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
347 | 22:54:00 | 24/05/2024 | Bùi Thị Bích Huyền | 033306000837 | Nữ | 10/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
348 | 23:58:00 | 30/05/2024 | Đoàn Thu Huyền | 008306003200 | Nữ | 24/04/2024 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
349 | 10:25:00 | 31/05/2024 | Giáp Thị Huyền | 024306015363 | Nữ | 21/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
350 | 20:55:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Bá Thị Huyền | 001306032064 | Nữ | 04/07/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
351 | 23:08:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Khánh Huyền | 027306003129 | Nữ | 06/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
352 | 21:38:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Huyền | 042306000173 | Nữ | 25/06/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
353 | 20:30:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Kim Huyền | 025306011538 | Nữ | 11/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
354 | 22:38:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Mai Khánh Huyền | 025306005486 | Nữ | 21/05/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
355 | 20:57:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Minh Huyền | 033306001105 | Nữ | 20/06/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
356 | 20:39:00 | 29/05/2024 | Nguyến Như Huyền | 012306001054 | Nữ | 10/12/2006 | Lai Châu | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
357 | 21:21:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 022306010889 | Nữ | 01/03/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
358 | 21:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 001306016140 | Nữ | 08/03/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
359 | 22:08:00 | 31/05/2024 | Phạm Khánh Huyền | 036306012637 | Nữ | 29/04/2006 | Nam Định | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||
360 | 14:55:00 | 29/05/2024 | Trần Khánh Huyền | 030306003411 | Nữ | 23/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
361 | 21:38:00 | 23/05/2024 | Trần Ngọc Khánh Huyền | 036306000237 | Nữ | 04/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
362 | 17:13:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Thu Huyền | 035306008278 | Nữ | 10/07/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
363 | 14:17:00 | 31/05/2024 | Vũ Minh Huyền | 022306000143 | Nữ | 15/03/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
364 | 15:58:00 | 29/05/2024 | Đỗ Trần Khải | 033206002908 | Nam | 02/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
365 | 17:57:00 | 30/05/2024 | Phạm Thành Khang | 231206000006 | Nam | 31/05/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
366 | 10:38:00 | 29/05/2024 | Tạ Mai Khanh | 031306013413 | Nữ | 19/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
367 | 19:32:00 | 24/05/2024 | Đỗ Vân Khánh | 026306008479 | Nữ | 16/04/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
368 | 22:12:00 | 31/05/2024 | Dương Lâm Khánh | 027206010434 | Nam | 18/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
369 | 20:22:00 | 27/05/2024 | Hồ Nam Khánh | 026206011891 | Nam | 19/09/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
370 | 16:10:00 | 14/05/2024 | Lê Gia Khánh | 025205012954 | Nam | 13/12/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
371 | 15:31:00 | 24/05/2024 | Lương Phúc Khánh | 014206007957 | Nam | 02/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
372 | 22:03:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Công Khánh | 025206002095 | Nam | 11/08/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
373 | 11:08:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Đức Khánh | 030206017873 | Nam | 14/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
374 | 12:54:00 | 16/05/2024 | Nguyễn Duy Khánh | 027205011681 | Nam | 23/04/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
375 | 23:11:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Nam Khánh | 025206003767 | Nam | 11/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
376 | 00:53:00 | 31/05/2024 | Tạ Nam Khánh | 031206002637 | Nam | 28/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
377 | 19:11:00 | 28/05/2024 | Trịnh Ngọc Khánh | 038206025696 | Nam | 23/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
378 | 8:53:00 | 24/05/2024 | Nông Thị Khoa | 020305005615 | Nữ | 24/10/2005 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
379 | 12:39:00 | 24/05/2024 | Phạm Lê Bích Khuê | 031306000786 | Nữ | 09/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
380 | 07:15:00 | 30/05/2024 | Hoàng Trung Kiên | 001206020278 | Nam | 25/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
381 | 0:16:00 | 23/05/2024 | Nghiêm Xuân Kiên | 001206034177 | Nam | 12/12/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
382 | 15:40:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt | 040206018893 | Nam | 03/05/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
383 | 20:42:00 | 30/05/2024 | Cầm Thị Ngọc Lam | 038306027128 | Nữ | 03/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
384 | 21:39:00 | 22/05/2024 | Ngô Thị Thanh Lam | 034306002561 | Nữ | 05/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
385 | 22:50:00 | 30/05/2024 | Vương Duy Liêm | 001206011715 | Nam | 22/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
386 | 18:34:00 | 25/05/2024 | Phùng Thị Liên | 030306004578 | Nữ | 05/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
387 | 19:52:00 | 17/05/2024 | Bùi Trịnh Khánh Linh | 025306002112 | Nữ | 21/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
388 | 20:02:00 | 28/05/2024 | Đào Phương Linh | 030306000069 | Nữ | 20/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
389 | 23:13:00 | 26/05/2024 | Đào Thuỳ Linh | 027306012439 | Nữ | 16/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
390 | 16:59:00 | 21/05/2024 | Đinh Khánh Linh | 008306003600 | Nữ | 11/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
391 | 19:17:00 | 22/05/2024 | Đinh Triệu Vi Linh | 040306026466 | Nữ | 10/03/2006 | Nghệ An | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
392 | 09:35:00 | 30/05/2024 | Đỗ Nhật Hà Linh | 008306007207 | Nữ | 29/06/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
393 | 20:52:00 | 29/05/2024 | Đoàn Phương Linh | 008306000522 | Nữ | 13/08/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
394 | 16:40:00 | 30/05/2024 | Dương Phương Linh | 008306001164 | Nữ | 08/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
395 | 22:23:00 | 26/05/2024 | Hoàng Khánh Linh | 031306007582 | Nữ | 12/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
396 | 11:54:00 | 26/05/2024 | Hoàng Mai Linh | 001306030615 | Nữ | 04/01/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
397 | 13:47:00 | 20/05/2024 | Hoàng Phương Linh | 024306000056 | Nữ | 18/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
398 | 13:20:00 | 29/05/2024 | Hoàng Phương Linh | 015306003457 | Nữ | 30/09/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
399 | 22:41:00 | 25/05/2024 | Hoàng Thùy Linh | 031306001825 | Nữ | 20/07/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
400 | 21:08:00 | 23/05/2024 | Lê Khánh Linh | 037306004410 | Nữ | 01/02/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
401 | 13:31:00 | 21/05/2024 | Lê Phạm Phương Linh | 027306000918 | Nữ | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
402 | 16:06:00 | 07/05/2024 | Lê Quang Linh | 030099007551 | Nam | 20/04/1999 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
403 | 15:37:00 | 20/05/2024 | Lê Thị Phương Linh | 027306004404 | Nữ | 30/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
404 | 21:09:00 | 30/05/2024 | Lê Thuỳ Linh | 033306003699 | Nữ | 17/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
405 | 10:57:00 | 02/06/2024 | Lưu Thị Diệu Linh | 036306014251 | Nữ | 09/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
406 | 0:22:00 | 22/05/2024 | Lưu Thị Khánh Linh | 001306031033 | Nữ | 12/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
407 | 11:04:00 | 30/05/2024 | Mai Phương Linh | 019306005343 | Nữ | 20/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
408 | 16:54:00 | 30/05/2024 | Ngô Ngọc Linh | 030306000946 | Nữ | 31/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
409 | 22:46:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hiền Linh | 001306060566 | Nữ | 13/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||
410 | 22:11:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hoàng Diệp Linh | 034306005202 | Nữ | 11/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
411 | 22:03:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 027306001066 | Nữ | 12/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
412 | 21:28:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 010306000171 | Nữ | 13/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
413 | 13:51:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 001306000368 | Nữ | 23/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
414 | 7:43:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 001306019640 | Nữ | 20/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
415 | 18:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 034306002340 | Nữ | 03/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
416 | 21:28:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Khánh Linh | 027306001284 | Nữ | 22/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
417 | 22:10:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Nguyệt Hương Linh | 001306016510 | Nữ | 06/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
418 | 17:06:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Linh | 001306018974 | Nữ | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
419 | 16:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thảo Linh | 001306004718 | Nữ | 07/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
420 | 22:08:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 030306010296 | Nữ | 01/12/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
421 | 11:18:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 030306010936 | Nữ | 08/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
422 | 17:52:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 030306001357 | Nữ | 19/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
423 | 22:27:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 027306009057 | Nữ | 28/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
424 | 19:29:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Phương Linh | 031306006051 | Nữ | 26/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
425 | 19:05:00 | 08/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Linh | 038306023825 | Nữ | 18/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
426 | 18:09:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 030306002519 | Nữ | 21/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
427 | 10:24:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Trang Linh | 001306054254 | Nữ | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
428 | 22:18:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thu Linh | 017306008505 | Nữ | 07/08/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
429 | 20:40:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thuỳ Linh | 033306009434 | Nữ | 06/03/2006 | Hưng Yên | Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||||
430 | 22:52:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thùy Linh | 002306007052 | Nữ | 08/06/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
431 | 17:26:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Trần Bảo Linh | 017306009601 | Nữ | 14/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
432 | 22:17:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Trần Huyền Linh | 014306002971 | Nữ | 28/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
433 | 12:15:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Trang Linh | 017306002964 | Nữ | 10/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
434 | 13:07:00 | 29/05/2024 | Phạm Hoàng Ngọc Linh | 001306054283 | Nữ | 09/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
435 | 22:25:00 | 30/05/2024 | Phạm Khánh Linh | 033306010784 | Nữ | 03/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
436 | 21:15:00 | 29/05/2024 | Phạm Phương Linh | 033306008353 | Nữ | 21/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
437 | 16:18:00 | 28/05/2024 | Phạm Phương Linh | 001306061942 | Nữ | 23/07/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
438 | 23:55:00 | 31/05/2024 | Phạm Thị Ngọc Linh | 034306005206 | Nữ | 15/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
439 | 02:57:00 | 31/05/2024 | Phạm Thuỳ Linh | 022306006934 | Nữ | 18/02/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
440 | 14:37:00 | 27/05/2024 | Phạm Vân Linh | 022306004236 | Nữ | 12/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
441 | 13:57:00 | 12/05/2024 | Trần Khánh Linh | 035306009179 | Nữ | 06/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
442 | 16:02:00 | 23/05/2024 | Trần Nhất Linh | 038306010465 | Nữ | 29/01/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
443 | 22:37:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Phương Linh | 035306007450 | Nữ | 14/10/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
444 | 15:51:00 | 19/05/2024 | Trần Thùy Linh | 024306010209 | Nữ | 01/02/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
445 | 10:59:00 | 26/05/2024 | Trương Lê Hiền Linh | 001306020214 | Nữ | 05/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
446 | 20:59:00 | 30/05/2024 | Lê Thị Hồng Loan | 033306004228 | Nữ | 02/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
447 | 13:37:00 | 30/05/2024 | Phạm Châu Loan | 015306000854 | Nữ | 01/10/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
448 | 20:38:00 | 02/06/2024 | Đào Văn Lộc | 025206001323 | Nam | 28/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
449 | 15:27:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Bảo Lộc | 026306001328 | Nữ | 22/03/2006 | Vĩnh Phúc | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
450 | 00:31:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Kim Lộc | 042306001769 | Nữ | 24/01/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
451 | 12:46:00 | 27/05/2024 | Trần Xuân Lộc | 025306008026 | Nữ | 13/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
452 | 19:32:00 | 27/05/2024 | Trần Duy Lợi | 025206000567 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
453 | 22:15:00 | 22/05/2024 | Chu Minh Long | 001206030422 | Nam | 18/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
454 | 22:24:00 | 27/05/2024 | Đặng Phạm Hải Long | 034206008797 | Nam | 05/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
455 | 20:57:00 | 26/05/2024 | Đào Lê Hải Long | 001206012091 | Nam | 17/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
456 | 19:43:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Đạt Thành Long | 024206001504 | Nam | 15/12/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
457 | 18:15:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Khánh Long | 027206002039 | Nam | 19/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
458 | 20:51:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Quốc Long | 001206001769 | Nam | 07/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
459 | 15:11:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tiến Long | 001206032858 | Nam | 30/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
460 | 11:46:00 | 07/05/2024 | Nguyễn Trịnh Nhật Long | 014206000038 | Nam | 02/02/2006 | Sơn La | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
461 | 11:21:00 | 24/05/2024 | Trần Nhật Long | 042206003085 | Nam | 12/11/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
462 | 13:06:00 | 31/05/2024 | Trịnh Hoàng Long | 034206005163 | Nam | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
463 | 12:43:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Ngọc Khánh Lu | 025306010386 | Nữ | 21/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
464 | 7:13:00 | 21/05/2024 | Vũ Quốc Lựa | 030206012143 | Nam | 11/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
465 | 00:23:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Khắc Luận | 027205008087 | Nam | 24/08/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
466 | 12:23:00 | 06/05/2024 | Lê Văn Lực | 038206013838 | Nam | 24/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
467 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Kim Hoàng Lực | 027206000302 | Nam | 12/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
468 | 10:24:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Luyến | 027306001120 | Nữ | 14/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
469 | 15:48:00 | 23/05/2024 | Đỗ Hà Ly | 025306001095 | Nữ | 03/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
470 | 21:57:00 | 28/05/2024 | Đỗ Ngọc Hương Ly | 001306024012 | Nữ | 28/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
471 | 17:28:00 | 18/05/2024 | Lừ Thị Thảo Ly | 014306013068 | Nữ | 23/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
472 | 22:35:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Dương Cẩm Ly | 019306000218 | Nữ | 04/01/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
473 | 20:41:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hương Ly | 025306003540 | Nữ | 21/07/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
474 | 21:27:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 025306010386 | Nữ | 21/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
475 | 21:01:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Thảo Ly | 035306004975 | Nữ | 16/03/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
476 | 08:54:00 | 31/05/2024 | Trần Thị Khánh Ly | 004306000049 | Nữ | 08/06/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
477 | 22:22:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Ngọc Lý | 027306007873 | Nữ | 25/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
478 | 15:48:00 | 28/05/2024 | Bùi Đào Ngọc Mai | 008306008275 | Nữ | 26/03/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
479 | 19:28:00 | 24/05/2024 | Đặng Hương Mai | 030306008844 | Nữ | 23/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
480 | 19:48:00 | 23/05/2024 | Hồ Thị Mai | 011306000779 | Nữ | 15/10/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
481 | 19:55:00 | 28/05/2024 | Lương Ngọc Mai | 008306004293 | Nữ | 24/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
482 | 16:30:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Lê Hồng Mai | 025306013001 | Nữ | 17/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
483 | 22:04:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 001306032424 | Nữ | 02/07/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
484 | 22:53:00 | 28/05/2024 | Phạm Xuân Mai | 019306001185 | Nữ | 06/05/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
485 | 13:29:00 | 18/05/2024 | Trần Đào Quỳnh Mai | 019306010397 | Nữ | 21/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
486 | 22:36:00 | 21/05/2024 | Trần Thị Phương Mai | 001306053002 | Nữ | 07/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
487 | 13:45:00 | 31/05/2024 | Hoàng Đức Mạnh | 033206004062 | Nam | 26/08/2006 | Hưng Yên | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
488 | 18:58:00 | 26/05/2024 | Lương Duy Mạnh | 025206011517 | Nam | 01/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
489 | 09:21:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Duy Mạnh | 034206016227 | Nam | 23/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
490 | 19:17:00 | 21/05/2024 | Trần Tiến Mạnh | 010206000284 | Nam | 31/07/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
491 | 17:22:00 | 31/05/2024 | Vũ Đức Mạnh | 034206008762 | Nam | 26/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
492 | 22:47:00 | 23/05/2024 | Đào Hồng Minh | 027306005838 | Nữ | 22/12/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
493 | 22:12:00 | 30/05/2024 | Đỗ Quang Minh | 034206002741 | Nam | 08/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
494 | 14:52:00 | 25/05/2024 | Đỗ Tuấn Minh | 001206016141 | Nam | 03/04/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
495 | 22:26:00 | 24/05/2024 | Lâm Tường Minh | 037206006326 | Nam | 06/09/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
496 | 20:55:00 | 25/05/2024 | Lê Ngọc Minh | 034306009025 | Nữ | 09/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
497 | 23:05:00 | 30/05/2024 | Ngô Nhật Minh | 038206001466 | Nam | 01/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
498 | 12:43:00 | 31/05/2024 | Ngô Quang Minh | 019206002344 | Nam | 05/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
499 | 17:16:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Anh Minh | 038206023248 | Nam | 16/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
500 | 19:53:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đức Bình Minh | 030306000117 | Nữ | 09/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
501 | 14:22:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Duy Minh | 031206007383 | Nam | 10/08/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
502 | 21:59:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Hữu Tú Minh | 038206007530 | Nam | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
503 | 12:12:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Sơn Minh | 024206009492 | Nam | 03/10/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
504 | 15:34:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Tuấn Minh | 001206020057 | Nam | 04/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
505 | 07:55:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Xuân Nhật Minh | 027206005999 | Nam | 29/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
506 | 13:30:00 | 25/05/2024 | Phạm Thị Nhật Minh | 033306003923 | Nữ | 24/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
507 | 17:47:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Thị Mừng | 027306001818 | Nữ | 15/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
508 | 22:30:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Trà My | 008306008797 | Nữ | 14/10/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
509 | 16:41:00 | 31/05/2024 | Vũ Trà My | 001306034443 | Nữ | 30/10/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
510 | 22:49:00 | 31/05/2024 | Cổ Đại Nam | 075206013064 | Nam | 01/10/2006 | Đồng Nai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
511 | 21:17:00 | 24/05/2024 | Hoàng Ngọc Nam | 027206010128 | Nam | 23/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
512 | 16:25:00 | 31/05/2024 | Ngô Đoàn Nam | 027206002861 | Nam | 26/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
513 | 20:48:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Trung Hải Nam | 025206001324 | Nam | 27/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
514 | 22:40:00 | 17/05/2024 | Phạm Văn Nam | 033206005620 | Nam | 02/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
515 | 23:11:00 | 23/05/2024 | Trịnh Duy Nam | 017206001710 | Nam | 30/07/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
516 | 13:16:00 | 31/05/2024 | Trương Hải Nam | 034206000646 | Nam | 24/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
517 | 8:15:00 | 26/05/2024 | Cổ Kim Ngà | 010306010166 | Nữ | 23/06/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
518 | 17:07:00 | 03/06/2024 | Đinh Phương Ngân | 001306007056 | Nữ | 12/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
519 | 15:49:00 | 28/05/2024 | Đỗ Hồng Ngân | 001306030013 | Nữ | 29/07/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
520 | 22:53:00 | 25/05/2024 | Đoàn Thu Ngân | 027306007470 | Nữ | 18/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
521 | 21:59:00 | 29/05/2024 | Ngô Hà Ngân | 033306008239 | Nữ | 13/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
522 | 15:10:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Hải Ngân | 001306008181 | Nữ | 23/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
523 | 5:50:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Hồng Ngân | 027306000206 | Nữ | 04/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
524 | 12:10:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 034306012895 | Nữ | 23/08/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
525 | 03:01:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thúy Ngân | 010306006776 | Nữ | 22/07/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
526 | 17:58:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Tô Thanh Ngân | 001306018936 | Nữ | 26/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
527 | 16:51:00 | 23/05/2024 | Phạm Bích Ngân | 031306002394 | Nữ | 24/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
528 | 21:40:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Thị Ngần | 030305010406 | Nữ | 18/09/2005 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
529 | 22:18:00 | 31/05/2024 | Vũ Tuấn Nghĩa | 031099011929 | Nam | 05/03/1999 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
530 | 21:23:00 | 26/05/2024 | Đặng Thị Bảo Ngọc | 034306005188 | Nữ | 11/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
531 | 22:09:00 | 28/05/2024 | Giáp Thị Kim Ngọc | 024306010695 | Nữ | 27/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
532 | 16:43:00 | 31/05/2024 | Hạ Thị Bích Ngọc | 034306004179 | Nữ | 10/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
533 | 00:01:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Bảo Ngọc | 010306000836 | Nam | 06/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
534 | 11:48:00 | 26/05/2024 | Nguyến Đào Khánh Ngọc | 019306007644 | Nữ | 17/09/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
535 | 10:51:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Hồng Ngọc | 030306015180 | Nữ | 22/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
536 | 21:52:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 034306000565 | Nữ | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
537 | 20:21:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 030306010963 | Nữ | 09/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
538 | 08:47:00 | 28/05/2024 | Phạm Nguyễn Hải Ngọc | 034306000898 | Nữ | 22/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
539 | 23:01:00 | 30/05/2024 | Trần Như Ngọc | 008306004141 | Nữ | 16/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
540 | 21:55:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Ngọc | 034306006609 | Nữ | 08/02/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
541 | 20:08:00 | 27/05/2024 | Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên | 031306010602 | Nữ | 16/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
542 | 20:51:00 | 29/05/2024 | Lê Bình Nguyên | 033206001957 | Nam | 01/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
543 | 21:23:00 | 26/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 008306000424 | Nữ | 02/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
544 | 7:17:00 | 25/05/2024 | Lê Thị Nguyệt | 030306012013 | Nữ | 10/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
545 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Trương Mai Ánh Nguyệt | 030306004102 | Nữ | 29/04/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
546 | 23:39:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Thị Nhài | 027306010280 | Nữ | 19/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
547 | 23:04:00 | 31/05/2024 | Trần Văn Nhanh | 033206007197 | Nam | 12/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
548 | 17:00:00 | 27/05/2024 | La Yến Nhi | 022306003107 | Nữ | 08/11/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
549 | 22:23:00 | 21/05/2024 | Lê Thị Yến Nhi | 030306001299 | Nữ | 13/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
550 | 12:45:00 | 26/05/2024 | Lê Yến Nhi | 022306000489 | Nữ | 23/01/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
551 | 14:51:00 | 22/05/2024 | Ngô Yến Nhi | 014306002463 | Nữ | 17/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
552 | 9:30:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Ngọc Nhi | 030306015324 | Nữ | 06/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||
553 | 0:41:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Phương Nhi | 001306020894 | Nữ | 21/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
554 | 11:08:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Yến Nhi | 022306003319 | Nữ | 10/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
555 | 23:01:00 | 24/05/2024 | Phạm Phương Nhi | 075306007247 | Nữ | 30/06/2006 | Đồng Nai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
556 | 18:16:00 | 31/05/2024 | PhạM ThúY Nhi | 024306007519 | Nữ | 14/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
557 | 21:29:00 | 26/05/2024 | Phạm Yến Nhi | 038306011711 | Nữ | 10/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
558 | 11:26:00 | 13/05/2024 | Thân Mai Ý Nhi | 024306006603 | Nữ | 29/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
559 | 23:16:00 | 26/05/2024 | Tô Lan Nhi | 001306026671 | Nữ | 13/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||
560 | 08:43:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Nhi | 001306028032 | Nữ | 25/12/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
561 | 20:30:00 | 25/05/2024 | Vũ Thị Yến Nhi | 027306010377 | Nữ | 01/09/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
562 | 10:52:00 | 30/05/2024 | Dương Quỳnh Như | 024306009296 | Nữ | 27/07/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
563 | 11:28:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Ngọc Phong Như | 031306000073 | Nữ | 29/04/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||
564 | 18:19:00 | 29/05/2024 | Đặng Hồng Nhung | 030306013803 | Nữ | 01/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
565 | 00:16:00 | 31/05/2024 | Mã Thị Thuỳ Nhung | 006306000159 | Nữ | 23/10/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
566 | 00:45:00 | 31/05/2024 | Ngô Hồng Nhung | 033306009802 | Nữ | 15/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||||
567 | 23:24:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Cẩm Nhung | 042306000097 | Nữ | 01/06/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
568 | 12:59:00 | 21/05/2024 | Trương Hồng Nhung | 031306000481 | Nữ | 22/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
569 | 20:46:00 | 27/05/2024 | Vũ Thị Hồng Nụ | 034306003176 | Nữ | 21/01/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
570 | 19:26:00 | 28/05/2024 | Hoàng Kim Oanh | 004306005157 | Nữ | 25/02/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
571 | 15:14:00 | 02/06/2024 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 033306005634 | Nữ | 13/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
572 | 00:19:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Kim Oanh | 019306006783 | Nữ | 22/12/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
573 | 23:34:00 | 31/05/2024 | Đỗ Thanh Phong | 030206013765 | Nam | 10/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
574 | 16:16:00 | 24/05/2024 | Lã Tuấn Phong | 037206000113 | Nam | 06/11/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
575 | 13:53:00 | 31/05/2024 | Lê Đức Phong | 033206009377 | Nam | 02/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
576 | 20:23:00 | 26/05/2024 | Trần Hồng Phong | 001206020285 | Nam | 06/03/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
577 | 21:35:00 | 26/05/2024 | Dương Ngọc Phóng | 020202004022 | Nam | 23/07/2002 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
578 | 20:52:00 | 22/05/2024 | Lê Thiên Phú | 038206012711 | Nam | 16/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||
579 | 22:46:00 | 24/05/2024 | Dương Hồng Phúc | 011206003520 | Nam | 01/01/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
580 | 12:22:00 | 22/05/2024 | Hoàng Gia Phúc | 034206001530 | Nam | 01/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
581 | 20:03:00 | 25/05/2024 | Hoàng Minh Phúc | 034206005507 | Nam | 20/10/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
582 | 19:56:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Bá Phúc | 042206000392 | Nam | 02/05/2006 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
583 | 16:31:00 | 31/05/2024 | Vũ Đức Phúc | 020206000860 | Nam | 10/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
584 | 23:05:00 | 30/05/2024 | Vũ Minh Phúc | 034206004736 | Nam | 14/11/2006 | Thái Bình | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
585 | 20:57:00 | 21/05/2024 | Bùi Ngô Ngọc Phương | 030306014541 | Nữ | 18/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
586 | 22:33:00 | 27/05/2024 | Lê Nguyễn Huyền Phương | 024306009783 | Nữ | 05/11/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
587 | 21:57:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Đào Minh Phương | 031306009262 | Nữ | 13/12/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
588 | 22:13:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Đỗ Thu Phương | 033306002095 | Nữ | 14/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
589 | 22:58:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Mai Phương | 027306010732 | Nữ | 08/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
590 | 17:02:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mai Phương | 033306002745 | Nữ | 17/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
591 | 21:56:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thị Lan Phương | 034306010776 | Nữ | 04/10/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
592 | 16:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Vũ Lâm Phương | 006306000168 | Nữ | 27/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
593 | 22:56:00 | 22/05/2024 | Nông Xuân Phương | 004305000385 | Nữ | 08/11/2005 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
594 | 23:34:00 | 24/05/2024 | Phạm Thảo Phương | 031306000394 | Nữ | 12/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
595 | 21:41:00 | 28/05/2024 | Phùng Thu Phương | 001306003058 | Nữ | 26/03/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
596 | 13:00:00 | 26/05/2024 | Trịnh Mai Phương | 024306000604 | Nữ | 05/08/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
597 | 22:34:00 | 16/05/2024 | Bùi Thị Kim Phượng | 064305000877 | Nữ | 20/05/2005 | Gia Lai | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
598 | 10:00:00 | 31/05/2024 | Đỗ Minh Quân | 030206002117 | Nam | 23/02/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
599 | 16:07:00 | 27/05/2024 | Ngụy Nguyên Quân | 036206031191 | Nam | 06/10/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
600 | 4:54:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Minh Quân | 022206002014 | Nam | 13/10/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
601 | 21:46:00 | 24/05/2024 | Phùng Đức Quân | 010206010783 | Nam | 29/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
602 | 17:16:00 | 18/05/2024 | Trần Hồng Quân | 001206072358 | Nam | 21/09/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
603 | 19:54:00 | 20/05/2024 | Vũ Minh Quân | 033206000012 | Nam | 31/03/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
604 | 23:41:00 | 26/05/2024 | Đinh Đỗ Quang | 010206006087 | Nam | 03/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
605 | 18:15:00 | 26/05/2024 | Dương Triệu Quang | 020206000470 | Nam | 09/12/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
606 | 17:06:00 | 30/05/2024 | Lê Hữu Quang | 038206028684 | Nam | 02/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
607 | 23:10:00 | 22/05/2024 | Nguyễn Minh Quang | 001206019324 | Nam | 25/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
608 | 18:53:00 | 24/05/2024 | Phùng Trí Quang | 022206002477 | Nam | 30/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
609 | 0:22:00 | 26/05/2024 | Trần Ngọc Quang | 030206014306 | Nam | 08/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
610 | 17:37:00 | 18/05/2024 | Nguyễn Đình Quốc | 033206000898 | Nam | 23/02/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
611 | 16:42:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Kiến Quốc | 022206000286 | Nam | 02/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
612 | 17:36:00 | 31/05/2024 | Hà Thị Quyên | 030302006232 | Nữ | 13/09/2002 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
613 | 23:46:00 | 30/05/2024 | Trần Thị Lệ Quyên | 030306000843 | Nữ | 02/11/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
614 | 21:27:00 | 28/05/2024 | Phạm Gia Quyền | 036206022691 | Nam | 17/06/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
615 | 20:18:00 | 27/05/2024 | Phí Đức Quyền | 001206075502 | Nam | 12/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
616 | 15:47:00 | 21/05/2024 | Bùi Thị Như Quỳnh | 014304002218 | Nữ | 05/09/2004 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
617 | 20:53:00 | 29/05/2024 | Hoàng Hương Quỳnh | 001306070061 | Nữ | 20/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
618 | 19:09:00 | 26/05/2024 | Ngô Thị Thuý Quỳnh | 027306006197 | Nữ | 12/02/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
619 | 19:37:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Tấn Quỳnh | 045206006694 | Nam | 09/09/2006 | Quảng Trị | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
620 | 20:47:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 027306002362 | Nữ | 12/08/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
621 | 22:00:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Hương Quỳnh | 038306000622 | Nữ | 04/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
622 | 19:23:00 | 30/05/2024 | Đỗ Khắc Sáng | 027205001910 | Nam | 25/04/2005 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
623 | 09:26:00 | 31/05/2024 | Lý Thị Sim | 019306005728 | Nữ | 08/06/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
624 | 16:40:00 | 23/05/2024 | Đặng Văn Thái Sơn | 042205007559 | Nam | 28/07/2005 | Hà Tĩnh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
625 | 14:22:00 | 24/05/2024 | Đinh Ngọc Sơn | 022206001295 | Nam | 29/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
626 | 18:13:00 | 23/05/2024 | Phạm Lam Sơn | 033206002931 | Nam | 05/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
627 | 10:50:00 | 28/05/2024 | Phạm Thái Sơn | 031206006749 | Nam | 29/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
628 | 21:01:00 | 25/05/2024 | Vũ Lương Sơn | 010206005692 | Nam | 17/03/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
629 | 01:36:00 | 30/05/2024 | Vũ Thái Sơn | 022206007126 | Nam | 21/11/2006 | Quảng Ninh | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
630 | 23:22:00 | 31/05/2024 | Võ Đông Sương | 052306009842 | Nữ | 15/06/2006 | Bình Định | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
631 | 13:19:00 | 23/05/2024 | Bùi Thị Thanh Tâm | 034306010431 | Nữ | 04/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
632 | 22:11:00 | 29/05/2024 | Đỗ Lưu Đức Tâm | 030206000040 | Nam | 23/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
633 | 13:48:00 | 22/05/2024 | Lê Thanh Tâm | 022306002047 | Nữ | 17/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
634 | 22:32:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thanh Tâm | 030306001594 | Nữ | 26/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
635 | 8:36:00 | 21/05/2024 | Phạm Văn Tâm | 001206069065 | Nam | 25/04/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
636 | 23:26:00 | 26/05/2024 | Hà Kim Thắng | 008206004499 | Nam | 15/02/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
637 | 22:45:00 | 20/05/2024 | Lê Ngọc Đức Thắng | 014206010356 | Nam | 04/11/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
638 | 17:18:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đức Thắng | 001206073413 | Nam | 03/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
639 | 15:29:00 | 13/05/2024 | Vũ Đình Thắng | 034206004681 | Nam | 27/02/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
640 | 20:50:00 | 22/05/2024 | Mùi Phương Thanh | 014306000808 | Nữ | 04/08/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
641 | 23:16:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 038306000042 | Nữ | 26/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
642 | 20:57:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Thanh | 027306003289 | Nữ | 08/07/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
643 | 21:02:00 | 30/05/2024 | Triệu Phương Thanh | 008306004800 | Nữ | 01/01/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
644 | 15:34:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Phú Thành | 001206080975 | Nam | 31/10/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
645 | 10:40:00 | 21/05/2024 | Tạ Tiến Thành | 001206023159 | Nam | 16/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
646 | 14:30:00 | 24/05/2024 | Bùi Thanh Thảo | 011306000067 | Nữ | 30/03/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
647 | 21:18:00 | 23/05/2024 | Đàm Thị Phương Thảo | 027306001318 | Nữ | 04/12/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
648 | 16:44:00 | 19/05/2024 | Hoàng Phương Thảo | 001306020313 | Nữ | 03/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
649 | 23:17:00 | 25/05/2024 | Lê Thu Thảo | 033306006938 | Nữ | 13/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
650 | 0:43:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Hương Thảo | 030306001584 | Nữ | 06/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
651 | 8:12:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 001304032780 | Nữ | 23/11/2004 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
652 | 21:14:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 019360010016 | Nữ | 18/04/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
653 | 12:15:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Phương Thảo | 034306006885 | Nữ | 25/03/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
654 | 19:11:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 064306009275 | Nữ | 15/06/2006 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
655 | 22:42:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 024305009967 | Nữ | 11/04/2005 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
656 | 22:36:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thu Thảo | 001306051964 | Nữ | 03/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
657 | 13:00:00 | 23/05/2024 | Phạm Thị Phương Thảo | 033306011097 | Nữ | 27/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
658 | 17:09:00 | 22/05/2024 | Phùng Phương Thảo | 025306006802 | Nữ | 20/01/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
659 | 10:21:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Thu Thảo | 030306001046 | Nữ | 20/06/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
660 | 17:47:00 | 27/05/2024 | Triệu Văn Thiên | 020206005959 | Nam | 03/01/2006 | Lạng Sơn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
661 | 16:31:00 | 22/05/2024 | Bùi Ngọc Thiện | 017206001326 | Nam | 22/09/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
662 | 12:05:00 | 24/05/2024 | Hà Quang Thiện | 024206015094 | Nam | 11/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
663 | 22:19:00 | 29/05/2024 | Lại Hưng Thịnh | 015206009565 | Nam | 12/07/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
664 | 15:47:00 | 23/05/2024 | Nguyễn Đức Thịnh | 035206010042 | Nam | 16/04/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
665 | 21:45:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Đức Thịnh | 030206001389 | Nam | 19/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
666 | 11:25:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Hữu Thịnh | 030206003735 | Nam | 03/10/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
667 | 11:31:00 | 23/05/2024 | Đinh Thị Thơ | 034306004524 | Nữ | 31/07/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
668 | 07:33:00 | 03/06/2024 | Hoàng Trung Thông | 030206013200 | Nam | 14/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
669 | 22:53:00 | 15/05/2024 | Đào Thị Liên Thu | 033306001179 | Nữ | 09/12/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||
670 | 16:53:00 | 26/05/2024 | Lê Thị Hoài Thu | 004306003708 | Nữ | 19/11/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
671 | 22:30:00 | 28/05/2024 | Đoàn Huệ Thư | 014306000920 | Nữ | 09/03/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
672 | 8:54:00 | 23/05/2024 | Phạm Anh Thư | 015306008367 | Nữ | 11/07/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
673 | 18:36:00 | 18/05/2024 | Phạm Thị Anh Thư | 038306015258 | Nữ | 23/06/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
674 | 11:46:00 | 03/06/2024 | Sầm Huy Thuận | 008206008994 | Nam | 24/09/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
675 | 18:20:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Ngọc Thương | 015306000913 | Nữ | 25/08/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
676 | 18:38:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Thương | 038306002934 | Nữ | 12/11/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
677 | 22:00:00 | 31/05/2024 | Phùng Thị Thương | 038306007079 | Nữ | 20/02/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
678 | 10:55:00 | 27/05/2024 | Phạm Thị Thuý | 035306008852 | Nữ | 12/06/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
679 | 19:42:00 | 31/05/2024 | Mạc Thanh Thuỷ | 024306007800 | Nữ | 14/04/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
680 | 22:29:00 | 26/05/2024 | Trịnh Thị Lệ Thuỷ | 019306005457 | Nữ | 22/03/2006 | Thái Nguyên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
681 | 12:25:00 | 28/05/2024 | Đào Ngọc Thúy | 033305004079 | Nữ | 21/08/2005 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
682 | 12:00:00 | 23/05/2024 | Lê Biên Thùy | 037206005339 | Nam | 22/10/2006 | Ninh Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
683 | 20:50:00 | 25/05/2024 | Vàng Thị Thanh Thùy | 010306000560 | Nữ | 24/11/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
684 | 19:03:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Triệu Minh Thủy | 001306056138 | Nữ | 06/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
685 | 10:02:00 | 31/05/2024 | Hoàng Mai Thuyên | 004306000373 | Nữ | 29/10/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
686 | 20:54:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Mạnh Tiến | 036206026378 | Nam | 19/05/2006 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
687 | 12:36:00 | 20/05/2024 | Nguyễn Công Toại | 030206001718 | Nam | 09/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||||||
688 | 17:49:00 | 24/05/2024 | Lê Đăng Toàn | 038206007618 | Nam | 18/08/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
689 | 12:39:00 | 20/05/2024 | Vũ Đức Toàn | 034205017374 | Nam | 08/12/2005 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
690 | 16:40:00 | 27/05/2024 | Đinh Ngọc Trâm | 022306002370 | Nữ | 04/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
691 | 0:19:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Ngọc Trâm | 004306000855 | Nữ | 23/01/2006 | Cao Bằng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
692 | 12:40:00 | 06/05/2024 | Tô Thị Trâm | 038305022838 | Nữ | 27/04/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
693 | 10:07:00 | 27/05/2024 | BùI Minh Trang | 038306029247 | Nữ | 06/07/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
694 | 21:11:00 | 28/05/2024 | Bùi Thị Minh Trang | 025306002619 | Nữ | 07/04/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
695 | 20:08:00 | 01/06/2024 | Bùi Thị Quỳnh Trang | 034306016166 | Nữ | 06/06/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||||
696 | 23:13:00 | 24/05/2024 | Đặng Thị Thùy Trang | 034306000466 | Nữ | 10/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
697 | 20:45:00 | 18/05/2024 | Đỗ Kiều Trang | 010306004777 | Nữ | 27/10/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
698 | 16:23:00 | 30/05/2024 | Hà Huyền Trang | 025306007008 | Nữ | 21/02/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
699 | 16:43:00 | 31/05/2024 | Hà Thị Huyền Trang | 034306006916 | Nữ | 10/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
700 | 21:54:00 | 17/05/2024 | Hồ Thị Huyền Trang | 001306056871 | Nữ | 03/04/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
701 | 21:16:00 | 27/05/2024 | Hoàng Thu Trang | 001306014575 | Nữ | 14/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
702 | 20:29:00 | 29/05/2024 | Khoàng Thu Trang | 012306000961 | Nữ | 02/07/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
703 | 20:48:00 | 28/05/2024 | Lê Thị Thuỳ Trang | 001306025133 | Nữ | 23/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
704 | 20:47:00 | 27/05/2024 | Lương Thị Huyền Trang | 038306029327 | Nữ | 09/10/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
705 | 11:59:00 | 25/05/2024 | Lương Thu Trang | 025306010056 | Nữ | 23/07/2006 | Lâm Đồng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
706 | 08:12:00 | 29/05/2024 | Lý Kiều Trang | 022306003381 | Nữ | 23/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
707 | 13:32:00 | 23/05/2024 | Mạc Thị Huyền Trang | 022306010012 | Nữ | 13/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
708 | 22:03:00 | 23/05/2024 | Ngô Kiều Trang | 034306003581 | Nữ | 08/07/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
709 | 19:10:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Kiều Trang | 001306062784 | Nữ | 28/11/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
710 | 13:42:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Mai Trang | 001206067821 | Nữ | 22/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
711 | 23:49:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Trang | 022306003383 | Nữ | 16/04/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
712 | 21:43:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Trang | 031306001442 | Nữ | 30/10/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
713 | 20:43:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Minh Trang | 024306002574 | Nữ | 21/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
714 | 19:44:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 025306001246 | Nữ | 30/11/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
715 | 23:07:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Trang | 025306000481 | Nữ | 21/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
716 | 14:47:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Thu Trang | 022306002575 | Nữ | 01/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
717 | 16:51:00 | 29/05/2024 | Phạm Thị Huyền Trang | 022306004802 | Nữ | 28/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
718 | 20:36:00 | 31/05/2024 | Phan Thị Minh Trang | 034306001270 | Nữ | 15/09/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
719 | 21:47:00 | 31/05/2024 | Trần Đặng Phương Trang | 033306001295 | Nữ | 09/11/2006 | Bình Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
720 | 16:31:00 | 28/05/2024 | Trần Minh Trang | 031306003080 | Nữ | 21/06/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
721 | 16:48:00 | 29/05/2024 | Trần Thị Hiền Trang | 015306004584 | Nữ | 24/09/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
722 | 11:39:00 | 18/05/2024 | Trần Thị Thuỳ Trang | 025305008577 | Nữ | 01/09/2005 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
723 | 21:41:00 | 26/05/2024 | Trần Thị Trang | 034304010543 | Nữ | 19/01/2004 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
724 | 21:45:00 | 30/05/2024 | Trịnh Quỳnh Trang | 008306005570 | Nữ | 21/11/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
725 | 18:54:00 | 31/05/2024 | Vũ Thị Huyền Trang | 033306006652 | Nữ | 26/08/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
726 | 18:07:00 | 29/05/2024 | Vũ Thị Yến Trang | 033306001510 | Nữ | 29/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
727 | 15:06:00 | 29/05/2024 | Vũ Thuỳ Trang | 033306000902 | Nữ | 31/10/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
728 | 19:12:00 | 24/05/2024 | Mai Thị Trinh | 038305022657 | Nữ | 15/12/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
729 | 22:48:00 | 25/05/2024 | Trần Văn Trọng | 033206009114 | Nam | 25/01/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
730 | 00:54:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Đoàn Bảo Trúc | 064305013331 | Nữ | 19/09/2005 | Gia Lai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
731 | 22:55:00 | 26/05/2024 | Bùi Minh Trung | 034206015666 | Nam | 04/05/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
732 | 15:57:00 | 30/05/2024 | Đào Thành Trung | 001206028968 | Nam | 30/01/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||
733 | 20:19:00 | 24/05/2024 | Lê Hoàng Trung | 022206000084 | Nam | 30/06/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
734 | 11:28:00 | 29/05/2024 | Lường Quang Trung | 014206009278 | Nam | 29/01/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
735 | 14:52:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hữu Trung | 014206002483 | Nam | 22/11/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
736 | 0:21:00 | 25/05/2024 | Nguyễn Lưu Trường | 027206011494 | Nam | 10/01/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | ||||||
737 | 19:50:00 | 27/05/2024 | Nguyễn Vân Trường | 001206080904 | Nam | 29/04/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
738 | 21:20:00 | 24/05/2024 | Vũ Văn Trường | 035206002966 | Nam | 07/12/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Y khoa - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | |||||
739 | 10:47:00 | 03/06/2024 | Lê Văn Tú | 014206000003 | Nam | 28/03/2006 | Sơn La | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
740 | 23:42:00 | 30/05/2024 | Lê Việt Tú | 038206016336 | Nam | 30/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
741 | 16:55:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Gia Tú | 027206000762 | Nam | 30/10/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
742 | 15:52:00 | 24/05/2024 | Nguyễn Ngọc Tú | 011306000714 | Nữ | 27/02/2006 | Điện Biên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
743 | 7:31:00 | 17/05/2024 | Nguyễn Thanh Tú | 010306000131 | Nữ | 23/03/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
744 | 9:40:00 | 07/05/2024 | Trịnh Cẩm Tú | 001306021682 | Nữ | 08/05/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
745 | 21:19:00 | 25/05/2024 | Đào Anh Tuấn | 022206002776 | Nam | 10/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
746 | 22:36:00 | 31/05/2024 | Lê Anh Tuấn | 030206016079 | Nam | 21/08/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
747 | 15:17:00 | 01/06/2024 | Nguyễn Anh Tuấn | 001206082357 | Nam | 13/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
748 | 20:31:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Anh Tuấn | 001206016331 | Nam | 26/08/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
749 | 19:49:00 | 30/05/2024 | Phạm Anh Tuấn | 049206000543 | Nam | 14/08/2006 | Quảng Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
750 | 20:09:00 | 19/05/2024 | Phạm Minh Tuấn | 001206003996 | Nam | 12/08/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
751 | 22:13:00 | 20/05/2024 | Tống Anh Tuấn | 010206000603 | Nam | 26/09/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
752 | 18:13:00 | 27/05/2024 | Đào Mạnh Tùng | 031206006697 | Nam | 11/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
753 | 20:53:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Xuân Tùng | 001200003334 | Nam | 20/11/2000 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
754 | 23:28:00 | 28/05/2024 | Vũ Hoàng Tùng | 017206005394 | Nam | 16/12/2006 | Hòa Bình | Học bạ THPT, Điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||
755 | 11:48:00 | 20/05/2024 | Vũ Trọng Tùng | 038206030122 | Nam | 03/03/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
756 | 12:41:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Tươi | 030306012057 | Nữ | 22/01/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
757 | 21:44:00 | 29/05/2024 | Nguyễn Văn Tuyền | 033206006415 | Nam | 03/07/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
758 | 20:10:00 | 31/05/2024 | Nhữ Thị Ánh Tuyết | 030306010254 | Nữ | 04/05/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
759 | 17:12:00 | 21/05/2024 | Hà Thu Uyên | 024306000058 | Nữ | 03/01/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
760 | 9:35:00 | 21/05/2024 | Nguyễn Phương Uyên | 001306029293 | Nữ | 15/01/2006 | Khác … | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
761 | 10:19:00 | 19/05/2024 | Nguyễn Thị Mai Uyên | 015306006347 | Nữ | 01/01/2006 | Yên Bái | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||
762 | 21:47:00 | 28/05/2024 | Nguyễn Thị Uyên | 001306025176 | Nữ | 01/02/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
763 | 23:08:00 | 21/05/2024 | Trịnh Thị Thu Uyên | 033306003417 | Nữ | 29/04/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
764 | 7:45:00 | 17/05/2024 | Vũ Phương Uyên | 030302005582 | Nữ | 10/11/2002 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
765 | 11:37:00 | 19/05/2024 | Đinh Thảo Vân | 035306007813 | Nữ | 26/10/2006 | Hà Nam | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
766 | 13:39:00 | 27/05/2024 | Lê Thị Ngọc Vân | 038306017822 | Nữ | 21/12/2006 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
767 | 11:05:00 | 15/05/2024 | Nguyễn Thảo Vân | 031303005892 | Nữ | 21/12/2003 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
768 | 22:07:00 | 30/05/2024 | Phạm Thị Hà Vân | 079305021395 | Nữ | 08/09/2005 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
769 | 01:17:00 | 31/05/2024 | Trịnh Thị Ánh Vân | 034306003067 | Nữ | 07/04/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
770 | 21:46:00 | 30/05/2024 | Vũ Thị Khánh Vân | 030306000271 | Nữ | 27/06/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
771 | 21:12:00 | 30/05/2024 | Đặng Nhật Vi | 031306006500 | Nữ | 10/09/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
772 | 20:22:00 | 29/05/2024 | Phạm Yến Vi | 024306001657 | Nữ | 01/10/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
773 | 22:15:00 | 14/05/2024 | Đỗ Đức Việt | 034206008732 | Nam | 28/08/2006 | Thái Bình | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
774 | 22:42:00 | 23/05/2024 | Hoàng Quốc Việt | 001206013221 | Nam | 14/07/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | ||||||||
775 | 12:18:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Như Việt | 033306001480 | Nữ | 06/11/2006 | Hưng Yên | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
776 | 21:50:00 | 20/05/2024 | Phạm Quốc Việt | 001206012162 | Nam | 16/10/2006 | Hà Nội | Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||||
777 | 21:04:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Quang Vinh | 001206015149 | Nam | 09/12/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||||
778 | 21:49:00 | 31/05/2024 | Trương Thành Vinh | 025206005194 | Nam | 15/12/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||
779 | 20:04:00 | 22/05/2024 | Đinh Nguyên Vũ | 030206004678 | Nam | 01/07/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
780 | 18:13:00 | 31/05/2024 | Đỗ Xuân Anh Vũ | 025206006674 | Nam | 19/10/2006 | Phú Thọ | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||
781 | 22:21:00 | 30/05/2024 | Lê Văn Vũ | 038205009553 | Nam | 22/08/2005 | Thanh Hóa | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
782 | 12:52:00 | 08/05/2024 | Trần Hoàng Vũ | 036205000797 | Nam | 10/06/2005 | Nam Định | Học bạ THPT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | |||||||||||
783 | 19:00:00 | 02/06/2024 | Trịnh Phan Huy Vũ | 001206036814 | Nam | 29/09/2006 | Hà Nội | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | |||||||||
784 | 11:07:00 | 24/05/2024 | Bùi Lê Huyền Vy | 054306000494 | Nữ | 15/07/2006 | TP Hồ Chí Minh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Y khoa - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Điều dưỡng - 408 (Chứng chỉ tiếng Anh) | |||||||||
785 | 19:48:00 | 30/05/2024 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 022306011085 | Nữ | 29/08/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
786 | 16:45:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Vân Hà Vy | 030306008511 | Nữ | 21/09/2006 | Hải Dương | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
787 | 13:28:00 | 31/05/2024 | Phan Thị Thanh Xuân | 008306005146 | Nữ | 08/12/2006 | Tuyên Quang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
788 | 14:12:00 | 30/05/2024 | Giáp Thị Kim Xuyến | 024306003791 | Nữ | 01/09/2006 | Bắc Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học - 402 (Điểm đánh giá năng lực) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | ||||||||||
789 | 12:51:00 | 25/05/2024 | Dương Mạc Ý | 006206004254 | Nam | 13/03/2006 | Bắc Kạn | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
790 | 21:54:00 | 27/05/2024 | Đào Hải Yến | 010306006547 | Nữ | 21/04/2006 | Lào Cai | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | ||||||||||
791 | 20:44:00 | 01/06/2024 | Lương Hải Yến | 031306007748 | Nữ | 02/11/2006 | Hải Phòng | Học bạ THPT | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Phục hồi chức năng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||
792 | 15:26:00 | 31/05/2024 | Nguyễn Hải Yến | 022306008692 | Nữ | 25/09/2006 | Quảng Ninh | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) | ||||||||||
793 | 19:26:00 | 14/05/2024 | Nguyễn Thị Hải Yến | 027306009026 | Nữ | 02/05/2006 | Bắc Ninh | Học bạ THPT, Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | |||||||||||
794 | 22:16:00 | 28/05/2024 | Nhữ Hải Yến | 002306000965 | Nữ | 23/04/2006 | Hà Giang | Học bạ THPT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học- 200 (học bạ) | Điều dưỡng - 200 (Học bạ) | Kỹ thuật Hình ảnh Y học - 200 (học bạ) |
Lượt xem: 2.208